TT |
Tên TBA |
Ngày ghi chỉ số công tơ |
Ngày thu tiền |
TT |
Tên TBA |
Ngày ghi
chỉ số công tơ
|
Ngày thu tiền |
I |
Khối cơ quan |
|
|
II |
Khối doanh nghiệp |
|
|
1 |
TBA Điện Lực Bình Giang |
15 |
23 |
256 |
TBA CADISUN |
01;10;15 |
08;17;25 |
2 |
TBA UBND huyện CG chuyên dùng |
15 |
23 |
257 |
TBA CTY TUNGKUANG |
01;10;15 |
08;17;25 |
3 |
TBA KCN Phúc điền |
15 |
23 |
258 |
TBA CTY Ván sàn Việt nam |
01;10;15 |
08;17;25 |
4 |
TBA Trường vật tư |
15 |
23 |
259 |
TBA CTY TAYA |
01;10;15 |
08;17;25 |
5 |
TBA Kho bạc |
15 |
23 |
260 |
TBA Cty Sợi Vĩ sơn (2máy) |
01;10;15 |
08;17;25 |
6 |
TRường TRung cấp ăn uống |
15 |
23 |
261 |
TBA Công ty Sợi Vĩ Sơn |
01;10;15 |
08;17;25 |
7 |
TBA Máy kéo |
15 |
23 |
262 |
TBA Cty Sợi Vỹ Sơn |
01;10;15 |
08;17;25 |
8 |
TBA Bệnh viên ghẽ |
15 |
23 |
263 |
TBA C.Ty Trường Phú |
01;10;15 |
08;17;25 |
9 |
TBA Trường cấp III |
15 |
23 |
264 |
TBA METAL ONE |
01;10;15 |
08;17;25 |
10 |
TBA Văn miếu |
15 |
23 |
265 |
TBA thép Dong bang |
01;10;15 |
08;17;25 |
11 |
CHI CỤC THUẾ - CG |
15 |
23 |
266 |
TBA CTy Đồng Tâm Miền Bắc |
01;10;15 |
08;17;25 |
12 |
TBA CSáng Cầu LC |
15 |
23 |
267 |
TBA Công ty TAE YANG |
01;10;15 |
08;17;25 |
13 |
TBA Phố Ghẽ |
15 |
23 |
268 |
TBA CTy CN Đinh Ốc Vít |
01;10;15 |
08;17;25 |
14 |
TTGDTX Cgiàng |
15 |
23 |
269 |
TBA Công ty CONTINUANCE việt nam |
01;10;15 |
08;17;25 |
15 |
TBA Trường THPT CG II |
15 |
23 |
270 |
TBA C.Ty TNHH Thiên Sư |
01;10;15 |
08;17;25 |
16 |
PTVN3 |
10 |
17 |
271 |
CTy TNHH Điện Khí YOUTAI |
01;10;15 |
08;17;25 |
II |
Khối doanh nghiệp |
|
|
272 |
TBA CTy DURING VN |
01;10;15 |
08;17;25 |
1 |
TBA Điện Lực Bình Giang |
15 |
23 |
273 |
TBA Nam Thái Sơn PB (1000KVA) |
01;10;15 |
08;17;25 |
2 |
TBA CSáng Cầu LC |
15 |
23 |
274 |
TBA C.Ty Nam Thái Sơn PB |
01;10;15 |
08;17;25 |
3 |
TBA CTY VENTURE |
01;15 |
08;23 |
275 |
TBA CTy HULANE ELICTRONIC (VN) |
01;10;15 |
08;17;25 |
4 |
TBA C.ty Đông hoà |
01;15 |
08;23 |
276 |
TBA CTy Mital |
01;10;15 |
08;17;25 |
5 |
TBA C.ty DIAMOND |
01;15 |
08;23 |
277 |
Cty CP Thắng Thanh |
01;10;15 |
08;17;25 |
6 |
TBA Công ty Sankyu |
01;15 |
08;23 |
278 |
TBA C.Ty CP Que Hàn Việt Đức |
01;10;15 |
08;17;25 |
7 |
TBA C.TY Ngân Vượng |
01;15 |
08;23 |
279 |
TBA Cty Wonderful (2000+500KVA) |
01;10;15 |
08;17;25 |
8 |
TBA Vinasekyo 400KVA |
01;15 |
08;23 |
280 |
TBA CTy TNHH Tong Wei VN |
01;10;15 |
08;17;25 |
9 |
TBA DNTN Tiền thực |
01;15 |
08;23 |
281 |
TBA Thôn TADLACK |
01;10;15 |
08;17;25 |
10 |
TBA Công Ty PHI |
01;15 |
08;23 |
282 |
TBA Cty TADLACK |
01;10;15 |
08;17;25 |
11 |
TBA CTy TNHH Vinh Cường |
01;15 |
08;23 |
283 |
TBA CONTINUACE 560KVA |
01;10;15 |
08;17;25 |
12 |
TB CTy Nhà khung thép |
01;15 |
08;23 |
284 |
XN Kho Vận xăng dầu K132 |
01;10;15 |
08;17;25 |
13 |
TBA CTy CPTM Bình Phát |
01;15 |
08;23 |
285 |
XM Kho vận xăng dầu K132 |
01;10;15 |
08;17;25 |
14 |
TBA Cty Hoàng Lâm |
01;15 |
08;23 |
286 |
TBA CTy Tôn Mầu POSHACO |
01;10;15 |
08;17;25 |
15 |
TBA CTy Đông Hải |
01;15 |
08;23 |
287 |
Cty CP Khắc Mến |
01;10;15 |
08;17;25 |
16 |
TBA Siêu việt |
01;15 |
08;23 |
288 |
CTy TNHH HC và MT AUREOLE-MITANI |
01;10;15 |
08;17;25 |
17 |
CTy TNHH KC Việt Nam |
01;15 |
08;23 |
289 |
CTy TNHH ICS VN |
01;10;15 |
08;17;25 |
18 |
TBA Nguyễn Văn Quyên |
01;15 |
08;23 |
290 |
TBA CTy TNHH CHEMILENS VN |
01;10;15 |
08;17;25 |
19 |
TBA CTy Việt Nhật |
01;15 |
08;23 |
291 |
CTy TNHH MTV Thuận Phát |
01;10;15 |
08;17;25 |
20 |
TBA Cty Dệt HOPEX |
01;15 |
08;23 |
292 |
TBA Cty TNHH MTV VLXD Hoa Sen |
01;10;15 |
08;17;25 |
21 |
CTy TNHH UNIQUE SOUND VN |
01;15 |
08;23 |
293 |
TBA Cty NAME VINA ELEC |
01;10;15 |
08;17;25 |
22 |
TBA C.Ty CP Hợp thành |
01;15 |
08;23 |
294 |
TBA Cty Masan Hải Dương |
01;10;15 |
08;17;25 |
23 |
TBA Cty Á Châu |
01;15 |
08;23 |
295 |
TBA CTY Hoá Chất |
01;10;15 |
08;17;25 |
24 |
TBA CTy TM&DV Hiền Lê |
01;15 |
08;23 |
296 |
TBA CTy TNHH MTVTBĐ Hoàng Dương |
01;10;15 |
08;17;25 |
25 |
TBA Bao Bì Nhựa ViNa |
01;15 |
08;23 |
297 |
TBA Cty CHANGHONG |
01;10;15 |
08;17;25 |
26 |
TBA TTNC Gia Cầm Thụy Phương |
01;15 |
08;23 |
298 |
TBA CTy TOMOKEN Việt Nam |
01;10;15 |
08;17;25 |
27 |
TBA Nguyễn hữu Chung |
01;15 |
08;23 |
299 |
TBA CTy TNHH KPF1 |
01;10;15 |
08;17;25 |
28 |
TBA CTy TNHH An Thắng |
01;15 |
08;23 |
300 |
TBA CTy TNHH KPF2 |
01;10;15 |
08;17;25 |
29 |
TBA CTy CP Đầu Tư Tây Bắc (2) |
01;15 |
08;23 |
301 |
TBA Cty TNHH Bình Sâm |
01;10;15 |
08;17;25 |
30 |
TBA Công ty Minh Thanh |
01;15 |
08;23 |
302 |
TBA CTy TNHH Thuận Phát HD |
01;10;15 |
08;17;25 |
31 |
TBA CTy Tân Việt |
01;15 |
08;23 |
303 |
TBA Công ty Vạn Lợi (Mới) |
10;20;30 |
17;27;07 tháng sau |
32 |
TBA MIJITSU TONGDA |
01;15 |
08;23 |
304 |
TBA Chăn Nuôi CP HDVN |
10;20;30 |
17;27;07 tháng sau |
33 |
TBA ATARHIPRECISION |
01;15 |
08;23 |
305 |
TBA CTY SUMIDENSO Máy 4 |
01;10;15 |
08;17;25 |
34 |
TBA C.Ty Hinsitsu Green |
01;15 |
08;23 |
306 |
TBA CTY SUMIDENSO Máy3 |
01;10;15 |
08;17;25 |
35 |
TBA C.Ty Mantex |
01;15 |
08;23 |
307 |
TBA Cty SUMIDENSO Máy2 |
01;10;15 |
08;17;25 |
36 |
TBA KatoSping |
01;15 |
08;23 |
308 |
TBA CTy SUMIDENSO Máy 1 |
01;10;15 |
08;17;25 |
37 |
CTY TNHH TOKO MIMTECH NB |
01;15 |
08;23 |
309 |
TBA C.Ty Brother 1 (3máy) |
01;10;15 |
08;17;25 |
38 |
TBA Công ty IKK việt nam |
01;15 |
08;23 |
310 |
TBA TOWADA (3 máy) |
01;10;15 |
08;17;25 |
39 |
TBA Cty TNHH JEMMTEC VN |
01;15 |
08;23 |
311 |
TBA KAGAKU |
01;10;15 |
08;17;25 |
40 |
TBA Cty SD GLOBAL VN |
06;15;25 |
15;23;02 tháng sau |
312 |
TBA Cty TNHH AUREOLE BCD |
01;10;15 |
08;17;25 |
41 |
TBA CTy TNHH SD Global VN |
06;15;25 |
15;23;02 tháng sau |
313 |
TBA C.ty Aureole BCD |
01;10;15 |
08;17;25 |
42 |
CTy Brother |
15 |
23 |
314 |
TBA Công ty Uniden Việt nam |
01;10;15 |
08;17;25 |
43 |
TBA Cẩm đoài B |
15 |
23 |
315 |
TBA JAGUAR |
01;10;15 |
08;17;25 |
44 |
TBA Cẩm đông D |
15 |
23 |
316 |
TBA SANYU SAIMITSU |
01;10;15 |
08;17;25 |
45 |
TBA Cẩm Đông C |
15 |
23 |
317 |
TBA Công ty IRISO Việt nam |
01;10;15 |
08;17;25 |
46 |
TBA Cẩm Đông B |
15 |
23 |
318 |
TBA Nissei |
01;10;15 |
08;17;25 |
47 |
TBA Cẩm Đông E |
15 |
23 |
319 |
TBA UMC |
01;10;15 |
08;17;25 |
48 |
TBA CQT Cẩm Đông H |
15 |
23 |
320 |
TBA CTy UMC |
01;10;15 |
08;17;25 |
49 |
TBA Cẩm đông A |
15 |
23 |
321 |
TBA Công ty LEO Việt Nam |
01;10;15 |
08;17;25 |
50 |
TBA Cẩm Đông G |
15 |
23 |
322 |
TBA Công Ty TAISHODO |
01;10;15 |
08;17;25 |
51 |
TBA Kim giang C |
15 |
23 |
323 |
TBA Cty Vĩnh Hàn(2000KVA) |
01;10;15 |
08;17;25 |
52 |
TBA Kim giang A |
15 |
23 |
324 |
TBA Vĩnh hàn |
01;10;15 |
08;17;25 |
53 |
TBA Kim giang B |
15 |
23 |
325 |
TBA Công ty TNHH CN BROTHER 6 |
01;10;15 |
08;17;25 |
54 |
TBA Quán tiên |
15 |
23 |
326 |
TBA Sansei |
01;10;15 |
08;17;25 |
55 |
TBA Thôn Chằm |
15 |
23 |
327 |
TBA Cty SUMIDEN |
01;10;15 |
08;17;25 |
56 |
TBA Bơm ngọ |
15 |
23 |
328 |
TBA Taisei |
01;10;15 |
08;17;25 |
57 |
TBA Cầu dốc |
15 |
23 |
329 |
TBA Công ty Hitachi cable |
01;10;15 |
08;17;25 |
58 |
TBA Ngọc liên B |
15 |
23 |
330 |
TBA Công ty Ge-Shen |
01;10;15 |
08;17;25 |
59 |
TBA Cẩm hưng B |
15 |
23 |
331 |
TBA Công ty kim thuỵ Phúc |
01;10;15 |
08;17;25 |
60 |
TBA Cẩm hưng C |
15 |
23 |
332 |
TBA Công ty KEFICO |
01;10;15 |
08;17;25 |
61 |
TBA Điện Lực Bình Giang |
15 |
23 |
333 |
TBA cty NISHOKU |
01;10;15 |
08;17;25 |
62 |
TBA Cẩm phúc C |
15 |
23 |
334 |
TBA C.ty PEGASUS |
01;10;15 |
08;17;25 |
63 |
TBA Phúc Cầu |
15 |
23 |
335 |
TBA Công ty VALQUA |
01;10;15 |
08;17;25 |
64 |
TBA Bơm Hưng thịnh |
15 |
23 |
336 |
TBA CTy TBĐ Liên Đại |
01;10;15 |
08;17;25 |
65 |
TBA Thôn Ngọc Mai, Hưng Thịnh |
15 |
23 |
337 |
TBA MIZUHO |
01;10;15 |
08;17;25 |
66 |
TBA Thượng Khuông |
15 |
23 |
338 |
Công ty TNHH MaTex Việt Nam |
01;10;15 |
08;17;25 |
67 |
TBa Cẩm Văn A |
15 |
23 |
339 |
CTy TNHH Sanei |
01;10;15 |
08;17;25 |
68 |
TBA Cẩm Văn D |
15 |
23 |
340 |
TBA Công ty ARION ELECTRIC Việt Nam |
01;10;15 |
08;17;25 |
69 |
TBA Phú lộc A |
15 |
23 |
341 |
TBA CTy TNHH CN Nissei VN |
01;10;15 |
08;17;25 |
70 |
TBA Phú lộc B |
15 |
23 |
342 |
TBA CTy M Bro VN |
01;10;15 |
08;17;25 |
71 |
TBA Thôn Cao An A |
15 |
23 |
343 |
TBA Cty FUJI SEIKO |
01;10;15 |
08;17;25 |
72 |
TBA cao An A |
15 |
23 |
344 |
TBA Cty SANYU SEIMITSU |
01;10;15 |
08;17;25 |
73 |
TBA Thôn Phú An |
15 |
23 |
345 |
TBA CTy TNHH PCC Lục Xương VN |
01;10;15 |
08;17;25 |
74 |
TBA Cao An B |
15 |
23 |
346 |
TBA Nam Cường (2x1600) |
15 |
23 |
75 |
TBA Cao Xá 180KVA - Cao An |
15 |
23 |
347 |
TBA Nam Cường (1250) |
15 |
23 |
76 |
TBA Phú An B |
15 |
23 |
348 |
TDDC41 |
01 |
07 |
77 |
TBA Đức chính B |
15 |
23 |
|
|
|
|
78 |
TBA B Tiên kiều |
15 |
23 |
|
|
|
|
79 |
TBA Đức chính A |
15 |
23 |
|
|
|
|
80 |
TBA Đức Chính C |
15 |
23 |
|
|
|
|
81 |
TBA Đức Chính D |
15 |
23 |
|
|
|
|
82 |
TBA Hảo Hội 100KVA- Đức Chính |
15 |
23 |
|
|
|
|
83 |
TBA An Lãng 100KVA - Đức Chính |
15 |
23 |
|
|
|
|
84 |
TBA Địch Tràng |
15 |
23 |
|
|
|
|
85 |
TBA Làng Chài - Đức Chính |
15 |
23 |
|
|
|
|
86 |
TBA Hoàng Gia |
15 |
23 |
|
|
|
|
87 |
TBA Phí xá |
15 |
23 |
|
|
|
|
88 |
TBA Cẩm hoàng B |
15 |
23 |
|
|
|
|
89 |
TBA HTX 19/5 |
15 |
23 |
|
|
|
|
90 |
TBA Phượng hoàng |
15 |
23 |
|
|
|
|
91 |
TBA Quý khê |
15 |
23 |
|
|
|
|
92 |
TBA Ngọc lâu |
15 |
23 |
|
|
|
|
93 |
TBA Cẩm hoàng (kim đôi) |
15 |
23 |
|
|
|
|
94 |
TBA Phí ( C.Hoàng) |
15 |
23 |
|
|
|
|
95 |
TBA Phượng Hoàng 1 |
15 |
23 |
|
|
|
|
96 |
TBA Phượng Hoàng 2 - Cẩm Hoàng |
15 |
23 |
|
|
|
|
97 |
TBA Nghĩa phú |
15 |
23 |
|
|
|
|
98 |
TBA CTy Việt Trung |
11; 25 |
18; 02 tháng sau |
|
|
|
|
99 |
TBA C.Ty TNHH Việt Trung |
11; 25 |
18; 02 tháng sau |
|
|
|
|
100 |
TBA Cty Hùng Hằng |
06;15;25 |
15;23;02 tháng sau |
|
|
|
|
101 |
TBA Cty Giầy Ngọc Hưng |
06;15;25 |
15;23;02 tháng sau |
|
|
|
|
102 |
TBA Công ty CP Liên Hòa |
06;15;25 |
15;23;02 tháng sau |
|
|
|
|
103 |
TBA Cty Traccing |
06;15;25 |
15;23;02 tháng sau |
|
|
|
|
104 |
Cty TNHH LEONG HUP |
06;15;25 |
15;23;02 tháng sau |
|
|
|
|
105 |
TBA Cty KOYO |
06;15;25 |
15;23;02 tháng sau |
|
|
|
|
106 |
TBA CTy TNHH MASCOT VN |
06;15;25 |
15;23;02 tháng sau |
|
|
|
|
107 |
TBA Công ty MASCOT |
06;15;25 |
15;23;02 tháng sau |
|
|
|
|
108 |
TBA CTY ANT máy 2000 |
06;15;25 |
15;23;02 tháng sau |
|
|
|
|
109 |
TBA bơm Cẩm phúc A (XNTN) |
30 |
Trong vòng 120 ngày |
|
|
|
|
110 |
TBA An hoá Chuyên dùng (XNTN) |
30 |
Trong vòng 120 ngày |
|
|
|
|
111 |
TBA Bơm Ghẽ Máy 560(XNTN) |
30 |
Trong vòng 120 ngày |
|
|
|
|
112 |
TBA Thạch lỗi A(XNTN) |
30 |
Trong vòng 120 ngày |
|
|
|
|
113 |
TBA B Cẩm điền(XNTN) |
30 |
Trong vòng 120 ngày |
|
|
|
|
114 |
TBA B Lương điền(XNTN) |
30 |
Trong vòng 120 ngày |
|
|
|
|
115 |
TBA Bình Phiên(XNTN) |
30 |
Trong vòng 120 ngày |
|
|
|
|
116 |
TBA Ngọc liên A(XNTN) |
30 |
Trong vòng 120 ngày |
|
|
|
|
117 |
TBA Cẩm hưng A(XNTN) |
30 |
Trong vòng 120 ngày |
|
|
|
|
118 |
TBA Cẩm Đoài A(XNTN) |
30 |
Trong vòng 120 ngày |
|
|
|
|
119 |
TBA Bối tượng A(XNTN) |
30 |
Trong vòng 120 ngày |
|
|
|
|
120 |
TBA TD Văn Thai(XNTN) |
30 |
Trong vòng 120 ngày |
|
|
|
|
121 |
TBA Bơm Lê vũ(XNTN) |
30 |
Trong vòng 120 ngày |
|
|
|
|
122 |
TBA Bơm Văn thai máy1(XNTN) |
30 |
Trong vòng 120 ngày |
|
|
|
|
123 |
TBA Bơm Văn Thai Máy 2(XNTN) |
30 |
Trong vòng 120 ngày |
|
|
|
|
124 |
TBA Bơm Tiền(XNTN) |
30 |
Trong vòng 120 ngày |
|
|
|
|
125 |
TBA Bưu điện |
15 |
23 |
|
|
|
|
126 |
TBA NHà Máy Nước |
15 |
23 |
|
|
|
|
127 |
TBA KCN Phúc điền |
15 |
23 |
|
|
|
|
128 |
TBA CTy VSM Nhật Bản |
15 |
23 |
|
|
|
|
129 |
TBA Đền bia |
15 |
23 |
|
|
|
|
130 |
TBA HOPEX |
15 |
23 |
|
|
|
|
131 |
CTy Hà Hải |
15 |
23 |
|
|
|
|
132 |
TBA Cty Nam Khánh |
15 |
23 |
|
|
|
|
133 |
TBA Cty GCT Kiên Giang |
15 |
23 |
|
|
|
|
134 |
Hộ KDCT Phạm Thị Lý |
15 |
23 |
|
|
|
|
135 |
TBA Cẩm Văn C |
15 |
23 |
|
|
|
|
136 |
TBA NSTP Tân Hương |
15 |
23 |
|
|
|
|
137 |
TBA KDCT Hà Thị Phương |
15 |
23 |
|
|
|
|
138 |
TBA Thạch lỗi C |
15 |
23 |
|
|
|
|
139 |
TBA Thạch Lỗi D |
15 |
23 |
|
|
|
|
140 |
TBA CTY Hải vinh |
15 |
23 |
|
|
|
|
141 |
TBA Xăng dầu Lai cách |
15 |
23 |
|
|
|
|
142 |
TBA đèn đường LCách |
15 |
23 |
|
|
|
|
143 |
TBA Chiếu sáng QL5 |
15 |
23 |
|
|
|
|
144 |
TBA CTY Bảo long |
15 |
23 |
|
|
|
|
145 |
TBA CTY XD và KD thiết bị |
15 |
23 |
|
|
|
|
146 |
TBA CTY Hùng Vang |
15 |
23 |
|
|
|
|
147 |
TBA CANAĐA |
15 |
23 |
|
|
|
|
148 |
TBA CTY INCERA |
15 |
23 |
|
|
|
|
149 |
TBA ORISEL |
15 |
23 |
|
|
|
|
150 |
TBA Cty PTHT KCN DaiAn |
15 |
23 |
|
|
|
|
151 |
TBA Khu CN Đại An |
15 |
23 |
|
|
|
|
152 |
TBA Cty Sợi Vĩ sơn |
15 |
23 |
|
|
|
|
153 |
TBA Xử lý giống LC |
15 |
23 |
|
|
|
|
154 |
TBA CTy Cựu CB Thành Đông |
15 |
23 |
|
|
|
|
155 |
TBA CTY Quang Lan |
15 |
23 |
|
|
|
|
156 |
TBA CTy Kiên Cường |
15 |
23 |
|
|
|
|
157 |
TBA Cty Hùng Dũng |
15 |
23 |
|
|
|
|
158 |
TBA CTY Song hạ |
15 |
23 |
|
|
|
|
159 |
TBA XN Lúa Quý Dương |
15 |
23 |
|
|
|
|
160 |
TBA CTy Việt tiên sơn |
15 |
23 |
|
|
|
|
161 |
TBA Xăng dầu Quý Dương |
15 |
23 |
|
|
|
|
162 |
TBA DNTN Tân Phúc |
15 |
23 |
|
|
|
|
163 |
TBA Cty Vạn Đắc Phúc |
15 |
23 |
|
|
|
|
164 |
TBA Nhà hàng Tiến đạt |
15 |
23 |
|
|
|
|
165 |
TBA Đèn Đường Ghẽ |
15 |
23 |
|
|
|
|
166 |
TBA CTy Đại Nam |
15 |
23 |
|
|
|
|
167 |
TBA HTX Tiến đạt |
15 |
23 |
|
|
|
|
168 |
TBA Đèn đường Cẩm Điền |
15 |
23 |
|
|
|
|
169 |
TBA Cty Thần Châu Ngọc Việt |
15 |
23 |
|
|
|
|
170 |
TBA XD Lê Xá |
15 |
23 |
|
|
|
|
171 |
TBA Lê hồng Quang |
15 |
23 |
|
|
|
|
172 |
TBA Cty HL Cảng Việt |
15 |
23 |
|
|
|
|
173 |
TBA Xăng dầu Quán Gỏi |
15 |
23 |
|
|
|
|
174 |
TBA CTY OMIC |
15 |
23 |
|
|
|
|
175 |
TBA CTY Toàn Phát |
15 |
23 |
|
|
|
|
176 |
TBA Cty Dương Linh |
15 |
23 |
|
|
|
|
177 |
TBA CTY Kết cấu Thép |
15 |
23 |
|
|
|
|
178 |
TBA Đèn đường Quán gỏi |
15 |
23 |
|
|
|
|
179 |
Cty CP ống thép Vạn Xuân |
15 |
23 |
|
|
|
|
180 |
TBA Hoàng anh |
15 |
23 |
|
|
|
|
181 |
TBA Cty Việt Phát |
15 |
23 |
|
|
|
|
182 |
TBA DA Nước G1 |
15 |
23 |
|
|
|
|
183 |
TBA Cty Cache |
15 |
23 |
|
|
|
|
184 |
TBA Công ty SEIKO |
15 |
23 |
|
|
|
|
185 |
TBA Pringceton |
15 |
23 |
|
|
|
|
186 |
TBA SSK |
15 |
23 |
|
|
|
|
187 |
TBA Công ty FuJi |
15 |
23 |
|
|
|
|
188 |
TBA Công ty TNHH HONWU Việt Nam |
15 |
23 |
|
|
|
|
189 |
TBA CTy TNHH FIT |
15 |
23 |
|
|
|
|
190 |
TBA XN Xăng Dầu K132 VP |
15 |
23 |
|
|
|
|
191 |
TBA Công ty Quang Vinh |
15 |
23 |
|
|
|
|
192 |
TBA Fal con |
15 |
23 |
|
|
|
|
193 |
TBA C.Ty TNHH Quyết Thắng |
15 |
23 |
|
|
|
|
194 |
TBA Hoàng Hải Nam |
15 |
23 |
|
|
|
|
195 |
TBA DN Thu Khánh |
15 |
23 |
|
|
|
|
196 |
Cty Việt Đức |
15 |
23 |
|
|
|
|
197 |
Cty CP Xây lắp 801 374 |
15 |
23 |
|
|
|
|
198 |
CTy TNHH NUTRI - VINA |
15 |
23 |
|
|
|
|
199 |
TBA Cty Việt Cường |
15 |
23 |
|
|
|
|
200 |
CTCP TBTH Linh Anh |
15 |
23 |
|
|
|
|
201 |
TBA Chung cư Đại an |
15 |
23 |
|
|
|
|
202 |
TBA Silkroad |
15 |
23 |
|
|
|
|
203 |
TBA CS đô thị đường gom |
15 |
23 |
|
|
|
|
204 |
TBA Cty An Hải |
15 |
23 |
|
|
|
|
205 |
TBA Quý Dương B |
15 |
23 |
|
|
|
|
206 |
TT Giống gia súc HD |
15 |
23 |
|
|
|
|
207 |
TBA KCN Tân Trường (VP) |
15 |
23 |
|
|
|
|
208 |
TBA Cty CP Nam Quang (Trạm CSCC) |
15 |
23 |
|
|
|
|
209 |
TBA Nam quang 2 (Trạm trộn) |
15 |
23 |
|
|
|
|
210 |
TBA Công ty YAS |
15 |
23 |
|
|
|
|
211 |
TBA PT Hạ Tầng Nam Quang (xử lý nước thải) |
15 |
23 |
|
|
|
|
212 |
TBA CTy AJINOMOTO VN |
15 |
23 |
|
|
|
|
213 |
CTy TNHH CHIHUA |
15 |
23 |
|
|
|
|
214 |
TBA Cty CPĐT và PTHT Nam Quang |
15 |
23 |
|
|
|
|
215 |
TBA Công ty Citicom |
15 |
23 |
|
|
|
|
216 |
TBA Công ty thiết kế tàu thuỷ HD |
15 |
23 |
|
|
|
|
217 |
TBA Bơm Cẩm Điền |
15 |
23 |
|
|
|
|
218 |
TBA Mậu Tài |
15 |
23 |
|
|
|
|
219 |
TBA C.Ty Lâm long |
15 |
23 |
|
|
|
|
220 |
TBA Hoà Tô 100KVA- Cẩm Điền |
15 |
23 |
|
|
|
|
221 |
TBA CTy CP Nước Sạch Và VSNT HD |
15 |
23 |
|
|
|
|
222 |
CTy CP Xây lắp 801 |
15 |
23 |
|
|
|
|
223 |
TBA Tung yang |
15 |
23 |
|
|
|
|
224 |
TBA Chi Khê |
15 |
23 |
|
|
|
|
225 |
TBA CS Nguyễn Huy Duy 180KVA |
15 |
23 |
|
|
|
|
226 |
TBA Cờ đỏ |
15 |
23 |
|
|
|
|
227 |
TBA Công ty Vận tải Việt Nhật |
15 |
23 |
|
|
|
|
228 |
TBA Cty Công trình VN |
15 |
23 |
|
|
|
|
229 |
TBA Thiết bị nâng |
15 |
23 |
|
|
|
|
230 |
TBA Cty SX và TM Hưng Thịnh |
15 |
23 |
|
|
|
|
231 |
TBA CTY Tiến Hưng - Thành Phát |
15 |
23 |
|
|
|
|
232 |
TBA Cty Hồng Hải |
15 |
23 |
|
|
|
|
233 |
TBA C.Ty Minh phát |
15 |
23 |
|
|
|
|
234 |
TBA Cty Ga Thái Bình Dương |
15 |
23 |
|
|
|
|
235 |
TBA Cty TNHH Toàn Mỹ |
15 |
23 |
|
|
|
|
236 |
TBA Công ty TM Minh anh |
15 |
23 |
|
|
|
|
237 |
TBA Công ty An phát |
15 |
23 |
|
|
|
|
238 |
TBA Ngọc Liên E |
15 |
23 |
|
|
|
|
239 |
TBA Huân liễu (35KV) |
15 |
23 |
|
|
|
|
240 |
TBA Vinh Cường |
15 |
23 |
|
|
|
|
241 |
TBA CTY CHINGHUA |
15 |
23 |
|
|
|
|
242 |
CN CTy CP Toàn Vượng HD |
15 |
23 |
|
|
|
|
243 |
TBA Cty TNHH SHOWA VALVE VN |
15 |
23 |
|
|
|
|
244 |
TBA Nguyễn Văn Thành |
15 |
23 |
|
|
|
|
245 |
TBA Cty Trường Giang |
15 |
23 |
|
|
|
|
246 |
TBA Công ty SIAM STEEL |
15 |
23 |
|
|
|
|
247 |
TBA CTy CP Đầu Tư Tây Bắc (1) |
15 |
23 |
|
|
|
|
248 |
TBA Cty CP XD và ĐT Phú Sĩ |
15 |
23 |
|
|
|
|
249 |
TBA Cty TNHH ENPRAT E&C |
15 |
23 |
|
|
|
|
250 |
TBA DA Nước G2 |
15 |
23 |
|
|
|
|
251 |
TBA Cty VN HARAJUKU ELECTRICAL APPLIANCE |
15 |
23 |
|
|
|
|
252 |
TBA CTy TNHH MTV MaSan HD |
01;10;18 |
08;17;25 |
|
|
|
|
253 |
tba Cty CP Đại An 1000kVA |
01;10;18 |
08;17;25 |
|
|
|
|
254 |
TBA CTy NAMYANG DELTA |
01;10;18 |
08;17;25 |
|
|
|
|
255 |
TBA Cty CP Đại An 500kVA |
18 |
25 |
|
|
|
|