Lịch GCS của khách hàng sau TBA công cộng

LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ NĂM 2023 - ĐIỆN LỰC NINH GIANG

TT

Thuộc xã,
phường

Tên TBA

Mã TBA

Mã sổ
GCS

Ngày GCS

1

TT Ninh Giang

Ninh Giang 1

PM2300U30042

23021

3

23Q25

2

TT Ninh Giang

Ninh Giang 4

PM2300U30045

23020

3

23Q26

3

TT Ninh Giang

Cống Sao

PM2300U30046

23019

3

23Q27

4

TT Ninh Giang

Vành Đai

PM2300U30048

23023

3

23Q10

5

TT Ninh Giang

Bưu Điện
Ninh Giang

PM2300U30049

23022

3

23Q25B

6

TT Ninh Giang

Ninh Giang 5

PM2300U30051

23021C

3

23Q25C

7

TT Ninh Giang

Thôn Mai 2

PM2300U30060

23010B

3

23Q21C

23010

23Q21

8

TT Ninh Giang

Ninh Giang 7

PM2300U30055

23024

3

23Q24

9

TT Ninh Giang

Trần Hưng Đạo

PM2300U30057

23018

3

23Q18

10

TT Ninh Giang

Vườn Hoa

PM2300U30043

23002

12

23Q30

11

TT Ninh Giang

Sông Rùa

PM2300U30044

23016

12

23Q29

12

TT Ninh Giang

Khu DC

phía Bắc

PM2300U30050

23002B

12

23Q30B

13

TT Ninh Giang

CQT

Vườn Hoa

PM2300U30053

23003

12

23Q30C

14

TT Ninh Giang

KhuDC DVTM
Phía Bắc

PM2300U30054

23004

12

23Q04

15

TT Ninh Giang

Cống Sao 2

PM2300U30056

23016B

12

23Q16

16

TT Ninh Giang

Sân Vận Động

PM2300U30058

23001

12

23Q06

17

TT Ninh Giang

Ninh Giang 8

PM2300U30306

23028

12

23Q28

18

Hiệp Lực

Đồng Sao

PM2300U30062

23013

3

23Q13

19

Hiệp Lực

Thôn Mai

PM2300U30071

23012B

3

23Q22B

20

Hiệp Lực

Thôn Mai 3

PM2300U30063

23013B

3

23Q13B

21

Hiệp Lực

Hiệp Lực

PM2300U30064

23015

3

23Q22

22

Hiệp Lực

Thôn

Mai Xá

PM2300U30069

23006

3

23Q24B

23

Hiệp Lực

Đại Đồng

PM2300U30067

23080

3

23Q80

24

Hiệp Lực

Đại Đồng 2

PM2300U30061

23080B

3

23Q80B

25

Hiệp Lực

Thôn Tiền

PM2300U30068

23011

3

23014

23Q21B

26

Hiệp Lực

Thôn Tiền 2

PM2300U30059

23011B

3

23Q11B

27

Hiệp Lực

Thôn Trung

PM2300U30065

23009

3

23Q23

28

Hiệp Lực

Thọ Đa 1

PM2300U30066

23007

3

23Q20

29

Hiệp Lực

Thọ Đa 2

PM2300U30070

23008

3

23Q20B

30

Hồng Dụ

Hồng Thái 1

PM2300U30125

23094

7

23Q94

31

Hồng Dụ

Dậu Trì

PM2300U30127

23095

7

23Q95

32

Hồng Dụ

Dậu Trì 2

PM2300U30131

23095B

7

23Q95B

33

Hồng Dụ

Thôn Tiêu

PM2300U30130

23096

7

23Q96

34

Hồng Dụ

Hồng Thái 2

PM2300U30126

23097

7

23Q97

35

Hồng Dụ

An Rặc

PM2300U30129

23097B

7

23Q97B

36

Hồng Dụ

Thôn Tương

PM2300U30128

23098

7

23Q98

37

Hưng Long

Trại Vàng

PM2300U30169

23087

7

23Q87

38

Hưng Long

Trại Vàng 2

PM2300U30175

23087B

7

23Q87B

39

Hưng Long

Trại Vàng 3

PM2300U30314

23087A

7

23Q87A

40

Văn Giang

Văn Giang 1

PM2300U30170

23089

7

23Q89

41

Văn Giang

Văn Giang 6

PM2300U30316

23089A

7

23Q89A

42

Văn Giang

Văn Giang 2

PM2300U30171

23090

7

23Q90

43

Văn Giang

Văn Giang 7

PM2300U30315

23088A

7

23Q88A

44

Văn Giang

Văn Giang 3

PM2300U30172

23088

7

23Q88

45

Văn Giang

Văn Giang 4

PM2300U30173

23089B

7

23Q89B

46

Văn Giang

Văn Giang 5

PM2300U30174

23088C

7

23Q88C

47

Văn Giang

Bơm cổ ngựa
 - Lộ công cộng

PM2300U30176

23Q90B

7

48

Vĩnh Hòa

Vĩnh Xuyên

PM2300U30098

230143

8

23Q143

49

Vĩnh Hòa

Thôn Trượi

PM2300U30087

230143B

8

23077B

23Q143B

50

Vĩnh Hòa

Vĩnh Xuyên 2

PM2300U30322

230114B

8

23Q114B

51

Vĩnh Hòa

Ngọc Hòa

PM2300U30099

230144

8

23Q144

52

Vĩnh Hòa

Vĩnh Hòa

PM2300U30100

230145

8

23Q145

53

Vĩnh Hòa

Ngọc Hòa 5

PM2300U30105

230145B

8

23Q145B

54

Vĩnh Hòa

Xóm Lập

PM2300U30101

230146

8

23Q146

55

Vĩnh Hòa

Ngọc Hoà 3

PM2300U30102

230147

8

23Q147

56

Vĩnh Hòa

Ngọc Hoà 4

PM2300U30103

230148

8

23Q148

57

Vĩnh Hòa

Xóm Đê

PM2300U30104

230149

8

23Q149

58

Ứng Hòe

Đại Xuân 1

PM2300U30029

230155

8

23Q155

59

Ứng Hòe

Đại Xuân 2

PM2300U30030

230156

8

23Q156

60

Ứng Hòe

Đại Xuân 3

PM2300U30031

230157

8

23Q157

61

Ứng Hòe

Ứng Hoè

PM2300U30032

230158

8

23Q158

62

Ứng Hòe

Đồng Vạn

PM2300U30033

230159

8

23Q159

63

Ứng Hòe

Bơm
Ứng Hòe

PM2300U30035

23Q160

8

64

Ứng Hòe

Đại Xuân 4

PM2300U30034

230155B

8

23Q155B

65

Ứng Hòe

Đại Xuân 5

PM2300U30036

230161

8

23Q161

66

Tân Quang

Hội Xá 1

PM2300U30222

230150

8

23Q150

67

Tân Quang

Viễn Thông
Tân Quang

PM2300U30204

230150B

8

23Q150B

68

Tân Quang

Đoàn Xá 1

PM2300U30223

230151

8

23Q151

69

Tân Quang

Đoàn Xá 2

PM2300U30224

230152

8

23Q152

70

Tân Quang

Đoàn Xá 3

PM2300U30313

230151B

8

23Q151B

71

Tân Quang

Hội Xá 3

PM2300U30225

230153

8

23Q153

72

Tân Quang

Hội Xá 2

PM2300U30226

230154

8

23Q154

73

Đồng Tâm

Đồng Tâm

PM2300U30075

23066

9

23Q66

74

Đồng Tâm

Tranh Xuyên 3

PM2300U30078

23066A

9

23Q66A

75

Đồng Tâm

Tranh Xuyên 1

PM2300U30072

23066B

9

23Q66B

76

Đồng Tâm

Thôn Vé

PM2300U30077

23067

9

23Q67

77

Đồng Tâm

Tranh Xuyên 4

PM2300U30080

23067A

9

23Q67A

78

Đồng Tâm

Chiều Trái

PM2300U30079

23067B

9

23Q67B

79

Đồng Tâm

Thôn Dâm

PM2300U30081

23068

9

23Q68

80

Đồng Tâm

Tranh Xuyên 6

PM2300U30111

23068A

9

23Q68A

81

Đồng Tâm

Tranh Xuyên 5

PM2300U30110

23068B

9

23Q68B

82

Đồng Tâm

TT Y Tế
dự phòng

PM2300U30076

23069

9

23Q69

83

Đồng Tâm

Tranh Xuyên 2

PM2300U30073

23069A

9

23Q69A

84

Đồng Tâm

Thôn Vé 2

PM2300U30074

23069B

9

23Q69B

85

Hồng Phúc

Đà Phố 2

PM2300U30143

23055

9

23Q55

86

Hồng Phúc

Hồng Phúc

PM2300U30140

23056

9

23Q56

87

Hồng Phúc

Đà Phố

PM2300U30141

23057

9

23Q57

88

Hồng Phúc

An Lãng

PM2300U30144

23058

9

23Q58

89

Hồng Phúc

Phụ Rực

PM2300U30142

23059

9

23Q59

90

Hồng Phúc

Phụ Rực 2

PM2300U30145

23059B

9

23Q59B

91

Hồng Phúc

Đà Phố 3

PM2300U30304

23056B

9

23Q56B

92

Tân Hương

Gương Mẫu

PM2300U30193

23070

9

23Q70

93

Tân Hương

Tân Hương

PM2300U30090

23071

9

23Q71

94

Tân Hương

Thôn 7-3

PM2300U30093

23071A

9

23Q71A

95

Tân Hương

Thôn 4

PM2300U30094

23072

9

23Q72

96

Tân Hương

Thôn 2

PM2300U30219

23072A

9

23Q72A

97

Tân Hương

Thôn Bắc

PM2300U30095

23073

9

23Q73

98

Tân Hương

Thôn 6-1

PM2300U30328

23074A

9

23Q74A

99

Tân Hương

Thôn 6

PM2300U30091

23074

9

23Q74

100

Tân Hương

Thôn 7-2

PM2300U30194

23075

9

23Q75

23083B

10

23Q83B

101

Tân Hương

Thôn 7

PM2300U30092

23076

9

23Q76

102

Tân Hương

Thôn 5

PM2300U30096

23077

9

23Q77

103

Hồng Dụ

Thượng Xá

PM2300U30123

23036

10

23Q36

104

Hồng Dụ

Thượng Xá 2

PM2300U30124

23036B

10

23Q36B

105

Hồng Dụ

Lang Viên

PM2300U30107

23037

10

23Q37

106

Hồng Dụ

Hồng Dụ 1

PM2300U30122

23038

10

23Q38

107

Hồng Dụ

Thôn Chói

PM2300U30108

23039

10

23Q39

108

Hồng Dụ

Thôn Cáp

PM2300U30106

23040

10

23Q40

109

Tân Hương

Đông Tân

PM2300U30084

23041

10

23Q41

110

Tân Hương

Đông Tân 2

PM2300U30089

23041B

10

23Q41B

111

Tân Hương

La Khê

PM2300U30083

23042

10

23Q42

112

Tân Hương

Bơm
Ninh Thành

PM2300U30085

23042B

10

23Q42B

113

Tân Hương

Ninh Thành

PM2300U30082

23043

10

23Q43

114

Tân Hương

Xóm Đê 2

PM2300U30097

23043B

10

23Q43B

115

Tân Hương

Phú Mỹ

PM2300U30086

23044

10

23Q44

116

Tân Hương

La Khê 2

PM2300U30088

23044B

10

23Q44B

117

Ninh Hải

Bồng Lai 5

PM2300U30186

23078

10

23Q78

118

Ninh Hải

Bồng Lai 6

PM2300U30327

23078B

10

23Q78B

119

Ninh Hải

Bồng Lai 3

PM2300U30183

23078C

10

23Q78C

120

Ninh Hải

Nhân Lý

PM2300U30233

23079

10

23Q79

121

Ninh Hải

Bơm
Đông Cao

PM2300U30184

23084

10

23Q84

122

Ninh Hải

Bồng lai 1

PM2300U30180

23091

10

23Q91

123

Ninh Hải

Bồng Lai 4

PM2300U30185

23091B

10

23Q91B

124

Ninh Hải

Bồng Lai 2

PM2300U30181

23093

10

23Q93

125

Ninh Hải

Ninh Hải

PM2300U30182

230111

10

23Q111

126

Ninh Hải

Đồng Bình

PM2300U30187

230111B

10

23Q111B

127

Đông Xuyên

Đông Cao 1

PM2300U30188

23081

10

23Q81

128

Đông Xuyên

Đông Cao 2

PM2300U30190

23081B

10

23Q81B

129

Đông Xuyên

Đông Cao 3

PM2300U30109

23082

10

23Q82

130

Đông Xuyên

Bơm
Xuyên Hử T1

PM2300U30192

23082B

10

23Q82B

131

Đông Xuyên

Thôn Bạt

PM2300U30189

23083

10

23Q83

132

Đông Xuyên

Xuyên Hử

PM2300U30231

23085

10

23Q85

133

Đông Xuyên

Xuyên Hử 2

PM2300U30191

23086

10

23Q86

134

An Đức

An Đức

PM2300U30195

230131

10

23Q131

135

An Đức

Trại Mũa

PM2300U30244

230131B

10

23Q131B

136

An Đức

Ứng Mộ 3

PM2300U30243

230132

10

23Q132

137

An Đức

Ứng Mộ 2

PM2300U30196

230132B

10

23Q132B

138

An Đức

Ứng Mộ

PM2300U30214

230133

10

23Q133

139

An Đức

Kim chuế

PM2300U30215

230134

10

23Q134

140

An Đức

Kim Chuế  2

PM2300U30197

230134B

10

23Q134B

141

An Đức

Bơm An Đức

PM2300U30213

230135

10

23Q135

142

Nghĩa An

Đại Sơn 2

PM2300U30028

23050

11

23Q50

143

Nghĩa An

Đại Xuyên

PM2300U30025

23051

11

23Q51

144

Nghĩa An

San tải
Cầu Ràm

PM2300U30052

23051A

11

23Q51A

145

Nghĩa An

CQT

Cầu Ràm

PM2300U30026

23051B

11

23Q51B

146

Nghĩa An

Trịnh Xuyên

PM2300U30022

23052

11

23Q52

147

Nghĩa An

Đại Sơn

PM2300U30205

23052A

11

23Q52A

148

Nghĩa An

Trịnh Xuyên 3

PM2300U30198

23052B

11

23Q52B

149

Nghĩa An

Trịnh Xuyên 2

PM2300U30023

23053

11

23Q53

150

Nghĩa An

Xuân An

PM2300U30207

23053A

11

23Q53A

151

Nghĩa An

Trịnh Xuyên 4

PM2300U30242

23053B

11

23Q53B

152

Nghĩa An

Bơm An Cư

PM2300U30024

23054

11

23Q54

153

Nghĩa An

An Cư

PM2300U30312

23050A

11

23Q50A

154

Nghĩa An

Bơm
Nghĩa An

PM2300U30232

23054A

11

23Q54A

23050B

23Q50B

155

Nghĩa An

Đại Xuyên 2

PM2300U30027

23054B

11

23Q54B

156

Vạn Phúc

Vạn Phúc 2

PM2300U30177

23031

12

23Q31

157

Vạn Phúc

Vạn Phúc 4

PM2300U30235

23032

12

23Q32

158

Vạn Phúc

Vạn Phúc 1

PM2300U30178

23033

12

23Q33

159

Vạn Phúc

Vạn Phúc 5

PM2300U30179

23033B

12

23Q33B

160

Vạn Phúc

Vạn Phúc 3

PM2300U30234

23034

12

23Q34

161

Vạn Phúc

Vạn Phúc 6

PM2300U30319

23035

12

23Q35

162

Vạn Phúc

Vạn Phúc 7

PM2300U30321

23031B

12

23Q31B

163

Ứng Hòe

Quyết Thắng 4

PM2300U30040

23062

12

23Q62

164

Ứng Hòe

Quyết Thắng 3

PM2300U30039

23063

12

23Q63

165

Ứng Hòe

Quyết Thắng 1

PM2300U30037

23064

12

23Q64

166

Ứng Hòe

Quyết Thắng 2

PM2300U30038

23065

12

23Q65

167

Ứng Hòe

Đồng Lại

PM2300U30041

23065B

12

23Q65B

168

Ứng Hòe

Quyết Thắng 5

PM2300U30318

23Q61

12

169

Tân Phong

Tân Vinh

PM2300U30152

23045

14

23Q45

170

Tân Phong

Trại Sặt

PM2300U30146

23045A

14

23Q45A

171

Tân Phong

Tiền Liệt

PM2300U30149

23045B

14

23Q45B

172

Tân Phong

Tân Thành

PM2300U30150

23046

14

23Q46

173

Tân Phong

Tiền Liệt 2

PM2300U30155

23046B

14

23Q46B

174

Tân Phong

Tân Hoa

PM2300U30151

23047

14

23Q47

175

Tân Phong

Hữu Trung 3

PM2300U30206

23047A

14

23Q47A

176

Tân Phong

Tiền Liệt 4

PM2300U30157

23047B

14

23Q47B

177

Tân Phong

Hữu Trung 2

PM2300U30147

23048

14

23Q48

178

Tân Phong

Tiền Liệt 3

PM2300U30156

23048A

14

23Q48A

179

Tân Phong

Trại Chuông

PM2300U30153

23048B

14

23Q48B

180

Tân Phong

Hữu Trung

PM2300U30148

23049

14

23Q49

181

Hồng Phong

Quang Rực

PM2300U30114

23099

14

23Q99

182

Hồng Phong

Xóm Đáy

PM2300U30116

23099B

14

23Q99B

183

Hồng Phong

Quang Rực 2

PM2300U30118

23099C

14

23Q99C

184

Hồng Phong

Hồng Phong

PM2300U30113

230100

14

23Q100

185

Hồng Phong

Đồng Hội

PM2300U30117

230100B

14

23Q100B

186

Hồng Phong

Động Trạch

PM2300U30119

230101B

14

23Q101B

187

Hồng Phong

Bồ Dương

PM2300U30115

230102

14

23Q102

188

Hồng Phong

Bồ Dương 2

PM2300U30120

230102B

14

23Q102B

189

Hồng Phong

Hồng Phong 3

PM2300U30121

23Q100C

14

190

Hưng Long

Hưng Thái 1

PM2300U30158

230103

14

23Q103

191

Hưng Long

An Lý 2

PM2300U30325

230105B

14

23Q105B

192

Hưng Long

Văn Diệm 2

PM2300U30162

230103B

14

23Q103B

193

Hưng Long

Thôn An Lý

PM2300U30161

230105

14

23Q105

194

Hưng Long

Hưng Thái 2

PM2300U30159

230106

14

23Q106

195

Hưng Long

Văn Diệm

PM2300U30160

230106B

14

23Q106B

196

Hưng Long

Văn Diệm 3

PM2300U30305

230104B

14

23Q104B

197

Văn Hội

Văn Hội

PM2300U30220

230112

15

23Q112

198

Văn Hội

Văn Hội 5

PM2300U30331

230115B

15

23Q115B

199

Văn Hội

Văn Hội 3

PM2300U30221

230112B

15

23Q112B

200

Văn Hội

Đào Lạng

PM2300U30218

230114

15

23Q114

201

Văn Hội

Đào Lạng 2

PM2300U30200

230114B

15

23Q114B

202

Văn Hội

Văn Hội 2

PM2300U30199

230115

15

23Q115

203

Văn Hội

Văn Hội 4

PM2300U30317

230113B

15

23Q113B

204

Ứng Hòe

Đồng Hy

PM2300U30228

230116

15

23Q116

205

Ứng Hòe

Đồng Hy 2

PM2300U30246

230116B

15

23Q116B

206

Ứng Hòe

Bơm
Ninh Hoà

PM2300U30227

230117

15

23Q117

207

Hồng Đức

Mai Động

PM2300U30237

230118

15

23Q118

208

Hồng Đức

Mai Động 2

PM2300U30241

230118B

15

23Q118B

209

Hồng Đức

Hồng Đức 2

PM2300U30230

230119

15

23Q119

210

Hồng Đức

Tế Cầu

PM2300U30239

230119B

15

23Q119B

211

Hồng Đức

Tế Cầu 2

PM2300U30326

230112B

15

23Q112B

212

Hồng Đức

Hồng Đức 1

PM2300U30229

230120

15

23Q120

213

Hồng Đức

Kim Húc 3

PM2300U30212

230120B

15

23Q120B

214

Hồng Đức

Kim Húc

PM2300U30236

230121

15

23Q121

215

Hồng Đức

Đồng Lạc

PM2300U30238

230122

15

23Q122

216

Hồng Đức

Kim Húc 2

PM2300U30240

230123

15

23Q123

217

Hồng Đức

Hồng Đức 7

PM2300U30302

230121B

15

23Q121B

218

Tân Quang

Văn Minh

PM2300U30216

230137

15

23Q137

219

Tân Quang

Văn Minh 2

PM2300U30203

230136B

15

23Q136B

220

Tân Quang

Văn Minh 3

PM2300U30330

230136

15

23Q136

221

Tân Quang

Bơm
Cống Lê T2

PM2300U30154

230137B

15

23Q137B

23049B

14

23Q49B

222

Tân Quang

Quang Hưng

PM2300U30217

230138

15

23Q138

223

Tân Quang

Đê Cửu An

PM2300U30245

230138B

15

23Q138B

224

Hưng Long

Hưng Long

PM2300U30164

230139

15

23Q139

225

Hưng Long

Hào Khê

PM2300U30167

230140

15

23Q140

226

Hưng Long

Hưng Long 2

PM2300U30166

230140B

15

23Q140B

227

Hưng Long

Hán Lý

PM2300U30165

230141

15

23Q141

228

Hưng Long

Trại Hào

PM2300U30163

230142

15

23Q142

229

Hưng Long

Bơm
Hào Khê

PM2300U30168

230141B

15

23Q141B

230

Hưng Long

Trại Hào 2

PM2300U30303

230142B

15

23Q142B

231

Tân Quang

Bơm
Bùi Hoà 2

PM2300U30329

230109B

14

23Q109B

232

Tân Quang

Bơm
Bùi Hoà

PM2300U30209

230107

14

23Q107

233

Tân Quang

CQT
Bùi Hòa

PM2300U30201

230107B

14

23Q107B

234

Tân Quang

Tam Cửu

PM2300U30211

230108

14

23Q108

235

Tân Quang

Xuân Trì 2

PM2300U30202

230109

14

23Q109

236

Tân Quang

Xuân Trì 3

PM2300U30332

230108B

14

23Q108B

237

Tân Quang

Y tế
Đức Minh

PM2300U30210

230110

14

23Q110

238

Tân Quang

Xuân Trì

PM2300U30208

230200

14

23Q200

239

Kiến Quốc

Cúc Thị

PM2300U30138

23Q124B

15

230124

23Q124

240

Kiến Quốc

Cúc Bồ 3

PM2300U30311

230124A

15

23Q124A

241

Kiến Quốc

Cúc Bồ

PM2300U30135

230125

15

23Q125

242

Kiến Quốc

Kiến Quốc

PM2300U30132

230126

15

23Q126

243

Kiến Quốc

Lũng Quý

PM2300U30136

230127

15

23Q127

244

Kiến Quốc

An Cúc

PM2300U30134

230128

15

23Q128

245

Kiến Quốc

An Cúc 2

PM2300U30139

230128B

15

23Q128B

246

Kiến Quốc

Cúc Bồ 2

PM2300U30137

230129

15

23Q129

 

 

Tác giả: ; xuất bản: 01/01/2023 08:30
Họ tên của bạn
Địa chỉ Email  
Tiêu đề
Nội dung
Mã xác nhận
Gửi nhận xét
  • Họp trực tuyến về tình hình cung cấp điện EVNNPC

  • Hội nghị Tổng kết công tác QLKT-AT-VSLĐ năm 2022 và mục tiêu năm 2023

  • 54 năm thành lập Công ty TNHH MTV Điện lực Hải Dương

  • Hội nghị Tổng kết công tác SXKD năm 2022 và mục tiêu kễ hoạch, nhiệm vụ năm 2023

  • PC Hải Dương áp dụng công nghệ số vào quản lý vận hành lưới điện tại TT điều khiển xa Hải Dương

  • PC Hải Dương đẩy nhanh tiến độ các dự án trọng điểm trên địa bàn tỉnh

  • Hội nghị Tổng kết công tác QLKT-AT-VSLĐ năm 2021 và mục tiêu năm 2022

  • HỘI THAO CÔNG NHÂN VIÊN CHỨC LAO ĐỘNG TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC NĂM 2022

  • Đảm bảo cấp điện SeaGame 31