Lịch GCS của khách hàng sau TBA công cộng

LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ NĂM 2023 - ĐIỆN LỰC NAM SÁCH

TT

Thuộc xã,
phường

Tên TBA

Mã TBA

Mã sổ
GCS

Ngày GCS

1


Đồng Lạc

Đồng Lạc A

PM0500U30216

05Q53

2

05050

05Q73

05Q03B

05046

2


Đồng Lạc

Trâm Kiều

PM0500U30151

05Q78

2

05050A

3


Đồng Lạc

Đồng Lạc E

PM0500U30154

05Q25

2

05017

4


Đồng Lạc

Đồng Lạc F

PM0500U30188

05Q63

2

05024

5


Đồng Lạc

Miếu Lãng

PM0500U30219

05Q80

2

05017A

6


Đồng Lạc

Hảo Thôn

PM0500U40106

05Q50

2

05D06

05048

7


Đồng Lạc

Đông Duệ

PM0500U40119

05Q75

2

05045

8


Đồng Lạc

Trâm Sơn

PM0500U30110

05Q71

2

05052

9

Tiền Trung,
Ái Quốc

Licogi

PM0500U40118

05Q74

2

05002B

05Q74A

05002C

10

Tiền Trung,
Ái Quốc

Nam Quang

PM0500U40141

05Q104C

2

11

Tiền Trung,
Ái Quốc

Ki ốt số 01

PM0500U40142

05Q104

2

05078

12

Tiền Trung,
Ái Quốc

Ki ốt số 02

PM0500U40148

05Q104A

2

05078A

13


Đồng Lạc

Quan Đình 1

PM0500U30157

05Q26

2

05016

14


Đồng Lạc

Quan Đình 2

PM0500U40158

05Q57

2

05016A

15


Đồng Lạc

Trúc Khê 1

PM0500U30156

05Q08

2

05015

16


Đồng Lạc

CQT Trúc Khê

PM0500U30123

05Q87

2

05066

17


Đồng Lạc

Tháp Phan

PM0500U40111

05Q61

2

05053

18


Đồng Lạc

Tháp Phan 2

PM0500U40150

05Q54

2

05081

05Q48

05082

19


Đồng Lạc

Cá La

PM0500U30217

05Q49

2

05047

20


Đồng Lạc

Cá La 2

PM0500U30218

05Q49A

2

05047A

21


Đồng Lạc

Nhân Lễ

PM0500U30192

05Q64

2

05035

22

Xã Đồng Lạc

Nhân Lễ 2

PM0500U30244

05Q64A

2

05035A

23


Nam Chính

Nam Chính TT

PM0500U30205

05Q58

5

05083

24


Nam Chính

Nam Chính 1

PM0500U30206

05Q38

5

05036

25


Nam Chính

Nam Chính 2

PM0500U30207

05Q39

5

05037

26


Nam Chính

Nam Chính 3

PM0500U30208

05Q40

5

05038

27


Nam Chính

Nam Chính 4

PM0500U30209

05Q41

5

05039

28


Nam Chính

Bịch Đông

PM0500U30116

05Q55

5

05061

29

Xã Nam Chính

Bịch Đông 2

PM0500U30242

05Q39A

5

05037A

30


Nam Chính

Trại Thượng

PM0500U30126

05Q93

5

05069

31


Nam Chính

Hoàng Xá

PM0500U30132

05Q94

5

05010

32


Nam Chính

An Thường

PM0500U30220

05Q40A

5

05038A

33


Nam Chính

Bịch Đông 3

PM0500U30222

05Q55A

5

05061A

34


Nam Hưng

Ngô Đồng

PM0500U30114

05Q04

9

05025

05Q52

35


Nam Hưng

Ngô Đồng 2

PM0500U30159

05Q69

9

05027A

36


Nam Hưng

Nam Hưng B

PM0500U30195

05Q28

9

05Q81

05026

37


Nam Hưng

Nam Hưng D

PM0500U30196

05Q29

9

05027

38


Nam Hưng

Nam Hưng E

PM0500U30197

05Q30

9

05028

39


Nam Hưng

Nam Hưng G

PM0500U30199

05Q31

9

05029

40


Nam Hưng

Trần Xá

PM0500U30117

05Q72

9

05062

41


Nam Hưng

CQT Trần Xá

PM0500U30122

05Q86

9

05065

42

Xã Nam Hưng

Trần Xá 3

PM0500U30245

05Q72A

9

05062A

43


Nam Hưng

Linh Xá

PM0500U30121

05Q85

9

05064

44


Nam Hưng

Linh Xá 2

PM0500U30133

05Q97

9

05070

45

Thị trấn
Nam Sách

Mạc Thị Bưởi

PM0500U30187

05Q12

10

05001

46

Thị trấn
Nam Sách

La Văn Cầu 560

PM0500U30198

05Q11

10

05009

47

Thị trấn
Nam Sách

La Văn Cầu 400

PM0500U30108

05Q62

10

05054

48

Thị trấn
Nam Sách

Phố Chè

PM0500U30153

05Q21

10

05012

49

Thị trấn
Nam Sách

Nguyễn Văn Trỗi

PM0500U30112

05Q65

10

05055

50

Thị trấn
Nam Sách

Quốc Trị

PM0500U30193

05Q13

10

05005

51

Thị trấn
Nam Sách

Nguyễn Đức Sáu

PM0500U30128

05Q09

10

05007

52

Thị trấn
Nam Sách

Tăng Âm

PM0500U30127

05Q56

10

05011

53

Thị trấn
Nam Sách

Hùng Vương

PM0500U30129

05Q20

10

05008

54

Thị trấn
Nam Sách

Tự Dùng

PM0500U30155

05Q20A

10

05D05

55

Thị trấn
Nam Sách

Hoàng Hanh

PM0500U30189

05Q14

14

05002

05Q14A

05002A

56

Thị trấn
Nam Sách

Nhân Hưng

PM0500U30215

05Q19

14

05003

57

Thị trấn
Nam Sách

Nhân Hưng 2

PM0500U30241

05Q19A

14

05003A

58

Thị trấn
Nam Sách

Nhân Lý

PM0500U30191

05Q06

14

05006

59

Thị trấn
Nam Sách

Nhân Lý 2

PM0500U30143

05Q06A

14

05006A

05Q06B

05006B

60

Thị trấn
Nam Sách

Đồng Khê

PM0500U30194

05Q24

14

05013

61

Thị trấn
Nam Sách

Đồng Khê 2

PM0500U30143

05Q24A

14

05013A

05Q24B

05013B

62

Thị trấn Nam Sách

Nhân Đào

PM0500U30130

05Q10

14

05004

63

Thị trấn Nam Sách

Quốc Trị 2

PM0500U30203

05Q12A

14

05001A

05001B

05Q12B

64


Phú Điền

Phú Điền 1

PM0500U30200

05Q32

11

05030

65


Phú Điền

Phú Điền 2

PM0500U30202

05Q33

11

05031

66


Phú Điền

Phú Điền 3

PM0500U30203

05Q34

11

05032

67


Phú Điền

Phú Điền 4

PM0500U30204

05Q35

11

05033

68


Phú Điền

Lý Văn

PM0500U30201

05Q36

11

05Q03C

05034

69


Phú Điền

Kim Bảng

PM0500U40115

05Q68

11

05057

70


Phú Điền

Lâm Xuyên

PM0500U30135

05Q95

11

05018

05Q98

05071

71


Phú Điền

Lâm Xuyên 2

PM0500U30152

05Q79

11

05033A

72


Phú Điền

Phong Trạch

PM0500U30134

05Q96

11

05072

73


Hiệp Cát

Hiệp Cát

PM0500U30198

05Q23

12

05Q18A

05019

74


Hiệp Cát

Đức Trung

PM0500U30190

05Q02

12

05019B

75


Hiệp Cát

Kim Độ

PM0500U30136

05Q99

12

05073

76


Hiệp Cát

Đại Lã

PM0500U30137

05Q100

12

05074

77


Cộng Hòa

Tân Lập

PM0500U40147

05Q15

13

05020

78


Cộng Hòa

Xóm Kim

PM0500U30160

05Q27

13

05021

79


Cộng Hòa

Xóm Kim 2

PM0500U30124

05Q88

13

05067

80


Cộng Hòa

Cộng Hòa A

PM0500U30145

05Q17

13

05Q03D

05022

81


Cộng Hòa

Xóm Giáp

PM0500U30125

05Q89

13

05068

82


Cộng Hòa

Xóm Giáp 2

PM0500U30125

05Q92

13

05059

83


Cộng Hòa

Xóm Xuân

PM0500U30161

05Q22

13

05023

84


Cộng Hòa

Chi Đoan 1

PM0500U30146

05Q51

13

05049

85


Cộng Hòa

Chi Đoan 2

PM0500U30109

05Q59

13

05051

86


Cộng Hòa

Chi Đoan 3

PM0500U30138

05Q101

13

05075

87


Cộng Hòa

Chi Đoan 4

PM0500U30163

05Q105

13

05079

88


Cộng Hòa

An Điền 1

PM0500U30107

05Q91

13

05058

05Q103A

05060

89


Cộng Hòa

An Điền 2

PM0500U30139

05Q102

13

05077

05Q103

05077A

90


Cộng Hòa

An Điền 3

PM0500U30223

05Q82

13

05084

91


Minh Tân

Minh Tân A

PM0500U30210

05Q42

14

05040

92


Minh Tân

Minh Tân 2

PM0500U30211

05Q43

14

05041

93


Minh Tân

Minh Tân 3

PM0500U30212

05Q44

14

05042

94


Minh Tân

Minh Tân 4

PM0500U30213

05Q45

14

05043

95


Minh Tân

Uông Hạ

PM0500U30214

05Q46

14

05044

96


Minh Tân

Xóm Đông

PM0500U30149

05Q106

14

05080

97


Minh Tân

Mạc Xá

PM0500U30113

05Q66

14

05056

98


Minh Tân

Hùng Thắng

PM0500U30131

05Q70

14

05014

99


Minh Tân

Uông Thượng

PM0500U30140

05Q07

14

05076

05Q60

100


Minh Tân

CQT Uông Hạ

PM0500U30120

05Q77

14

05063

101

Chuyên dùng chuyển sang công cộng

Chu đậu 180

PM0500U30224

05Q05A

15

05Q03A

102

 An Sơn 1

PM0500U30225

05Q05A

15

05Q05CK

103

Cống Sáu

PM0500U30226

05Q05A

15

05Q05CK

05Q03A

104

Quốc Tuấn A

PM0500U30227

05Q05A

15

05Q05CK

105

Thanh Quang A

PM0500U30228

05Q05A

15

05Q03A

106

Thái Tân A

PM0500U30229

05Q05A

15

05Q03A

107

Hợp Tiến B

PM0500U30230

05Q05A

15

05Q05CK

108

Hợp Tiến A

PM0500U30231

05Q05A

15

05Q05CK

05Q03A

109

Long Động

PM0500U30232

05Q05A

15

05Q05CK

110

Quảng Tân

PM0500U30233

05Q05A

15

05Q05CK

111

Xăng dầu

Ba Hàng

PM0500U30386

05Q05CK

15

Tác giả: ; xuất bản: 01/01/2023 08:01
Họ tên của bạn
Địa chỉ Email  
Tiêu đề
Nội dung
Mã xác nhận
Gửi nhận xét
  • Tổ Xung kích số 2 tham gia hỗ trợ thi công ĐZ 500kV mạch 3

  • Đội xung kích PC Hải Dương hỗ trợ Vị trí 66 tại huyện Nghĩa Hưng, Nam Định

  • Đoàn TNCS Hồ Chí Minh PC Hải Dương với phong trào tình nguyện

  • 54 năm thành lập Công ty TNHH MTV Điện lực Hải Dương

  • Họp trực tuyến về tình hình cung cấp điện EVNNPC

  • Hội nghị Tổng kết công tác SXKD năm 2022 và mục tiêu kễ hoạch, nhiệm vụ năm 2023

  • Hội nghị Tổng kết công tác QLKT-AT-VSLĐ năm 2022 và mục tiêu năm 2023

  • PC Hải Dương áp dụng công nghệ số vào quản lý vận hành lưới điện tại TT điều khiển xa Hải Dương

  • PC Hải Dương đẩy nhanh tiến độ các dự án trọng điểm trên địa bàn tỉnh

  • Hội nghị Tổng kết công tác QLKT-AT-VSLĐ năm 2021 và mục tiêu năm 2022

  • HỘI THAO CÔNG NHÂN VIÊN CHỨC LAO ĐỘNG TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC NĂM 2022

  • Đảm bảo cấp điện SeaGame 31