LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ NĂM 2023 - ĐIỆN LỰC CHÍ LINH
TT
|
Tên xã, phường
|
Tên TBA
|
Mã TBA
|
Mã sổ
GCS
|
Ngày GCS
|
|
|
1
|
Phường Sao Đỏ
|
Thái Học 3
|
PM0300U40204
|
03012
|
4
|
|
03Q29
|
|
2
|
Phường Sao Đỏ
|
Tr. Cơ Giới
|
PM0300U40084
|
03137
|
4
|
|
03Q31
|
|
3
|
Phường Sao Đỏ
|
Việt Tiên Sơn 1
|
PM0300U30085
|
03193
|
4
|
|
03Q93
|
|
4
|
Phường Sao Đỏ
|
Việt Tiên Sơn 2
|
PM0300U30086
|
03194
|
4
|
|
03Q94
|
|
5
|
Phường Sao Đỏ
|
Việt Tiên Sơn 3
|
PM0300U30087
|
03195
|
4
|
|
03Q95
|
|
6
|
Phường Sao Đỏ
|
Hùng Vương 1
|
PM0300U40206
|
03014
|
4
|
|
03Q42
|
|
7
|
Phường Sao Đỏ
|
Mít Sắt
|
PM0300U30076
|
03062
|
4
|
|
03Q59
|
|
8
|
Phường Sao Đỏ
|
Thái Học 1A
|
PM0300U40202
|
03003
|
4
|
|
03Q19
|
|
03D03
|
|
9
|
Phường Sao Đỏ
|
Thái Học 1B
|
PM0300U40472
|
03019
|
4
|
|
03Q19A
|
|
10
|
Phường Sao Đỏ
|
Nguyễn Trãi 2
|
PM0300U40200
|
03002
|
4
|
|
03Q40
|
|
11
|
Phường Sao Đỏ
|
Hưng Đạo 4
|
PM0300U40286
|
03015
|
4
|
|
03Q40A
|
|
12
|
Phường Sao Đỏ
|
BĐ Rẽ Kênh
|
PM0300N40036
|
03060
|
4
|
|
03Q60
|
|
13
|
Phường Sao Đỏ
|
TQC
|
PM0300U40232
|
03073
|
5
|
|
03Q34
|
|
14
|
Phường Sao Đỏ
|
An Ninh
|
PM0300U30218
|
03033
|
6
|
|
03Q33
|
|
15
|
Phường Sao Đỏ
|
Thái Học 2
|
PM0300U40126
|
03044
|
6
|
|
03Q44
|
|
16
|
Phường Sao Đỏ
|
Hùng Vương 2
|
PM0300U40210
|
03030
|
6
|
|
03Q30
|
|
17
|
Phường Sao Đỏ
|
Hùng Vương 3
|
PM0300U40246
|
03031
|
6
|
|
03Q30A
|
|
18
|
Phường Sao Đỏ
|
Bạch Đằng
|
PM0300U40285
|
03017
|
6
|
|
03Q18A
|
|
03367
|
|
03Q346
|
|
19
|
Phường Sao Đỏ
|
Hưng Đạo 1
|
PM0300U40208
|
03018
|
6
|
|
03Q18
|
|
20
|
Phường Sao Đỏ
|
Hưng Đạo 2
|
PM0300U40473
|
03416
|
6
|
|
03Q340
|
|
03417
|
|
03Q341
|
|
03Q347
|
|
21
|
Phường Sao Đỏ
|
Hưng Đạo 3
|
PM0300U40083
|
03136
|
6
|
|
03Q58
|
|
22
|
Phường Sao Đỏ
|
Nguyễn Trãi 1
|
PM0300U40199
|
03041
|
6
|
|
03Q41A
|
|
23
|
Phường Sao Đỏ
|
Nguyễn Trãi 5
|
PM0300U40291
|
03012A
|
6
|
|
03Q37A
|
|
24
|
Phường Sao Đỏ
|
Nguyễn Huệ
|
PM0300U40216
|
03001
|
6
|
|
03Q37
|
|
25
|
Phường Sao Đỏ
|
Tôn Đức Thắng
|
PM0300U40157
|
03407
|
7
|
|
03Q330
|
|
26
|
Phường Sao Đỏ
|
2/9
|
PM0300U40262
|
03032
|
7
|
|
03Q32
|
|
27
|
Phường Sao Đỏ
|
Trường Cơ khí
|
PM0300U40082
|
03040
|
7
|
|
03Q32A
|
|
28
|
Phường Sao Đỏ
|
Nguyễn Trãi 3
|
PM0300U40272
|
03039
|
7
|
|
03Q39
|
|
29
|
Phường Sao Đỏ
|
Nguyễn Trãi 4
|
PM0300U40282
|
03042
|
7
|
|
03Q39A
|
|
30
|
Phường Sao Đỏ
|
Constrexim
|
PM0300N30033
|
03196
|
7
|
|
03Q96
|
|
31
|
Phường Sao Đỏ
|
TBA số 2 KDC Mật Sơn
|
PM0300N30034
|
03196A
|
7
|
|
03Q96A
|
|
32
|
Phường Sao Đỏ
|
Khu B Khu Hồ Mật Sơn
|
PM0300N30038
|
03415
|
7
|
|
03Q321
|
|
33
|
Phường Sao Đỏ
|
Chu Văn An
|
PM0300U40212
|
03038
|
7
|
|
03Q38
|
|
34
|
Phường Sao Đỏ
|
LICOGI
|
PM0300N40035
|
03361
|
7
|
|
03Q320
|
|
35
|
Phường Sao Đỏ
|
KDC P. Sao Đỏ
|
PM0300U40223
|
03037
|
7
|
|
03Q36A
|
|
36
|
Phường Sao Đỏ
|
Hưng Đạo 5
|
PM0300U40284
|
03072
|
7
|
|
03Q30B
|
|
37
|
Phường Phả Lại
|
Thạch Thủy
|
PM0300U40069
|
03023
|
4
|
|
03Q50
|
|
38
|
Phường Phả Lại
|
Thành Phao
|
PM0300U40503
|
03130
|
4
|
|
03Q198
|
|
03368
|
4
|
|
03Q348
|
|
39
|
Phường Phả Lại
|
Cao Đường 2
|
PM0300U40203
|
03005
|
4
|
|
03Q21
|
|
03369
|
4
|
|
03Q349
|
|
40
|
Phường Phả Lại
|
Phả Lại 9
|
PM0300U40077
|
03127
|
4
|
|
03Q53
|
|
41
|
Phường Phả Lại
|
Cao Đường 1
|
PM0300U40067
|
03028
|
4
|
|
03052
|
|
03Q52
|
|
03Q52B
|
|
42
|
Phường Phả Lại
|
Cao Đường 3
|
PM0300U40502
|
03054
|
4
|
|
03Q06
|
|
43
|
Phường Phả Lại
|
NT Bình Giang
|
PM0300U40176
|
03047
|
4
|
|
03Q47A
|
|
03048
|
|
03Q47
|
|
44
|
Phường Phả Lại
|
Bãi Bông
|
PM0300U40068
|
03020
|
5
|
|
03Q20
|
|
45
|
Phường Phả Lại
|
Bãi Bông 2
|
PM0300U40507
|
03097
|
5
|
|
03Q316
|
|
46
|
Phường Phả Lại
|
Kênh Thải
|
PM0300U40066
|
03049
|
5
|
|
03Q49
|
|
47
|
Phường Phả Lại
|
Phả Lại 5
|
PM0300U40172
|
03051
|
5
|
|
03Q51A
|
|
48
|
Phường Phả Lại
|
Sùng Yên
|
PM0300U40263
|
03009
|
5
|
|
03Q51
|
|
49
|
Phường Phả Lại
|
NB Thuỷ Tinh
|
PM0300U40075
|
03046
|
6
|
|
03Q46
|
|
03370
|
|
03Q350
|
|
50
|
Phường Phả Lại
|
Càng Cua
|
PM0300U40227
|
03045
|
6
|
|
03Q45
|
|
51
|
Phường Phả Lại
|
TĐC Phả Lại
|
PM0300N40037
|
03363
|
6
|
|
03Q323
|
|
52
|
Phường Phả Lại
|
Phả Lại 6
|
PM0300U40173
|
03043
|
6
|
|
03Q43A
|
|
53
|
Phường Phả Lại
|
Phao Sơn
|
PM0300U40264
|
03006
|
6
|
|
03Q43
|
|
54
|
Phường Phả Lại
|
Phả Lại 8
|
PM0300U40175
|
03024
|
7
|
|
03Q54
|
|
55
|
Phường Phả Lại
|
Lục Đầu Giang
|
PM0300U40150
|
03011
|
7
|
|
03Q54A
|
|
56
|
Phường Phả Lại
|
Phả Lại 10
|
PM0300U40508
|
03059
|
7
|
|
03Q82
|
|
57
|
Phường Phả Lại
|
Phả Lại 7
|
PM0300U40174
|
03021
|
7
|
|
03Q21A
|
|
58
|
Phường Phả Lại
|
Phả Lại 1
|
PM0300U40168
|
03007
|
7
|
|
03Q48
|
|
59
|
Phường Phả Lại
|
TT Phả Lại I
|
PM0300U40072
|
03027
|
7
|
|
03Q27
|
|
60
|
Phường Phả Lại
|
Phả Lại 2
|
PM0300U40169
|
03008
|
8
|
|
03Q55
|
|
61
|
Phường Phả Lại
|
TT Phả Lại II
|
PM0300U40063
|
03026
|
8
|
|
03Q35
|
|
62
|
Phường Phả Lại
|
Phả Lại 3
|
PM0300U40170
|
03010
|
8
|
|
03Q56
|
|
63
|
Phường Phả Lại
|
Phả Lại 4
|
PM0300U40171
|
03004
|
8
|
|
03Q57
|
|
64
|
Phường Phả Lại
|
Tây Bình Dương
|
PM0300U40302
|
03022
|
8
|
|
03Q57A
|
|
65
|
Phường Phả Lại
|
B. Bình Giang
|
PM0300U40248
|
03Q344
|
16
|
|
66
|
Phường Bến Tắm
|
Bắc An 1
|
PM0300U30316
|
03056
|
3
|
|
03Q69
|
|
67
|
Phường Bến Tắm
|
Bắc An 2
|
PM0300U30298
|
03058
|
3
|
|
03Q69A
|
|
68
|
Phường Bến Tắm
|
Khu 9
|
PM0300U30070
|
03057
|
3
|
|
03Q67
|
|
69
|
Phường Bến Tắm
|
Nông Trường
|
PM0300U30231
|
03053
|
3
|
|
03Q17
|
|
70
|
Phường Bến Tắm
|
Bắc Nội
|
PM0300U30071
|
03050
|
3
|
|
03Q68A
|
|
71
|
Phường Bến Tắm
|
Bến Tắm 3
|
PM0300U30270
|
03057A
|
3
|
|
03Q67A
|
|
72
|
Phường Bến Tắm
|
Trại Mét
|
PM0300U30481
|
03055
|
3
|
|
03Q68
|
|
73
|
Phường Bến Tắm
|
Trại Quan 1
|
PM0300U30229
|
03145
|
10
|
|
03Q145
|
|
74
|
Phường Bến Tắm
|
Trại Quan 2
|
PM0300U30158
|
03410
|
10
|
|
03Q333
|
|
75
|
Phường Bến Tắm
|
Trại Gạo 1
|
PM0300U30234
|
03151
|
10
|
|
03Q151
|
|
76
|
Phường Bến Tắm
|
Trại Gạo 2
|
PM0300U30506
|
03140
|
10
|
|
03Q140
|
|
77
|
Phường Bến Tắm
|
Hố Gồm
|
PM0300U30061
|
03143
|
10
|
|
03Q143
|
|
78
|
Phường Bến Tắm
|
Hố Dầu
|
PM0300U30267
|
03144
|
10
|
|
03Q144
|
|
79
|
Xã Nhân Huệ
|
Đáp Khê
|
PM0300U40153
|
03098
|
3
|
|
03Q92
|
|
80
|
Xã Nhân Huệ
|
B. Nhân Huệ
|
PM0300U40091
|
03364
|
3
|
|
03Q91
|
|
81
|
Xã Nhân Huệ
|
Nhân Huệ 1
|
PM0300U40155
|
03100
|
3
|
|
03Q89
|
|
82
|
Xã Nhân Huệ
|
Nhân Huệ 2
|
PM0300U40161
|
03102
|
3
|
|
03Q90
|
|
83
|
Xã Nhân Huệ
|
Nhân Huệ 3
|
PM0300U40301
|
03101
|
3
|
|
03Q89A
|
|
84
|
Xã Hưng Đạo
|
Kim Điền 2
|
PM0300U40193
|
03080
|
4
|
|
03Q80
|
|
85
|
Xã Hưng Đạo
|
Kim Điền 1
|
PM0300U40305
|
03079
|
4
|
|
03Q86
|
|
86
|
Xã Hưng Đạo
|
Dinh Sơn
|
PM0300U40139
|
03402
|
4
|
|
03Q324
|
|
87
|
Xã Hưng Đạo
|
Phượng Sơn 1
|
PM0300U40307
|
03081
|
4
|
|
03Q81
|
|
88
|
Xã Hưng Đạo
|
Phượng Sơn 2
|
PM0300U40140
|
03400
|
4
|
|
03Q85
|
|
89
|
Xã Hưng Đạo
|
Kiếp Bạc 1
|
PM0300U40306
|
03087
|
4
|
|
03Q87
|
|
90
|
Xã Hưng Đạo
|
Kiếp Bạc 3
|
PM0300U40509
|
03082
|
4
|
|
03Q88
|
|
91
|
Xã Hưng Đạo
|
Kiếp Bạc 2
|
PM0300U40092
|
03084
|
4
|
|
03Q84
|
|
92
|
Xã Hưng Đạo
|
Bắc Đẩu
|
PM0300U40252
|
03083
|
4
|
|
03Q83
|
|
93
|
Xã Hưng Đạo
|
Vườn Đào 1
|
PM0300U40187
|
03085
|
4
|
|
03Q85A
|
|
94
|
Xã Hưng Đạo
|
Vườn Đào 2
|
PM0300U40163
|
03086
|
4
|
|
03Q329
|
|
95
|
Phường An Lạc
|
Đồng Vày
|
PM0300U30245
|
03418
|
6
|
|
03Q342
|
|
03419
|
|
03Q343
|
|
96
|
Phường An Lạc
|
B. An Bài
|
PM0300U30133
|
03303
|
6
|
|
03Q147
|
|
97
|
Phường An Lạc
|
An Bài 1
|
PM0300U30131
|
03300
|
6
|
|
03Q209
|
|
98
|
Phường An Lạc
|
An Bài 2
|
PM0300U30478
|
03332
|
6
|
|
03334
|
|
03Q289
|
|
03Q297
|
|
99
|
Phường An Lạc
|
Xã An Lạc
|
PM0300U40138
|
03306
|
6
|
|
03Q105
|
|
100
|
Phường An Lạc
|
Bờ Đa
|
PM0300U40244
|
03301
|
6
|
|
03Q265
|
|
101
|
Phường An Lạc
|
Bờ Đa 2
|
PM0300U30504
|
03298
|
6
|
|
03Q263
|
|
102
|
Phường An Lạc
|
Bờ Chùa 2
|
PM0300U40273
|
03302
|
6
|
|
03Q266
|
|
103
|
Phường An Lạc
|
Bờ Chùa 1
|
PM0300U30135
|
03304
|
6
|
|
03Q157
|
|
104
|
Phường An Lạc
|
Trại Nẻ
|
PM0300U30103
|
03305
|
6
|
|
03Q222
|
|
105
|
Phường An Lạc
|
Thôn Đại 1
|
PM0300U30130
|
03297
|
6
|
|
03Q262
|
|
106
|
Phường An Lạc
|
Thôn Đại 2
|
PM0300U30129
|
03296
|
6
|
|
03Q247
|
|
107
|
Phường An Lạc
|
Thôn Đại 3
|
PM0300U30148
|
03295
|
6
|
|
03Q243
|
|
108
|
Phường Đồng Lạc
|
B. Mạc Ngạn
|
PM0300U40299
|
03309
|
6
|
|
03Q267
|
|
109
|
Phường Đồng Lạc
|
Mạc Ngạn
|
PM0300U40180
|
03310
|
6
|
|
03Q268
|
|
110
|
Phường Đồng Lạc
|
Thủ Chính
|
PM0300U40182
|
03313
|
6
|
|
03Q271
|
|
111
|
Phường Đồng Lạc
|
Tế Sơn
|
PM0300U40233
|
03312
|
6
|
|
03Q270
|
|
112
|
Phường Đồng Lạc
|
B. Tế Sơn
|
PM0300U40186
|
03319
|
6
|
|
03Q277
|
|
113
|
Phường Đồng Lạc
|
Trụ Hạ
|
PM0300U40235
|
03315
|
6
|
|
03Q273
|
|
114
|
Phường Đồng Lạc
|
Trụ Thượng 1
|
PM0300U40184
|
03314
|
6
|
|
03Q272
|
|
115
|
Phường Đồng Lạc
|
Trụ Thượng 2
|
PM0300U40480
|
03317
|
6
|
|
03Q275
|
|
116
|
Phường Đồng Lạc
|
B. Hoàng Xà
|
PM0300U40188
|
03323
|
6
|
|
03Q281
|
|
117
|
Phường Đồng Lạc
|
Hoàng Xà
|
PM0300U40219
|
03324
|
6
|
|
03Q282
|
|
118
|
Phường Tân Dân
|
Xăng dầu A318
|
PM0300U40308
|
03330
|
6
|
|
03Q287
|
|
119
|
Phường Tân Dân
|
Tân Dân 1
|
PM0300U40309
|
03331
|
6
|
|
03Q288
|
|
120
|
Phường Tân Dân
|
Tân Dân 2
|
PM0300U40300
|
03333
|
6
|
|
03Q290
|
|
121
|
Phường Tân Dân
|
Tân Dân 3
|
PM0300U40505
|
03339
|
6
|
|
03Q296
|
|
122
|
Phường Tân Dân
|
Kỹ Sơn 1
|
PM0300U40310
|
03336
|
6
|
|
03Q293
|
|
123
|
Phường Tân Dân
|
Kỹ Sơn 2
|
PM0300U30143
|
03335
|
6
|
|
03Q292
|
|
124
|
Phường Tân Dân
|
Triều Nội 1
|
PM0300U40311
|
03340
|
6
|
|
03Q294
|
|
125
|
Phường Tân Dân
|
Triều Nội 2
|
PM0300U40303
|
03338
|
6
|
|
03Q295
|
|
126
|
Phường Tân Dân
|
Giang Hạ 1
|
PM0300U40312
|
03341
|
6
|
|
03Q298
|
|
127
|
Phường Tân Dân
|
Giang Hạ 2
|
PM0300U40250
|
03343
|
6
|
|
03Q300
|
|
128
|
Phường Tân Dân
|
Giang Hạ 3
|
PM0300U40276
|
03344
|
6
|
|
03Q301
|
|
129
|
Phường Tân Dân
|
Ngã Tư Giang
|
PM0300U40313
|
03346
|
6
|
|
03Q303
|
|
130
|
Phường Tân Dân
|
B. Vạn Thắng
|
PM0300U40314
|
03350
|
6
|
|
03Q307
|
|
131
|
Phường Tân Dân
|
Vọng Thúc
|
PM0300U40274
|
03351
|
6
|
|
03Q308
|
|
132
|
Phường Tân Dân
|
Mạc Động
|
PM0300U40275
|
03347
|
6
|
|
03Q304
|
|
133
|
Phường Cổ Thành
|
Tu Ninh
|
PM0300U40217
|
03198
|
6
|
|
03Q61
|
|
134
|
Phường Cổ Thành
|
An Ninh
|
PM0300U40147
|
03061
|
6
|
|
03Q26
|
|
135
|
Phường Cổ Thành
|
Cổ Thành 2
|
PM0300U40149
|
03067
|
6
|
|
03Q23A
|
|
136
|
Phường Cổ Thành
|
Cổ Thành 3
|
PM0300U40152
|
03126
|
6
|
|
03Q64
|
|
137
|
Phường Cổ Thành
|
Ninh Giàng
|
PM0300U40073
|
03199
|
6
|
|
03Q62
|
|
138
|
Phường Cổ Thành
|
Thông Lộc
|
PM0300U30089
|
03069
|
6
|
|
03Q63
|
|
139
|
Phường Cổ Thành
|
Nam Đoài
|
PM0300U40249
|
03068
|
6
|
|
03Q23
|
|
140
|
Phường Cổ Thành
|
Cổ Châu
|
PM0300U40259
|
03070
|
6
|
|
03Q23C
|
|
141
|
Phường Cổ Thành
|
Cổ Thành 1
|
PM0300U40151
|
03064
|
7
|
|
03Q22A
|
|
142
|
Phường Cổ Thành
|
Cải Cách
|
PM0300U40258
|
03065
|
7
|
|
03Q22
|
|
143
|
Phường Cổ Thành
|
Phao Tân
|
PM0300U40081
|
03066
|
7
|
|
03Q28
|
|
144
|
Phường Thái Học
|
Lạc Sơn 1
|
PM0300U30097
|
03230
|
9
|
|
03Q126
|
|
145
|
Phường Thái Học
|
Lạc Sơn 2
|
PM0300U40304
|
03231
|
9
|
|
03Q127
|
|
146
|
Phường Thái Học
|
Lạc Sơn 3
|
PM0300U30479
|
03232
|
9
|
|
03Q129
|
|
147
|
Phường Thái Học
|
Miễu Sơn 1
|
PM0300U30098
|
03233
|
9
|
|
03Q135
|
|
148
|
Phường Thái Học
|
Miễu Sơn 2
|
PM0300U30099
|
03234
|
9
|
|
03Q130
|
|
149
|
Phường Thái Học
|
Miễu Sơn 3
|
PM0300U30160
|
03237
|
9
|
|
03Q133
|
|
150
|
Phường Thái Học
|
Xã Thái Học
|
PM0300U40100
|
03235
|
9
|
|
03Q131
|
|
151
|
Phường Thái Học
|
Ninh Chấp
|
PM0300U40294
|
03236
|
9
|
|
03Q132
|
|
152
|
Phường Thái Học
|
Xóm Đình
|
PM0300U40101
|
03238
|
9
|
|
03Q134
|
|
153
|
Phường Thái Học
|
Thu phí QL 183
|
PM0300U40470
|
03Q339
|
16
|
|
154
|
Phường Cộng Hòa
|
Tiền Định 1
|
PM0300U30116
|
03251
|
6
|
|
03Q251
|
|
03362
|
|
03Q322
|
|
155
|
Phường Cộng Hòa
|
Tiền Định 3
|
PM0300U40494
|
03249
|
6
|
|
03Q249
|
|
03034
|
|
03Q33A
|
|
156
|
Phường Cộng Hòa
|
Lôi Động 2
|
PM0300U40222
|
03016
|
6
|
|
03Q41
|
|
157
|
Phường Cộng Hòa
|
Phố Ngái 1
|
PM0300U40108
|
03239
|
9
|
|
03Q239
|
|
158
|
Phường Cộng Hòa
|
Phố Ngái 2
|
PM0300U40224
|
03240
|
9
|
|
03Q240
|
|
159
|
Phường Cộng Hòa
|
Tiền Định 2
|
PM0300U40239
|
03250
|
9
|
|
03Q250
|
|
160
|
Phường Cộng Hòa
|
Tiên Sơn 1
|
PM0300U40125
|
03273
|
9
|
|
03Q233
|
|
161
|
Phường Cộng Hòa
|
Tiên Sơn 2
|
PM0300U40127
|
03275
|
9
|
|
03Q235
|
|
162
|
Phường Cộng Hòa
|
Lê Lợi
|
PM0300U40211
|
03274
|
9
|
|
03Q234
|
|
163
|
Phường Cộng Hòa
|
Lôi Động 1
|
PM0300U40120
|
03258
|
10
|
|
03Q258
|
|
164
|
Phường Cộng Hòa
|
Lôi Động 3
|
PM0300U40511
|
03245
|
10
|
|
03Q167
|
|
165
|
Phường Cộng Hòa
|
Xóm Vàng
|
PM0300U40112
|
03244
|
10
|
|
03Q244
|
|
166
|
Phường Cộng Hòa
|
Thông Cống 1
|
PM0300U40115
|
03247
|
10
|
|
03Q16
|
|
167
|
Phường Cộng Hòa
|
Thông Cống 2
|
PM0300U40293
|
03246
|
10
|
|
03Q246
|
|
168
|
Phường Cộng Hòa
|
Trúc Thôn 1
|
PM0300U40118
|
03253
|
10
|
|
03Q253
|
|
169
|
Phường Cộng Hòa
|
Trúc Thôn 2
|
PM0300U40225
|
03266
|
10
|
|
03Q226
|
|
170
|
Phường Cộng Hòa
|
Trúc Cương 1
|
PM0300U40119
|
03255
|
10
|
|
03Q255
|
|
171
|
Phường Cộng Hòa
|
Trúc Cương 2
|
PM0300U40279
|
03256
|
10
|
|
03Q256
|
|
172
|
Phường Cộng Hòa
|
Trúc Cương 3
|
PM0300U40515
|
03248
|
10
|
|
03Q225
|
|
03257
|
|
03Q230
|
|
173
|
Phường Cộng Hòa
|
Cầu Dòng Đông
|
PM0300U40121
|
03261
|
10
|
|
03Q261
|
|
174
|
Phường Cộng Hòa
|
Cầu Dòng 1
|
PM0300U40122
|
03264
|
10
|
|
03Q224
|
|
175
|
Phường Cộng Hòa
|
Cầu Dòng 2
|
PM0300U40295
|
03262
|
10
|
|
03Q223
|
|
176
|
Phường Cộng Hòa
|
TT Cộng Hòa
|
PM0300U40123
|
03268
|
10
|
|
03Q228
|
|
177
|
Phường Cộng Hòa
|
Cầu Ván
|
PM0300U40124
|
03272
|
10
|
|
03Q232
|
|
178
|
Phường Cộng Hòa
|
Đơn vị 490
|
PM0300U40128
|
03277
|
10
|
|
03Q237
|
|
179
|
Phường Cộng Hòa
|
Hồng Nhung
|
PM0300U40317
|
03349
|
10
|
|
03Q306
|
|
180
|
Phường Cộng Hòa
|
Bích Động
|
PM0300U40228
|
03269
|
10
|
|
03Q229
|
|
181
|
Phường Cộng Hòa
|
Tân Tiến
|
PM0300U40230
|
03267
|
10
|
|
03Q227
|
|
182
|
Phường Cộng Hòa
|
Trường Lái xe
|
PM0300U40296
|
03254
|
10
|
|
03Q254
|
|
183
|
Phường Hoàng Tân
|
B. Hoàng Tân
|
PM0300U30117
|
03162
|
10
|
|
03Q162
|
|
184
|
Phường Hoàng Tân
|
Bến Tắm
|
PM0300U30319
|
03170
|
10
|
|
03Q170
|
|
185
|
Phường Hoàng Tân
|
Đại Bát
|
PM0300U30194
|
03171
|
10
|
|
03Q171
|
|
186
|
Phường Hoàng Tân
|
Đọ Xá 1
|
PM0300U40214
|
03158
|
10
|
|
03Q158
|
|
187
|
Phường Hoàng Tân
|
Đồng Tân
|
PM0300U30482
|
03163
|
10
|
|
03Q163
|
|
188
|
Phường Hoàng Tân
|
B. Đồi Chùa
|
PM0300U30247
|
03164
|
10
|
|
03Q164
|
|
189
|
Phường Hoàng Tân
|
Bơm Đại Tân
|
PM0300E40190
|
03159
|
10
|
|
03Q159
|
|
190
|
Phường Hoàng Tân
|
Đọ Xá 2
|
PM0300U40493
|
03156
|
10
|
|
03Q156
|
|
191
|
Phường Hoàng Tân
|
Đại Bộ 1
|
PM0300U40056
|
03168
|
10
|
|
03Q168
|
|
192
|
Phường Hoàng Tân
|
Đại Bộ
|
PM0300U30237
|
03169
|
10
|
|
03Q169
|
|
193
|
Phường Hoàng Tân
|
Đại Bộ 3
|
PM0300U40146
|
03405
|
10
|
|
03Q327
|
|
194
|
Phường Hoàng Tân
|
Đội 8
|
PM0300U30078
|
03107
|
10
|
|
03Q107
|
|
195
|
Phường Hoàng Tân
|
Trại Giống 1
|
PM0300U30079
|
03106
|
10
|
|
03Q106
|
|
196
|
Phường Hoàng Tân
|
UB Hoàng Tân
|
PM0300U30144
|
03404
|
10
|
|
03Q326
|
|
197
|
Phường Hoàng Tân
|
Đại Tân
|
PM0300U30093
|
03161
|
10
|
|
03Q161
|
|
198
|
Phường Hoàng Tân
|
Trại Giống 2
|
PM0300U30253
|
03166
|
10
|
|
03Q166
|
|
199
|
Phường Hoàng Tiến
|
Vàng Gián mới
|
PM0300U30105
|
03280
|
10
|
|
03Q210
|
|
200
|
Phường Hoàng Tiến
|
Hoàng Gián 2
|
PM0300U30490
|
03278
|
10
|
|
03Q208
|
|
201
|
Phường Hoàng Tiến
|
Trại Trống
|
PM0300U30107
|
03291
|
10
|
|
03Q218
|
|
202
|
Phường Hoàng Tiến
|
Phục Thiện 2
|
PM0300U30113
|
03285
|
10
|
|
03Q136
|
|
203
|
Phường Hoàng Tiến
|
Phục Thiện 3
|
PM0300U30265
|
03286
|
10
|
|
03Q137
|
|
204
|
Phường Hoàng Tiến
|
Vàng Gián cũ
|
PM0300U30114
|
03290
|
10
|
|
03Q217
|
|
205
|
Phường Hoàng Tiến
|
Đồng Cộc
|
PM0300U30266
|
03292
|
10
|
|
03Q219
|
|
206
|
Phường Hoàng Tiến
|
Phục Thiện 1
|
PM0300U30110
|
03281
|
10
|
|
03Q211
|
|
207
|
Phường Hoàng Tiến
|
Phục Thiện 4
|
PM0300U30489
|
03283
|
10
|
|
03Q213
|
|
208
|
Phường Hoàng Tiến
|
Đồng Cống
|
PM0300U30209
|
03284
|
10
|
|
03Q214
|
|
209
|
Phường Hoàng Tiến
|
Hoàng Gián 1
|
PM0300U30221
|
03293
|
10
|
|
03Q220
|
|
210
|
Phường Hoàng Tiến
|
Ngũ Đài
|
PM0300U30102
|
03288
|
10
|
|
03Q215
|
|
211
|
Xã Hoa Thám
|
Thôn Hố Sếu
|
PM0300U30198
|
03209
|
10
|
|
03Q99
|
|
212
|
Xã Hoa Thám
|
Hương Linh
|
PM0300U30201
|
03356
|
10
|
|
03Q314
|
|
213
|
Xã Hoa Thám
|
Đội 7
|
PM0300U30236
|
03201
|
10
|
|
03Q315
|
|
214
|
Xã Hoa Thám
|
Hố Giải
|
PM0300U30238
|
03150
|
10
|
|
03202
|
|
03Q03
|
|
215
|
Xã Hoa Thám
|
Thanh Mai 1
|
PM0300U30240
|
03205
|
10
|
|
03Q08
|
|
216
|
Xã Hoa Thám
|
Thanh Mai 2
|
PM0300U30271
|
03204
|
10
|
|
03Q07
|
|
217
|
Xã Hoa Thám
|
Đồng Châu 1
|
PM0300U30242
|
03207
|
10
|
|
03Q10
|
|
218
|
Xã Hoa Thám
|
Đồng Châu 2
|
PM0300U30488
|
03206
|
10
|
|
03Q212
|
|
219
|
Xã Hoa Thám
|
Hoa Thám
|
PM0300U30243
|
03208
|
10
|
|
03Q98
|
|
220
|
Xã Bắc An
|
Lộc Đa
|
PM0300U30315
|
03155
|
10
|
|
03Q155
|
|
221
|
Xã Bắc An
|
Chín Thượng 1
|
PM0300U30318
|
03148
|
10
|
|
03Q148
|
|
222
|
Xã Bắc An
|
Chín Thượng 2
|
PM0300U30269
|
03148A
|
10
|
|
03Q148A
|
|
223
|
Xã Bắc An
|
Chín Hạ
|
PM0300U30268
|
03149
|
10
|
|
03Q149
|
|
224
|
Xã Bắc An
|
Vành Liệng
|
PM0300U30321
|
03142
|
10
|
|
03Q142
|
|
225
|
Xã Bắc An
|
Trường An
|
PM0300U30141
|
03154
|
10
|
|
03Q154
|
|
226
|
Xã Bắc An
|
Cổ Mệnh
|
PM0300U30195
|
03152
|
10
|
|
03Q152
|
|
227
|
Xã Bắc An
|
Trại Sắt
|
PM0300U30196
|
03147
|
10
|
|
03Q15
|
|
228
|
Xã Bắc An
|
Bãi Thảo 1
|
PM0300U30197
|
03139
|
10
|
|
03Q139
|
|
229
|
Xã Bắc An
|
Bãi Thảo 2
|
PM0300U30156
|
03411
|
10
|
|
03Q334
|
|
230
|
Xã Bắc An
|
Bãi Thảo 3
|
PM0300U30213
|
03141
|
10
|
|
03Q141
|
|
231
|
Phường Văn Đức
|
B. Văn Đức
|
PM0300U40189
|
03094
|
5
|
|
03Q73
|
|
232
|
Phường Văn Đức
|
Bến Đò
|
PM0300U40142
|
03095
|
5
|
|
03Q74
|
|
233
|
Phường Văn Đức
|
Vĩnh Đại 1
|
PM0300U40057
|
03091
|
5
|
|
03Q70B
|
|
234
|
Phường Văn Đức
|
Vĩnh Đại 3
|
PM0300U40513
|
03088
|
5
|
|
03Q70A
|
|
235
|
Phường Văn Đức
|
Đội 10
|
PM0300U40058
|
03092
|
5
|
|
03Q75
|
|
236
|
Phường Văn Đức
|
Bích Nham
|
PM0300U40090
|
03096
|
5
|
|
03Q72
|
|
237
|
Phường Văn Đức
|
Vĩnh Đại 2
|
PM0300U30261
|
03089
|
5
|
|
03Q70
|
|
238
|
Phường Văn Đức
|
Vĩnh Long
|
PM0300U40191
|
03074
|
5
|
|
03Q24
|
|
239
|
Phường Văn Đức
|
Đồng Mai
|
PM0300U40162
|
03408
|
5
|
|
03Q331
|
|
240
|
Phường Văn Đức
|
Kênh Mai 3
|
PM0300U40510
|
03090
|
6
|
|
03Q332
|
|
241
|
Phường Văn Đức
|
Kênh Mai 1
|
PM0300U40064
|
03075
|
6
|
|
03Q25
|
|
242
|
Phường Văn Đức
|
Kênh Mai 2
|
PM0300U40220
|
03135
|
15
|
|
03Q78A
|
|
243
|
Phường Văn Đức
|
Đông Xá
|
PM0300U40080
|
03129
|
15
|
|
03Q77
|
|
244
|
Phường Văn Đức
|
Bích Thủy
|
PM0300U40095
|
03104
|
15
|
|
03Q76
|
|
245
|
Phường Văn Đức
|
Khê Khẩu 1
|
PM0300U40059
|
03133
|
15
|
|
03Q79A
|
|
246
|
Phường Văn Đức
|
Khê Khẩu 2
|
PM0300U40094
|
03131
|
15
|
|
03Q310
|
|
247
|
Phường Văn Đức
|
Khê Khẩu 3
|
PM0300U30477
|
03132
|
15
|
|
03Q79
|
|
248
|
Phường Văn Đức
|
Khê Khẩu 4
|
PM0300U40495
|
03366
|
15
|
|
03Q345
|
|
249
|
Phường Văn Đức
|
Kênh Mai mỏ
|
PM0300U40060
|
03134
|
15
|
|
03Q78
|
|
250
|
Phường Văn Đức
|
Kênh Giang
|
PM0300U40111
|
03360
|
15
|
|
03Q319
|
|
251
|
Phường Văn An
|
Kiệt Đông
|
PM0300U30205
|
03222
|
15
|
|
03Q203
|
|
252
|
Phường Văn An
|
Núi Đá
|
PM0300U30226
|
03221
|
15
|
|
03Q202
|
|
253
|
Phường Văn An
|
Kênh Trung
|
PM0300U30074
|
03210
|
15
|
|
03Q205
|
|
254
|
Phường Văn An
|
Kiệt Đoài
|
PM0300U40062
|
03220
|
15
|
|
03Q201
|
|
255
|
Phường Văn An
|
Trại Mới
|
PM0300U40207
|
03224
|
15
|
|
03Q100
|
|
256
|
Phường Văn An
|
Kỳ Đặc
|
PM0300U30065
|
03218
|
15
|
|
03Q199
|
|
257
|
Phường Văn An
|
Hữu Lộc
|
PM0300U30278
|
03215
|
15
|
|
03Q196
|
|
258
|
Phường Văn An
|
Hữu Lộc 2
|
PM0300U40241
|
03138
|
4
|
|
03Q138
|
|
259
|
Phường Văn An
|
TĐC Văn An
|
PM0300U30104
|
03216
|
15
|
|
03Q197
|
|
260
|
Phường Văn An
|
Hữu Lộc 3
|
PM0300U40297
|
03365
|
15
|
|
03Q97
|
|
261
|
Phường Văn An
|
Trại Sen 1
|
PM0300U40281
|
03226
|
15
|
|
03Q102
|
|
262
|
Phường Văn An
|
Trại Sen 2
|
PM0300U40280
|
03213
|
15
|
|
03Q194
|
|
263
|
Phường Văn An
|
Trại Sen 3
|
PM0300U40159
|
03225
|
15
|
|
03Q101
|
|
264
|
Phường Văn An
|
Thôn Tường 2
|
PM0300U40287
|
03211
|
15
|
|
03Q104
|
|
265
|
Phường Văn An
|
Thôn Tường 1
|
PM0300U40283
|
03212
|
15
|
|
03Q193
|
|
03176
|
|
03Q176
|
|
266
|
Phường Chí Minh
|
Mật Sơn
|
PM0300U30288
|
03174
|
15
|
|
03Q174
|
|
267
|
Phường Chí Minh
|
Mật Sơn 2
|
PM0300U40215
|
03172
|
15
|
|
03Q172
|
|
268
|
Phường Chí Minh
|
Mật Sơn 3
|
PM0300U40165
|
03173
|
15
|
|
03Q338
|
|
269
|
Phường Chí Minh
|
Chùa Vần 1
|
PM0300U30177
|
03177
|
15
|
|
03Q177
|
|
270
|
Phường Chí Minh
|
Kios Chùa Vần 2
|
PM0300U30277
|
03178
|
15
|
|
03Q178
|
|
271
|
Phường Chí Minh
|
Chí Minh
|
PM0300U30178
|
03183
|
15
|
|
03Q183
|
|
272
|
Phường Chí Minh
|
Chí Minh 2
|
PM0300U30487
|
03185
|
15
|
|
03Q185
|
|
273
|
Phường Chí Minh
|
Thanh Trung
|
PM0300U40109
|
03182
|
15
|
|
03Q182
|
|
274
|
Phường Chí Minh
|
Nhân Hậu
|
PM0300U40167
|
03189
|
15
|
|
03Q189
|
|
275
|
Phường Chí Minh
|
Khang Thọ
|
PM0300U40257
|
03184
|
15
|
|
03Q184
|
|
276
|
Phường Chí Minh
|
Văn Giai 1
|
PM0300U40106
|
03180
|
15
|
|
03Q180
|
|
277
|
Phường Chí Minh
|
Văn Giai 2
|
PM0300U30164
|
03179
|
15
|
|
03Q179
|
|
278
|
Phường Chí Minh
|
Văn Giai 3
|
PM0300U40492
|
03181
|
15
|
|
03Q181
|
|
279
|
Phường Chí Minh
|
Hố Nẻo
|
PM0300U30292
|
03187
|
15
|
|
03Q187
|
|
280
|
Phường Chí Minh
|
Hố Nẻo 1
|
PM0300U30256
|
03192
|
15
|
|
03Q192
|
|
281
|
Phường Chí Minh
|
Hố Nẻo 2
|
PM0300U30254
|
03186
|
15
|
|
03Q186
|
|
282
|
Xã Lê Lợi
|
An Lĩnh 1
|
PM0300U40132
|
03110
|
15
|
|
03Q110
|
|
283
|
Xã Lê Lợi
|
An Lĩnh 2
|
PM0300U40290
|
03353
|
15
|
|
03Q71
|
|
284
|
Xã Lê Lợi
|
Thanh Tân 1
|
PM0300U40134
|
03120
|
15
|
|
03Q120
|
|
285
|
Xã Lê Lợi
|
Thanh Tân 2
|
PM0300U40289
|
03119
|
15
|
|
03Q119
|
|
286
|
Xã Lê Lợi
|
Thanh Tảo 1
|
PM0300U40136
|
03116
|
15
|
|
03Q116
|
|
287
|
Xã Lê Lợi
|
Thanh Tảo 2
|
PM0300U40483
|
03115
|
15
|
|
03Q115
|
|
288
|
Xã Lê Lợi
|
Thôn Bến
|
PM0300U40185
|
03111
|
15
|
|
03Q111
|
|
289
|
Xã Lê Lợi
|
Thôn Bến 2
|
PM0300U40145
|
03406
|
15
|
|
03Q328
|
|
290
|
Xã Lê Lợi
|
Thôn Bến 3
|
PM0300U40166
|
03414
|
15
|
|
03Q337
|
|
291
|
Xã Lê Lợi
|
Lương Quan
|
PM0300U40096
|
03109
|
15
|
|
03Q109
|
|
292
|
Xã Lê Lợi
|
An Mô 1
|
PM0300U40137
|
03108
|
15
|
|
03Q108
|
|
293
|
Xã Lê Lợi
|
An Mô 2
|
PM0300U40192
|
03125
|
15
|
|
03Q125
|
|
294
|
Xã Lê Lợi
|
Trại Chuối
|
PM0300U40181
|
03117
|
15
|
|
03Q117
|
|
295
|
Xã Lê Lợi
|
Đa Cốc 1
|
PM0300U40183
|
03113
|
15
|
|
03Q113
|
|
296
|
Xã Lê Lợi
|
Đa Cốc 2
|
PM0300U40251
|
03128
|
15
|
|
03Q128
|
|
297
|
Xã Lê Lợi
|
Đa Cốc 3
|
PM0300U40491
|
03114
|
15
|
|
03Q114
|
|
298
|
Xã Lê Lợi
|
Đội 4
|
PM0300U30320
|
03118
|
15
|
|
03Q118
|
|
299
|
Xã Lê Lợi
|
Tân Trường
|
PM0300U30154
|
03413
|
15
|
|
03Q336
|
|
300
|
Xã Lê Lợi
|
Cậm Cang
|
PM0300U40088
|
03122
|
15
|
|
03Q122
|
|
301
|
Xã Lê Lợi
|
Trung Quê
|
PM0300U40179
|
03123
|
15
|
|
03Q123
|
|
302
|
Xã Lê Lợi
|
Trung Quê 1
|
PM0300U40260
|
03123A
|
15
|
|
03Q123A
|
|
303
|
Xã Lê Lợi
|
Trung Quê 2
|
PM0300U40255
|
03121
|
15
|
|
03Q121
|
|
Tác giả: ;
xuất bản: 01/01/2023 02:41