LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ NĂM 2023 - ĐIỆN LỰC BÌNH GIANG
TT
|
Tên xã, phường
|
Tên TBA
|
Mã TBA
|
Mã sổ
GCS
|
Ngày GCS
|
1
|
TT Kẻ Sặt
|
Sặt D
|
PM1900U30089
|
19001
|
2
|
19001QK
|
19002
|
19002QK
|
19013CK
|
Sặt G2
|
PM1900U30090
|
19002
|
19002QK
|
Phạm Ngũ Lão
|
PM1900U30091
|
19002QK
|
19008
|
19008QK
|
19012CK
|
Bơm Cầu Sộp
|
PM1900U30092
|
19011
|
19011QK
|
19012QK
|
19013CK
|
19101
|
19101QK
|
Thống Nhất
|
PM1900U30093
|
19007
|
19007QK
|
19012CK
|
Sặt G
|
PM1900U30094
|
19001
|
19001QK
|
19002QK
|
19003
|
19003QK
|
19004
|
19004QK
|
19013CK
|
19100
|
19100QK
|
Cầu Sộp
|
PM1900U30095
|
19012
|
19012QK
|
Sặt E
|
PM1900U30096
|
19002
|
19005
|
19005QK
|
19006
|
Ấp Thanh Bình
|
PM1900U30097
|
19010
|
19010QK
|
Sặt C
|
PM1900U30098
|
19006
|
19006QK
|
Sặt F
|
PM1900U30099
|
19013CK
|
19101
|
Khu 5
|
PM1900U30100
|
19009
|
19009QK
|
Sặt 1
|
PM1900U30204
|
19102
|
19102QK
|
Sặt 2
|
PM1900U30205
|
19103
|
19103QK
|
Sặt 3
|
PM1900U30206
|
19104
|
19104QK
|
2
|
Xã Bình Xuyên
|
Cầu Bằng
|
PM1900U30101
|
19068
|
4
|
19068QK
|
Bình Đê
|
PM1900U30102
|
19064
|
19064QK
|
19066
|
19066QK
|
19068
|
19069CK
|
Bình Cách
|
PM1900U30103
|
19060
|
19060QK
|
19061
|
19069CK
|
Thôn Quàn
|
PM1900U30104
|
19056
|
19057
|
19057QK
|
19060QK
|
19066QK
|
Chương Cầu
|
PM1900U30105
|
19061
|
19061QK
|
19062
|
19062QK
|
CQT
Thôn Quàn
|
PM1900U30106
|
19056
|
19056QK
|
19057
|
19057QK
|
19058
|
Thôn Gòi
|
PM1900U30107
|
19063
|
19063QK
|
Dinh Như
|
PM1900U30108
|
19067
|
19067QK
|
19069
|
19069CK
|
19069QK
|
Thôn
Bình Cách 2
|
PM1900U30109
|
19059
|
19059QK
|
19069CK
|
Thôn Quàn 3
|
PM1900U30110
|
19057
|
19058
|
19058QK
|
19069CK
|
Trại Như
|
PM1900U30111
|
19066
|
19066QK
|
CQT
Bình Xuyên
|
PM1900U30132
|
19066
|
19066QK
|
19069CK
|
Thôn Gòi 2
|
PM1900U30178
|
19065
|
19065QK
|
3
|
Xã
Tân Hồng
|
Tân Phong A
(Lộ Tuyển Cử)
|
PM1900U30117
|
19051
|
4
|
19051QK
|
My Cầu
(Lộ My Cầu Tây)
|
PM1900U30123
|
19052
|
19052QK
|
19054
|
CQT
Trạch Xá
|
PM1900U30124
|
19051
|
19053
|
19053QK
|
Thôn My
Cầu Tây
|
PM1900U30125
|
19052
|
19052QK
|
19054
|
19054QK
|
Mộ Trạch 2
|
PM1900U30126
|
19050
|
19050QK
|
Mộ Trạch 3
|
PM1900U30177
|
19047
|
19047QK
|
19055CK
|
Tân Phong C
|
PM1900U30182
|
19055
|
19055QK
|
Bơm Tân Hồng
(Lộ Mộ Trạch)
|
PM1900U30183
|
19049
|
19049QK
|
My Cầu 2
|
PM1900U30208
|
190185
|
190185QK
|
Mộ Trạch B
(CQT Tân Hồng)
|
PM1900U30185
|
19048
|
19048QK
|
Mộ Trạch A
|
PM1900U30186
|
19046
|
19046QK
|
19047
|
19047QK
|
19055CK
|
4
|
Xã
Bình Minh
|
Bình Minh A
|
PM1900U30054
|
19076
|
6
|
19076QK
|
19078CK
|
Bá Đông
|
PM1900U30069
|
19077
|
19078
|
19078QK
|
Bình Minh D
|
PM1900U30112
|
19075
|
19075QK
|
19078CK
|
Bình Minh E
|
PM1900U30114
|
19072
|
19072QK
|
19073
|
19073QK
|
Bình Minh C
|
PM1900U30115
|
19077
|
19077QK
|
19078CK
|
Mỹ Trạch
|
PM1900U30116
|
190128QK
|
19074
|
19074QK
|
19076QK
|
Bình Minh B
|
PM1900U30181
|
19070
|
19070QK
|
19071
|
19071QK
|
19078CK
|
5
|
Xã Thái Học
|
CQT
Phố Phủ
|
PM1900U30144
|
190118
|
6
|
190118QK
|
190125
|
190125QK
|
Thái Học B
(Lộ thôn Tó)
|
PM1900U30151
|
190120
|
190120QK
|
Thái Học A
(Lộ thôn Vạc)
|
PM1900U30153
|
190119
|
190119QK
|
190124QK
|
190126QK
|
190130QK
|
CQT
Sồi Tó
|
PM1900U30154
|
190126
|
190126QK
|
CQT Thái Học
(Lộ Thôn Vạc)
|
PM1900U30155
|
190123
|
190123QK
|
Thái Học D
|
PM1900U30156
|
190127
|
190127QK
|
Thôn Vạc 1
|
PM1900U30157
|
190123
|
190124QK
|
190127
|
190128
|
190128QK
|
190129
|
KDC
Thái Học T1
|
PM1900U30202
|
190131
|
190131QK
|
KDC
Thái Học T2
|
PM1900U30203
|
190132
|
190132QK
|
Thôn Vạc 2
|
PM1900U30158
|
190129
|
190129QK
|
Sồi Cầu
|
PM1900U30159
|
190130
|
190130QK
|
Phú Khê
|
PM1900U30160
|
190121
|
190121QK
|
190122
|
CQT
Phú Khê
|
PM1900U30161
|
190121
|
190122
|
190122QK
|
Tây Bắc
|
PM1900U30173
|
190118
|
190119QK
|
190124
|
190124QK
|
Phố Phủ
(Lộ Phố Phủ)
|
PM1900U30180
|
190118
|
190118QK
|
190128QK
|
6
|
Xã Hùng Thắng
|
Thôn
Thuần Lương
|
PM1900U30068
|
190175
|
8
|
190175QK
|
Hùng Thắng D
(Hòa Ché)
|
PM1900U30070
|
190179
|
190180
|
190180QK
|
190181
|
190181CK
|
190181QK
|
KDC
Thuần Lương
|
PM1900U30071
|
190183
|
190183QK
|
Hùng Thắng A
|
PM1900U30072
|
190171
|
190171QK
|
190172
|
190172QK
|
190174
|
190174QK
|
190181CK
|
Hùng Thắng E
|
PM1900U30073
|
190179
|
190179QK
|
Hùng Thắng C
|
PM1900U30074
|
190174
|
190177
|
190177QK
|
190181CK
|
Nuôi Trồng
Thủy Sản
|
PM1900U30075
|
190178
|
190178QK
|
Hùng Thắng B
|
PM1900U30076
|
190176
|
190176QK
|
190181CK
|
Lương Phúc
|
PM1900U30198
|
190110
|
190110QK
|
190175
|
190175QK
|
Nhân Kiệt
|
PM1900U30127
|
190173
|
190173QK
|
Thuần Lương 2
|
PM1900U30200
|
190183
|
190183QK
|
Hòa Ché 2
|
PM1900U30207
|
190186
|
190186QK
|
7
|
Xã Long Xuyên
|
Long Xuyên E
|
PM1900U30078
|
190112QK
|
8
|
190113
|
190113QK
|
190116
|
190116QK
|
Long Xuyên C
|
PM1900U30085
|
190111
|
190111QK
|
190112
|
190113QK
|
Long Xuyên A
|
PM1900U30086
|
190105
|
190106
|
190106QK
|
190109QK
|
Long Xuyên B
|
PM1900U30087
|
190108
|
190108QK
|
Long Xuyên F
|
PM1900U30129
|
190109
|
190109QK
|
190111
|
Long Xuyên D
|
PM1900U30057
|
190115
|
190115QK
|
Bá Thủy
|
PM1900U30130
|
190107
|
190107QK
|
Long Xuyên H
(Thôn Cậy)
|
PM1900U30133
|
190110
|
190110QK
|
190112
|
Xóm Chiều
|
PM1900U30134
|
190105
|
190105QK
|
Long Xuyên G
|
PM1900U30135
|
190114
|
190114QK
|
190115
|
Thôn Cậy 2
|
PM1900U30136
|
190111
|
190112
|
190112QK
|
190116QK
|
Cánh Khăm
|
PM1900U30137
|
190116
|
190116QK
|
8
|
Xã
Vĩnh Hồng
|
Đỗ Xá
|
PM1900U30055
|
190142
|
10
|
190142QK
|
Bằng Trai
|
PM1900U30056
|
190154
|
190154QK
|
My Thữ
|
PM1900U30058
|
190152
|
190152QK
|
Vĩnh Hồng C
(Me Khê)
|
PM1900U30077
|
190144
|
190144QK
|
Vĩnh Hồng D
(Lý Dương)
|
PM1900U30084
|
190149QK
|
190150
|
190150QK
|
Bằng Trai 2
|
PM1900U30119
|
190141
|
190141QK
|
Vĩnh Hồng A
(Phục Lễ)
|
PM1900U30120
|
190145
|
190147
|
190147QK
|
190153CK
|
My Thữ 2
|
PM1900U30121
|
190140
|
190140QK
|
Vĩnh Hồng B
(Lý Đông)
|
PM1900U30122
|
190143
|
190143QK
|
190147
|
190151
|
Phục Lễ
|
PM1900U30128
|
190148
|
190148QK
|
Khu Dân Cư
Số 1
|
PM1900U30138
|
190153
|
190153QK
|
Vĩnh Hồng F
|
PM1900U30139
|
190149
|
190149QK
|
190150
|
Phụng Viền 2
|
PM1900U30140
|
190143
|
190145
|
190145QK
|
190146
|
190146QK
|
Lý Đông
|
PM1900U30141
|
190151
|
190151QK
|
Phụng Viền
(Me Vàng)
|
PM1900U30142
|
190145
|
190145QK
|
190153CK
|
My Khê
|
PM1900U30175
|
190140
|
190155
|
190155QK
|
Lý Đông 2
|
PM1900U30210
|
190151
|
190151QK
|
KDC
My Khê
|
PM1900U30195
|
190140
|
190140QK
|
9
|
Xã
Tân Việt
|
Bằng Giã
|
PM1900U30079
|
190157
|
12
|
190157QK
|
190159
|
190159QK
|
190170CK
|
CQT
Bằng Giã
|
PM1900U30080
|
190156
|
190158
|
190158QK
|
190165QK
|
190170CK
|
Lý Đỏ
|
PM1900U30081
|
190160
|
190160QK
|
190170CK
|
CQT
Lý Đỏ
|
PM1900U30082
|
190161
|
190161QK
|
Tân Hưng A
|
PM1900U30083
|
190164
|
190164QK
|
190170CK
|
Bình An 2
|
PM1900U30088
|
190169
|
190169QK
|
Bình An
|
PM1900U30113
|
190168
|
190168QK
|
190169
|
CQT
Tân Hưng B
|
PM1900U30143
|
190165
|
190165QK
|
190166
|
190166QK
|
Tân Hưng 3
|
PM1900U30176
|
190167
|
190167QK
|
190170CK
|
Bằng Giã 3
|
PM1900U30197
|
190156
|
190156QK
|
190157
|
190157QK
|
190159
|
190159QK
|
10
|
Xã
Nhân Quyền
|
CQT
Nhân Quyền
(Bùi Xá)
|
PM1900U30131
|
19080
|
12
|
19080QK
|
19082
|
19082QK
|
19083
|
19083QK
|
19090CK
|
Nhân Quyền C
(thôn Hoà Loan)
|
PM1900U30145
|
190861
|
19086QK
|
190871
|
19087QK
|
190881
|
19088QK
|
Nhân Quyền E
(Đan Loan)
|
PM1900U30146
|
19089
|
19089QK
|
19090CK
|
Nhân Quyền B
(Thôn Dương Xá)
|
PM1900U30147
|
19080QK
|
19081
|
19081QK
|
19090CK
|
Nhân Quyền F
|
PM1900U30148
|
19080
|
19080QK
|
19082
|
19082QK
|
19083
|
19083QK
|
19090CK
|
Nhân Quyền A
(Thôn Đan Loan)
|
PM1900U30149
|
19079
|
19079QK
|
190871
|
19087QK
|
190881
|
19088QK
|
19090CK
|
Đan Loan 2
|
PM1900U30150
|
19090
|
19090CK
|
19090QK
|
Dương Xá
|
PM1900U30152
|
19084
|
19084QK
|
19085
|
19085QK
|
19090CK
|
Hòa Loan
|
PM1900U30196
|
190861
|
19086QK
|
190871
|
190881
|
19090CK
|
11
|
Xã
Thúc Kháng
|
Ngọc Cục
|
PM1900U30044
|
190101
|
15
|
190101QK
|
190102
|
190102QK
|
CQT
Ngọc Cục
|
PM1900U30050
|
190101
|
190101QK
|
190102
|
Tào Khê
|
PM1900U30059
|
190134
|
190134QK
|
CQT
Tranh Ngoài
|
PM1900U30060
|
190133
|
190138
|
190138QK
|
190139
|
190139CK
|
190139QK
|
Tranh Ngoài
|
PM1900U30061
|
190133
|
190133QK
|
190138
|
190138QK
|
190139
|
190139CK
|
Thôn
Châu Khê
|
PM1900U30062
|
190135
|
190135QK
|
190136
|
190136QK
|
CQT
Châu Khê
|
PM1900U30063
|
190135
|
190135QK
|
190136
|
190136QK
|
Ngọc Tân
|
PM1900U30189
|
190100
|
190100QK
|
190103QK
|
190139CK
|
Ngọc Cục 3
|
PM1900U30118
|
190101
|
190103
|
190103QK
|
190134
|
190134QK
|
12
|
Xã
Vĩnh Hưng
|
Thôn Hồ
|
PM1900U30064
|
19098
|
15
|
19098QK
|
19099
|
19099QK
|
Bơm Mòi
|
PM1900U30065
|
19093
|
19093QK
|
19094
|
19094QK
|
Vĩnh Tuy
(Lộ Thôn Sãi)
|
PM1900U30066
|
19095
|
19095QK
|
19096
|
19096QK
|
19097
|
19097QK
|
19099CK
|
CQT
Thôn Lại
|
PM1900U30067
|
19091
|
19091QK
|
19099CK
|
Thôn Lại 2
|
PM1900U30179
|
19092
|
19092QK
|
19099CK
|
Thôn Hồ 2
|
PM1900U30199
|
19099
|
19099CK
|
19099QK
|
13
|
Xã Hồng Khê + Tân Việt
|
Máy Kéo
(Tân Hưng)
|
PM1900U30162
|
190170
|
15
|
190170QK
|
19Q091
|
14
|
Xã
Thái Dương
|
Thái Dương F
|
PM1900U30039
|
19031
|
17
|
19031QK
|
19032
|
19032QK
|
19033
|
19033QK
|
19034CK
|
Thái Dương A
|
PM1900U30042
|
19034
|
19034CK
|
19034QK
|
CQT Hà Tiên
|
PM1900U30043
|
19028
|
19030
|
19030QK
|
CQT
Thái Dương(D)
|
PM1900U30046
|
19033
|
19033QK
|
19034CK
|
Kinh Dương
|
PM1900U30047
|
19033
|
19033QK
|
19034CK
|
Thái Dương E
(Hoàng Sơn)
|
PM1900U30048
|
19026
|
19026QK
|
19027
|
19027QK
|
19034CK
|
Hoàng Sơn 2
|
PM1900U30049
|
19025
|
19025QK
|
19034CK
|
Kinh Trang
|
PM1900U30052
|
19031
|
19031QK
|
19032
|
19032QK
|
Thái Dương C
(Thôn Ấp Hà)
|
PM1900U30192
|
19029
|
19029QK
|
19030QK
|
19034CK
|
Thái Dương B
|
PM1900U30194
|
19028
|
19028QK
|
19034CK
|
15
|
Xã
Cổ Bì
|
Bì Đổ 2
|
PM1900U30053
|
19022
|
17
|
19022QK
|
Cổ Bì B
|
PM1900U30164
|
19019
|
19019QK
|
19024CK
|
19024QK
|
Bì Đổ
|
PM1900U30165
|
19018
|
19018QK
|
19024CK
|
CQT Cam Xá
|
PM1900U30166
|
19023
|
19023QK
|
19024CK
|
Ô Xuyên 3
|
PM1900U30167
|
19024
|
19024QK
|
Cổ Bì
(Ô Xuyên A)
|
PM1900U30168
|
19014
|
19014QK
|
CQT Cổ Bì
(Ô Xuyên B)
|
PM1900U30169
|
19013
|
19013QK
|
19024CK
|
Cổ Bì C
(Hạ Bì)
|
PM1900U30170
|
19016
|
19021
|
19021QK
|
Khu Dân Cư
Mới
|
PM1900U30171
|
19020
|
19020QK
|
Cam Xá 2
|
PM1900U30209
|
190187
|
190187QK
|
Phú Thứ
|
PM1900U30172
|
19015
|
19015QK
|
Hạ Bì 2
|
PM1900U30174
|
19016
|
19016QK
|
19021
|
16
|
Xã
Thái Hòa
|
Châm Phúc
|
PM1900U30040
|
19041
|
18
|
19041QK
|
19045CK
|
CQT
An Đông
|
PM1900U30041
|
19039
|
19039QK
|
Thôn
Châm Giữa
|
PM1900U30045
|
19043
|
19043QK
|
19045CK
|
Cao Xá 3
|
PM1900U30051
|
19036
|
19036QK
|
19037
|
19037QK
|
An Đông
|
PM1900U30184
|
19038
|
19038QK
|
19045CK
|
Nhữ Thị
|
PM1900U30187
|
19045
|
19045QK
|
CQT Nhữ Thị
|
PM1900U30188
|
19044
|
19044QK
|
Cao Xá
|
PM1900U30190
|
19035
|
19035QK
|
19037
|
19045CK
|
Châm Khê
|
PM1900U30191
|
19042
|
19042QK
|
CQT
Cao Xá
|
PM1900U30193
|
19036
|
19037
|
19037QK
|
An Đông 3
|
PM1900U30201
|
19038
|
19038QK
|
19039
|
19039QK
|
Tác giả: ;
xuất bản: 01/01/2023 08:23