LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ NĂM 2022- ĐIỆN LỰC NINH GIANG
TT
|
Thuộc xã,
phường
|
Tên TBA
|
Mã TBA
|
Mã sổ
GCS
|
Ngày GCS
|
1
|
TT Ninh Giang
|
Ninh Giang 1
|
PM2300U30042
|
23021
|
3
|
23Q25
|
2
|
TT Ninh Giang
|
Ninh Giang 4
|
PM2300U30045
|
23020
|
3
|
23Q26
|
3
|
TT Ninh Giang
|
Cống Sao
|
PM2300U30046
|
23019
|
3
|
23Q27
|
4
|
TT Ninh Giang
|
Vành Đai
|
PM2300U30048
|
23023
|
3
|
23Q10
|
5
|
TT Ninh Giang
|
Bưu Điện
Ninh Giang
|
PM2300U30049
|
23022
|
3
|
23Q25B
|
6
|
TT Ninh Giang
|
Ninh Giang 5
|
PM2300U30051
|
23021C
|
3
|
23Q25C
|
7
|
TT Ninh Giang
|
Thôn Mai 2
|
PM2300U30060
|
23010B
|
3
|
23Q21C
|
23010
|
23Q21
|
8
|
TT Ninh Giang
|
Ninh Giang 7
|
PM2300U30055
|
23024
|
3
|
23Q24
|
9
|
TT Ninh Giang
|
Trần Hưng Đạo
|
PM2300U30057
|
23007B
|
3
|
23Q07
|
23018
|
23Q18
|
10
|
TT Ninh Giang
|
Vườn Hoa
|
PM2300U30043
|
23002
|
12
|
23Q30
|
11
|
TT Ninh Giang
|
Sông Rùa
|
PM2300U30044
|
23016
|
12
|
23Q29
|
12
|
TT Ninh Giang
|
Khu DC phía Bắc
|
PM2300U30050
|
23002B
|
12
|
23Q30B
|
13
|
TT Ninh Giang
|
CQT Vườn Hoa
|
PM2300U30053
|
23003
|
12
|
23Q30C
|
14
|
TT Ninh Giang
|
Khu DCDVTM
Phía Bắc
|
PM2300U30054
|
23004
|
12
|
23Q04
|
15
|
TT Ninh Giang
|
Cống Sao 2
|
PM2300U30056
|
23016B
|
12
|
23Q16
|
16
|
TT Ninh Giang
|
Sân Vận Động
|
PM2300U30058
|
23001
|
12
|
23Q06
|
17
|
TT Ninh Giang
|
Ninh Giang 8
|
PM2300U30306
|
23028
|
12
|
23Q28
|
18
|
Xã Hiệp Lực
|
Đồng Sao
|
PM2300U30062
|
23013
|
3
|
23Q13
|
19
|
Xã Hiệp Lực
|
Thôn Mai
|
PM2300U30071
|
23012B
|
3
|
23Q22B
|
20
|
Xã Hiệp Lực
|
Thôn Mai 3
|
PM2300U30063
|
23013B
|
3
|
23Q13B
|
21
|
Xã Hiệp Lực
|
Hiệp Lực
|
PM2300U30064
|
23012
|
3
|
23015
|
23Q22
|
22
|
Xã Hiệp Lực
|
Thôn Mai Xá
|
PM2300U30069
|
23006
|
3
|
23Q24B
|
23
|
Xã Hiệp Lực
|
Đại Đồng
|
PM2300U30067
|
23080
|
3
|
23Q80
|
24
|
Xã Hiệp Lực
|
Đại Đồng 2
|
PM2300U30061
|
23080B
|
3
|
23Q80B
|
25
|
Xã Hiệp Lực
|
Thôn Tiền
|
PM2300U30068
|
23011
|
3
|
23014
|
23Q21B
|
26
|
Xã Hiệp Lực
|
Thôn Tiền 2
|
PM2300U30059
|
23011B
|
3
|
23011C
|
23Q11B
|
27
|
Xã Hiệp Lực
|
Thôn Trung
|
PM2300U30065
|
23009
|
3
|
23Q23
|
28
|
Xã Hiệp Lực
|
Thọ Đa 1
|
PM2300U30066
|
23007
|
3
|
23Q20
|
29
|
Xã Hiệp Lực
|
Thọ Đa 2
|
PM2300U30070
|
23008
|
3
|
23Q20B
|
30
|
Xã Hồng Dụ
|
Hồng Thái 1
|
PM2300U30125
|
23094
|
7
|
23Q94
|
31
|
Xã Hồng Dụ
|
Dậu Trì
|
PM2300U30127
|
23095
|
7
|
23Q95
|
32
|
Xã Hồng Dụ
|
Dậu Trì 2
|
PM2300U30131
|
23095B
|
7
|
23Q95B
|
33
|
Xã Hồng Dụ
|
Thôn Tiêu
|
PM2300U30130
|
23096
|
7
|
23Q96
|
34
|
Xã Hồng Dụ
|
Hồng Thái 2
|
PM2300U30126
|
23096B
|
7
|
23Q96B
|
23097
|
23Q97
|
35
|
Xã Hồng Dụ
|
An Rặc
|
PM2300U30129
|
23097B
|
7
|
23Q97B
|
36
|
Xã Hồng Dụ
|
Thôn Tương
|
PM2300U30128
|
23098
|
7
|
23Q98
|
37
|
Xã Hưng Long
|
Trại Vàng
|
PM2300U30169
|
23087
|
7
|
23Q87
|
38
|
Xã Hưng Long
|
Trại Vàng 2
|
PM2300U30175
|
23087B
|
7
|
23Q87B
|
39
|
Xã Hưng Long
|
Trại Vàng 3
|
PM2300U30314
|
23087A
|
7
|
23Q87A
|
40
|
Xã Văn Giang
|
Văn Giang 1
|
PM2300U30170
|
23089
|
7
|
23Q89
|
41
|
Xã Văn Giang
|
Văn Giang 6
|
PM2300U30316
|
23089A
|
7
|
23Q89A
|
42
|
Xã Văn Giang
|
Văn Giang 2
|
PM2300U30171
|
23090
|
7
|
23Q90
|
43
|
Xã Văn Giang
|
Văn Giang 7
|
PM2300U30315
|
23088A
|
7
|
23Q88A
|
44
|
Xã Văn Giang
|
Văn Giang 3
|
PM2300U30172
|
23088
|
7
|
23Q88
|
45
|
Xã Văn Giang
|
Văn Giang 4
|
PM2300U30173
|
23089B
|
7
|
23Q89B
|
46
|
Xã Văn Giang
|
Văn Giang 5
|
PM2300U30174
|
23088C
|
7
|
23Q88C
|
47
|
Xã Văn Giang
|
Bơm cổ ngựa
- Lộ công cộng
|
PM2300U30176
|
23Q90B
|
7
|
48
|
Xã Vĩnh Hòa
|
Vĩnh Xuyên
|
PM2300U30098
|
230143
|
8
|
23Q143
|
49
|
Xã Vĩnh Hòa
|
Thôn Trượi
|
PM2300U30087
|
230143B
|
8
|
23077B
|
23Q143B
|
50
|
Xã Vĩnh Hòa
|
Ngọc Hòa
|
PM2300U30099
|
230144
|
8
|
23Q144
|
51
|
Xã Vĩnh Hòa
|
Vĩnh Hòa
|
PM2300U30100
|
230145
|
8
|
23Q145
|
52
|
Xã Vĩnh Hòa
|
Ngọc Hòa 5
|
PM2300U30105
|
230145B
|
8
|
23Q145B
|
53
|
Xã Vĩnh Hòa
|
Xóm Lập
|
PM2300U30101
|
230146
|
8
|
23Q146
|
54
|
Xã Vĩnh Hòa
|
Ngọc Hoà 3
|
PM2300U30102
|
230147
|
8
|
23Q147
|
55
|
Xã Vĩnh Hòa
|
Ngọc Hoà 4
|
PM2300U30103
|
230148
|
8
|
23Q148
|
56
|
Xã Vĩnh Hòa
|
Xóm Đê
|
PM2300U30104
|
230149
|
8
|
23Q149
|
57
|
Xã Ứng Hòe
|
Đại Xuân 1
|
PM2300U30029
|
230155
|
8
|
23Q155
|
58
|
Xã Ứng Hòe
|
Đại Xuân 2
|
PM2300U30030
|
230156
|
8
|
230156B
|
23Q156
|
59
|
Xã Ứng Hòe
|
Đại Xuân 3
|
PM2300U30031
|
230157
|
8
|
230157B
|
23Q157
|
60
|
Xã Ứng Hòe
|
Ứng Hoè
|
PM2300U30032
|
230158
|
8
|
23Q158
|
61
|
Xã Ứng Hòe
|
Đồng Vạn
|
PM2300U30033
|
230159
|
8
|
23Q159
|
62
|
Xã Ứng Hòe
|
Bơm Ứng Hòe
|
PM2300U30035
|
23Q160
|
8
|
63
|
Xã Ứng Hòe
|
Đại Xuân 4
|
PM2300U30034
|
230155B
|
8
|
23Q155B
|
64
|
Xã Ứng Hòe
|
Đại Xuân 5
|
PM2300U30036
|
230161
|
8
|
23Q161
|
65
|
Xã Tân Quang
|
Hội Xá 1
|
PM2300U30222
|
230150
|
8
|
23Q150
|
66
|
Xã Tân Quang
|
Viễn Thông
Tân Quang
|
PM2300U30204
|
230150B
|
8
|
23Q150B
|
67
|
Xã Tân Quang
|
Đoàn Xá 1
|
PM2300U30223
|
230151
|
8
|
23Q151
|
68
|
Xã Tân Quang
|
Đoàn Xá 2
|
PM2300U30224
|
230152
|
8
|
23Q152
|
69
|
Xã Tân Quang
|
Đoàn Xá 3
|
PM2300U30313
|
230151B
|
8
|
23Q151B
|
70
|
Xã Tân Quang
|
Hội Xá 3
|
PM2300U30225
|
230153
|
8
|
23Q153
|
71
|
Xã Tân Quang
|
Hội Xá 2
|
PM2300U30226
|
230154
|
8
|
23Q154
|
72
|
Xã Đồng Tâm
|
Đồng Tâm
|
PM2300U30075
|
23066
|
9
|
23Q66
|
73
|
Xã Đồng Tâm
|
Tranh Xuyên 3
|
PM2300U30078
|
23066A
|
9
|
23Q66A
|
74
|
Xã Đồng Tâm
|
Tranh Xuyên 1
|
PM2300U30072
|
23066B
|
9
|
23Q66B
|
75
|
Xã Đồng Tâm
|
Thôn Vé
|
PM2300U30077
|
23067
|
9
|
23Q67
|
76
|
Xã Đồng Tâm
|
Tranh Xuyên 4
|
PM2300U30080
|
23067A
|
9
|
23Q67A
|
77
|
Xã Đồng Tâm
|
Chiều Trái
|
PM2300U30079
|
23067B
|
9
|
23Q67B
|
78
|
Xã Đồng Tâm
|
Thôn Dâm
|
PM2300U30081
|
23068
|
9
|
23Q68
|
79
|
Xã Đồng Tâm
|
Tranh Xuyên 6
|
PM2300U30111
|
23068A
|
9
|
23Q68A
|
80
|
Xã Đồng Tâm
|
Tranh Xuyên 5
|
PM2300U30110
|
23068B
|
9
|
23Q68B
|
81
|
Xã Đồng Tâm
|
TT Y Tế
dự phòng
|
PM2300U30076
|
23069
|
9
|
23Q69
|
82
|
Xã Đồng Tâm
|
Tranh Xuyên 2
|
PM2300U30073
|
23069A
|
9
|
23Q69A
|
83
|
Xã Đồng Tâm
|
Thôn Vé 2
|
PM2300U30074
|
23069B
|
9
|
23Q69B
|
84
|
Xã Hồng Phúc
|
Đà Phố 2
|
PM2300U30143
|
23055
|
9
|
23Q55
|
85
|
Xã Hồng Phúc
|
Hồng Phúc
|
PM2300U30140
|
23056
|
9
|
23Q56
|
86
|
Xã Hồng Phúc
|
Đà Phố
|
PM2300U30141
|
23057
|
9
|
23Q57
|
87
|
Xã Hồng Phúc
|
An Lãng
|
PM2300U30144
|
23058
|
9
|
23Q58
|
88
|
Xã Hồng Phúc
|
Phụ Rực
|
PM2300U30142
|
23059
|
9
|
23Q59
|
89
|
Xã Hồng Phúc
|
Phụ Rực 2
|
PM2300U30145
|
23059B
|
9
|
23Q59B
|
90
|
Xã Hồng Phúc
|
Đà Phố 3
|
PM2300U30304
|
23056B
|
9
|
23Q56B
|
91
|
Xã Tân Hương
|
Gương Mẫu
|
PM2300U30193
|
23070
|
9
|
23Q70
|
92
|
Xã Tân Hương
|
Tân Hương
|
PM2300U30090
|
23071
|
9
|
23Q71
|
93
|
Xã Tân Hương
|
Thôn 7-3
Tân Hương
|
PM2300U30093
|
23071A
|
9
|
23Q71A
|
94
|
Xã Tân Hương
|
Thôn 4
Tân Hương
|
PM2300U30094
|
23072
|
9
|
23Q72
|
95
|
Xã Tân Hương
|
Thôn 2
Tân Hương
|
PM2300U30219
|
23072A
|
9
|
23Q72A
|
96
|
Xã Tân Hương
|
Thôn Bắc
|
PM2300U30095
|
23073
|
9
|
23Q73
|
97
|
Xã Tân Hương
|
Thôn 7-3
Tân Hương
|
PM2300U30093
|
23073A
|
9
|
23Q73A
|
98
|
Xã Tân Hương
|
Thôn 6
Tân Hương
|
PM2300U30091
|
23074
|
9
|
23Q74
|
99
|
Xã Tân Hương
|
Thôn 7-2
Tân Hương
|
PM2300U30194
|
23075
|
9
|
23Q75
|
23083B
|
9
|
23Q83B
|
100
|
Xã Tân Hương
|
Thôn 7
Tân Hương
|
PM2300U30092
|
23076
|
9
|
23Q76
|
101
|
Xã Tân Hương
|
Thôn 5
Tân Hương
|
PM2300U30096
|
23077
|
9
|
23Q77
|
102
|
Xã Hồng Dụ
|
Thượng Xá
|
PM2300U30123
|
23036
|
10
|
23Q36
|
103
|
Xã Hồng Dụ
|
Thượng Xá 2
|
PM2300U30124
|
23036B
|
10
|
23Q36B
|
104
|
Xã Hồng Dụ
|
Lang Viên
|
PM2300U30107
|
23037
|
10
|
23Q37
|
105
|
Xã Hồng Dụ
|
Hồng Dụ 1
|
PM2300U30122
|
23038
|
10
|
23Q38
|
106
|
Xã Hồng Dụ
|
Thôn Chói
|
PM2300U30108
|
23039
|
10
|
23Q39
|
107
|
Xã Hồng Dụ
|
Thôn Cáp
|
PM2300U30106
|
23040
|
10
|
23Q40
|
108
|
Xã Tân Hương
|
Đông Tân
|
PM2300U30084
|
23041
|
10
|
23Q41
|
109
|
Xã Tân Hương
|
Đông Tân 2
|
PM2300U30089
|
23041B
|
10
|
23Q41B
|
110
|
Xã Tân Hương
|
La Khê
|
PM2300U30083
|
23042
|
10
|
23Q42
|
111
|
Xã Tân Hương
|
Bơm
Ninh Thành
|
PM2300U30085
|
23042B
|
10
|
23Q42B
|
112
|
Xã Tân Hương
|
Ninh Thành
|
PM2300U30082
|
23043
|
10
|
23Q43
|
113
|
Xã Tân Hương
|
Xóm Đê 2
|
PM2300U30097
|
23043B
|
10
|
23Q43B
|
114
|
Xã Tân Hương
|
Phú Mỹ
|
PM2300U30086
|
23044
|
10
|
23Q44
|
115
|
Xã Tân Hương
|
La Khê 2
|
PM2300U30088
|
23044B
|
10
|
23Q44B
|
116
|
Xã Ninh Hải
|
Bồng Lai 5
|
PM2300U30186
|
23078
|
10
|
23Q78
|
117
|
Xã Ninh Hải
|
Bồng Lai 3
|
PM2300U30183
|
23078B
|
10
|
23078C
|
23Q78C
|
118
|
Xã Ninh Hải
|
Nhân Lý
|
PM2300U30233
|
23079
|
10
|
23Q79
|
119
|
Xã Ninh Hải
|
Bơm
Đông Cao
|
PM2300U30184
|
23084
|
10
|
23Q84
|
120
|
Xã Ninh Hải
|
Bồng lai 1
|
PM2300U30180
|
23091
|
10
|
23Q91
|
121
|
Xã Ninh Hải
|
Bồng Lai 4
|
PM2300U30185
|
23091B
|
10
|
23Q91B
|
122
|
Xã Ninh Hải
|
Bồng lai 1
|
PM2300U30180
|
23092
|
10
|
23Q92
|
123
|
Xã Ninh Hải
|
Bồng Lai 2
|
PM2300U30181
|
23093
|
10
|
23Q93
|
23093B
|
23Q93B
|
124
|
Xã Ninh Hải
|
Ninh Hải
|
PM2300U30182
|
230111
|
10
|
23Q111
|
125
|
Xã Ninh Hải
|
Đồng Bình
|
PM2300U30187
|
230111B
|
10
|
23Q111B
|
126
|
Xã Đông Xuyên
|
Đông Cao 1
|
PM2300U30188
|
23081
|
10
|
23Q81
|
127
|
Xã Đông Xuyên
|
Đông Cao 2
|
PM2300U30190
|
23081B
|
10
|
23Q81B
|
128
|
Xã Đông Xuyên
|
Đông Cao 3
|
PM2300U30109
|
23082
|
10
|
23Q82
|
129
|
Xã Đông Xuyên
|
Bơm
Xuyên Hử T1
|
PM2300U30192
|
23082B
|
10
|
23Q82B
|
130
|
Xã Đông Xuyên
|
Thôn Bạt
|
PM2300U30189
|
23083
|
10
|
23Q83
|
131
|
Xã Đông Xuyên
|
Xuyên Hử
|
PM2300U30231
|
23085
|
10
|
23Q85
|
132
|
Xã Đông Xuyên
|
Xuyên Hử 2
|
PM2300U30191
|
23086
|
10
|
23Q86
|
133
|
Xã An Đức
|
An Đức
|
PM2300U30195
|
230131
|
10
|
23Q131
|
134
|
Xã An Đức
|
Trại Mũa
|
PM2300U30244
|
230131B
|
10
|
23Q131B
|
135
|
Xã An Đức
|
Ứng Mộ 3
|
PM2300U30243
|
230132
|
10
|
23Q132
|
136
|
Xã An Đức
|
Ứng Mộ 2
|
PM2300U30196
|
230132B
|
10
|
23Q132B
|
137
|
Xã An Đức
|
Ứng Mộ
|
PM2300U30214
|
230133
|
10
|
23Q133
|
138
|
Xã An Đức
|
Kim chuế
|
PM2300U30215
|
230134
|
10
|
23Q134
|
139
|
Xã An Đức
|
Kim Chuế 2
|
PM2300U30197
|
230134B
|
10
|
23Q134B
|
140
|
Xã An Đức
|
Bơm An Đức
|
PM2300U30213
|
230135
|
10
|
23Q135
|
141
|
Xã Nghĩa An
|
Đại Sơn 2
|
PM2300U30028
|
23050
|
11
|
23Q50
|
142
|
Xã Nghĩa An
|
Đại Xuyên
|
PM2300U30025
|
23051
|
11
|
23Q51
|
143
|
Xã Nghĩa An
|
San tải
Cầu Ràm
|
PM2300U30052
|
23051A
|
11
|
23Q51A
|
144
|
Xã Nghĩa An
|
CQT Cầu Ràm
|
PM2300U30026
|
23051B
|
11
|
23Q51B
|
145
|
Xã Nghĩa An
|
Trịnh Xuyên 1
|
PM2300U30022
|
23052
|
11
|
23Q52
|
146
|
Xã Nghĩa An
|
Đại Sơn
|
PM2300U30205
|
23052A
|
11
|
23Q52A
|
147
|
Xã Nghĩa An
|
Trịnh Xuyên 3
|
PM2300U30198
|
23052B
|
11
|
23Q52B
|
148
|
Xã Nghĩa An
|
Trịnh Xuyên 2
|
PM2300U30023
|
23053
|
11
|
23Q53
|
149
|
Xã Nghĩa An
|
Xuân An
|
PM2300U30207
|
23053A
|
11
|
23Q53A
|
150
|
Xã Nghĩa An
|
Trịnh Xuyên 4
|
PM2300U30242
|
23053B
|
11
|
23Q53B
|
151
|
Xã Nghĩa An
|
Bơm An Cư
|
PM2300U30024
|
23054
|
11
|
23Q54
|
152
|
Xã Nghĩa An
|
An Cư
|
PM2300U30312
|
23050A
|
11
|
23Q50A
|
153
|
Xã Nghĩa An
|
Bơm
Nghĩa An
|
PM2300U30232
|
23054A
|
11
|
23Q54A
|
154
|
Xã Nghĩa An
|
Đại Xuyên 2
|
PM2300U30027
|
23054B
|
11
|
23Q54B
|
155
|
Xã Vạn Phúc
|
Vạn Phúc 2
|
PM2300U30177
|
23031
|
12
|
23Q31
|
156
|
Xã Vạn Phúc
|
Vạn Phúc 4
|
PM2300U30235
|
23032
|
12
|
23Q32
|
157
|
Xã Vạn Phúc
|
Vạn Phúc 1
|
PM2300U30178
|
23033
|
12
|
23Q33
|
158
|
Xã Vạn Phúc
|
Vạn Phúc 5
|
PM2300U30179
|
23033B
|
12
|
23Q33B
|
159
|
Xã Vạn Phúc
|
Vạn Phúc 3
|
PM2300U30234
|
23034
|
12
|
23Q34
|
160
|
Xã Vạn Phúc
|
Vạn Phúc 6
|
PM2300U30319
|
23035
|
12
|
23Q35
|
161
|
Xã Ứng Hòe
|
Quyết Thắng 4
|
PM2300U30040
|
23062
|
12
|
23Q62
|
162
|
Xã Ứng Hòe
|
Quyết Thắng 3
|
PM2300U30039
|
23063
|
12
|
23Q63
|
163
|
Xã Ứng Hòe
|
Quyết Thắng 1
|
PM2300U30037
|
23064
|
12
|
23Q64
|
164
|
Xã Ứng Hòe
|
Quyết Thắng 2
|
PM2300U30038
|
23065
|
12
|
23Q65
|
165
|
Xã Ứng Hòe
|
Đồng Lại
|
PM2300U30041
|
23065B
|
12
|
23Q65B
|
166
|
Xã Ứng Hòe
|
Quyết Thắng 5
|
PM2300U30318
|
23Q61
|
12
|
167
|
Xã Tân Phong
|
Tân Vinh
|
PM2300U30152
|
23045
|
14
|
23Q45
|
168
|
Xã Tân Phong
|
Trại Sặt
|
PM2300U30146
|
23045A
|
14
|
23Q45A
|
169
|
Xã Tân Phong
|
Tiền Liệt
|
PM2300U30149
|
23045B
|
14
|
23Q45B
|
170
|
Xã Tân Phong
|
Tân Thành
|
PM2300U30150
|
23046
|
14
|
23Q46
|
171
|
Xã Tân Phong
|
Tiền Liệt 2
|
PM2300U30155
|
23046B
|
14
|
23Q46B
|
172
|
Xã Tân Phong
|
Tân Hoa
|
PM2300U30151
|
23047
|
14
|
23Q47
|
173
|
Xã Tân Phong
|
Hữu Trung 3
|
PM2300U30206
|
23047A
|
14
|
23Q47A
|
174
|
Xã Tân Phong
|
Tiền Liệt 4
|
PM2300U30157
|
23047B
|
14
|
23Q47B
|
175
|
Xã Tân Phong
|
Hữu Trung 2
|
PM2300U30147
|
23048
|
14
|
23Q48
|
176
|
Xã Tân Phong
|
Tiền Liệt 3
|
PM2300U30156
|
23048A
|
14
|
23Q48A
|
177
|
Xã Tân Phong
|
Trại Chuông
|
PM2300U30153
|
23048B
|
14
|
23Q48B
|
178
|
Xã Tân Phong
|
Hữu Trung
|
PM2300U30148
|
23049
|
14
|
23Q49
|
179
|
Xã Hồng Phong
|
Quang Rực
|
PM2300U30114
|
23099
|
14
|
23Q99
|
180
|
Xã Hồng Phong
|
Xóm Đáy
|
PM2300U30116
|
23099B
|
14
|
23Q99B
|
181
|
Xã Hồng Phong
|
Quang Rực 2
|
PM2300U30118
|
23099C
|
14
|
23Q99C
|
182
|
Xã Hồng Phong
|
Hồng Phong
|
PM2300U30113
|
230100
|
14
|
23Q100
|
230101
|
23Q101
|
183
|
Xã Hồng Phong
|
Đồng Hội
|
PM2300U30117
|
230100B
|
14
|
23Q100B
|
184
|
Xã Hồng Phong
|
Động Trạch
|
PM2300U30119
|
230101B
|
14
|
23Q101B
|
185
|
Xã Hồng Phong
|
Bồ Dương
|
PM2300U30115
|
230102
|
14
|
23Q102
|
186
|
Xã Hồng Phong
|
Bồ Dương 2
|
PM2300U30120
|
230102B
|
14
|
23Q102B
|
187
|
Xã Hồng Phong
|
Hồng Phong 3
|
PM2300U30121
|
23Q100C
|
14
|
188
|
Xã Hưng Long
|
Hưng Thái 1
|
PM2300U30158
|
230103
|
14
|
23Q103
|
230104
|
23Q104
|
189
|
Xã Hưng Long
|
Văn Diệm 2
|
PM2300U30162
|
230103B
|
14
|
23Q103B
|
190
|
Xã Hưng Long
|
Thôn An Lý
|
PM2300U30161
|
230105
|
14
|
23Q105
|
191
|
Xã Hưng Long
|
Hưng Thái 2
|
PM2300U30159
|
230106
|
14
|
23Q106
|
192
|
Xã Hưng Long
|
Văn Diệm
|
PM2300U30160
|
230106B
|
14
|
23Q106B
|
193
|
Xã Hưng Long
|
Văn Diệm 3
|
PM2300U30305
|
230104B
|
14
|
23Q104B
|
194
|
Xã Văn Hội
|
Văn Hội
|
PM2300U30220
|
230112
|
15
|
23Q112
|
230113
|
23Q113
|
195
|
Xã Văn Hội
|
Văn Hội 3
|
PM2300U30221
|
230112B
|
15
|
23Q112B
|
196
|
Xã Văn Hội
|
Đào Lạng
|
PM2300U30218
|
230114
|
15
|
23Q114
|
197
|
Xã Văn Hội
|
Đào Lạng 2
|
PM2300U30200
|
230114B
|
15
|
23Q114B
|
198
|
Xã Văn Hội
|
Văn Hội 2
|
PM2300U30199
|
230115
|
15
|
23Q115
|
199
|
Xã Văn Hội
|
Văn Hội 4
|
PM2300U30317
|
230113B
|
15
|
23Q113B
|
200
|
Xã Ứng Hòe
|
Đồng Hy
|
PM2300U30228
|
230116
|
15
|
23Q116
|
201
|
Xã Ứng Hòe
|
Đồng Hy 2
|
PM2300U30246
|
230116B
|
15
|
23Q116B
|
202
|
Xã Ứng Hòe
|
Bơm Ninh Hoà
|
PM2300U30227
|
230117
|
15
|
23Q117
|
203
|
Xã Hồng Đức
|
Mai Động
|
PM2300U30237
|
230118
|
15
|
23Q118
|
204
|
Xã Hồng Đức
|
Mai Động 2
|
PM2300U30241
|
230118B
|
15
|
23Q118B
|
205
|
Xã Hồng Đức
|
Hồng Đức 2
|
PM2300U30230
|
230119
|
15
|
23Q119
|
206
|
Xã Hồng Đức
|
Tế Cầu
|
PM2300U30239
|
230119B
|
15
|
23Q119B
|
207
|
Xã Hồng Đức
|
Hồng Đức 1
|
PM2300U30229
|
230120
|
15
|
23Q120
|
208
|
Xã Hồng Đức
|
Kim Húc 3
|
PM2300U30212
|
230120B
|
15
|
23Q120B
|
209
|
Xã Hồng Đức
|
Kim Húc
|
PM2300U30236
|
230121
|
15
|
23Q121
|
210
|
Xã Hồng Đức
|
Đồng Lạc
|
PM2300U30238
|
230122
|
15
|
23Q122
|
211
|
Xã Hồng Đức
|
Kim Húc 2
|
PM2300U30240
|
230123
|
15
|
23Q123
|
212
|
Xã Hồng Đức
|
Hồng Đức 7
|
PM2300U30302
|
230121B
|
15
|
23Q121B
|
213
|
Xã Tân Quang
|
Văn Minh
|
PM2300U30216
|
230136
|
15
|
230137
|
23Q136
|
23Q137
|
214
|
Xã Tân Quang
|
Văn Minh 2
|
PM2300U30203
|
230136B
|
15
|
23Q136B
|
215
|
Xã Tân Quang
|
Bơm
Cống Lê T2
|
PM2300U30154
|
230137B
|
15
|
23Q137B
|
23049B
|
15
|
23Q49B
|
216
|
Xã Tân Quang
|
Quang Hưng
|
PM2300U30217
|
230138
|
15
|
23Q138
|
217
|
Xã Tân Quang
|
Đê Cửu An
|
PM2300U30245
|
230138B
|
15
|
23Q138B
|
218
|
Xã Hưng Long
|
Hưng Long
|
PM2300U30164
|
230139
|
15
|
23Q139
|
219
|
Xã Hưng Long
|
Hào Khê
|
PM2300U30167
|
230139B
|
15
|
23Q139B
|
230140
|
23Q140
|
220
|
Xã Hưng Long
|
Hưng Long 2
|
PM2300U30166
|
230140B
|
15
|
23Q140B
|
221
|
Xã Hưng Long
|
Hán Lý
|
PM2300U30165
|
230141
|
15
|
23Q141
|
222
|
Xã Hưng Long
|
Trại Hào
|
PM2300U30163
|
230142
|
15
|
23Q142
|
223
|
Xã Hưng Long
|
Bơm
Hào Khê
|
PM2300U30168
|
230141B
|
15
|
23Q141B
|
224
|
Xã Hưng Long
|
Trại Hào 2
|
PM2300U30303
|
230142B
|
15
|
23Q142B
|
225
|
Xã Tân Quang
|
Bơm
Bùi Hoà
|
PM2300U30209
|
230107
|
15
|
23Q107
|
226
|
Xã Tân Quang
|
CQT Bùi Hòa
|
PM2300U30201
|
230107B
|
15
|
23Q107B
|
227
|
Xã Tân Quang
|
Tam Cửu
|
PM2300U30211
|
230108
|
15
|
23Q108
|
228
|
Xã Tân Quang
|
Xuân Trì 2
|
PM2300U30202
|
230109
|
15
|
23Q109
|
229
|
Xã Tân Quang
|
Y tế Đức Minh
|
PM2300U30210
|
230110
|
15
|
23Q110
|
230
|
Xã Tân Quang
|
Xuân Trì
|
PM2300U30208
|
230200
|
15
|
23Q200
|
231
|
Xã Kiến Quốc
|
Cúc Thị
|
PM2300U30138
|
230124
|
15
|
23Q124
|
232
|
Xã Kiến Quốc
|
Cúc Bồ 3
|
PM2300U30311
|
230124A
|
15
|
23Q124A
|
233
|
Xã Kiến Quốc
|
Cúc Bồ
|
PM2300U30135
|
230125
|
15
|
23Q125
|
234
|
Xã Kiến Quốc
|
Kiến Quốc
|
PM2300U30132
|
230126
|
15
|
23Q126
|
230130
|
23Q130
|
235
|
Xã Kiến Quốc
|
Lũng Quý
|
PM2300U30136
|
230127
|
15
|
23Q127
|
236
|
Xã Kiến Quốc
|
An Cúc
|
PM2300U30134
|
230128
|
15
|
23Q128
|
237
|
Xã Kiến Quốc
|
An Cúc 2
|
PM2300U30139
|
230128B
|
15
|
23Q128B
|
238
|
Xã Kiến Quốc
|
Cúc Bồ 2
|
PM2300U30137
|
230129
|
15
|
23Q129
|
TAGS:
Tác giả: ;
xuất bản: 01/01/2022 10:00