LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ NĂM 2022- ĐIỆN LỰC GIA LỘC
TT
|
Tên xã,
phường
|
Tên TBA
|
Mã TBA
|
Mã sổ
GCS
|
Ngày GCS
|
1
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Bơm Phương Hưng
|
PM1300U30139
|
13001
|
5
|
13Q10
|
2
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
KDC Thị Trấn
Gia Lộc 2
|
PM1300U30120
|
13201
|
5
|
13Q201
|
3
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Thị Trấn 1
|
PM1300U30048
|
13002
|
5
|
13Q25
|
4
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Siêu thị
chợ cuối T2
|
PM1300U30119
|
13Q25B
|
5
|
13003
|
13Q236
|
5
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Thị Trấn 8
|
PM1300U30147
|
13258
|
5
|
13Q258
|
6
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Thị Trấn 2
|
PM1300U30043
|
13014
|
5
|
13Q27
|
7
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Thị Trấn 6
|
PM1300U30145
|
13260
|
5
|
13Q260
|
8
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Thị Trấn 3
|
PM1300U30042
|
13026
|
5
|
13Q31B
|
9
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Thị Trấn 5
|
PM1300U40144
|
13024
|
5
|
13Q31
|
10
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
KDC thị trấn
Gia Lộc 1
|
PM1300U30121
|
13272
|
5
|
13Q272
|
11
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Thị Trấn 4
|
PM1300U30044
|
13015
|
5
|
13Q30
|
12
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Ủy ban huyện
|
PM1300U30150
|
13263
|
5
|
13Q263
|
13
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
KDC phía Tây T3
|
PM1300U30122
|
13027
|
5
|
13Q26
|
14
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Đức Đại
|
PM1300U30071
|
13008
|
5
|
13Q28
|
15
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Đức Đại 2
|
PM1300U30148
|
13012
|
5
|
13Q12
|
16
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Thị Trấn 7
|
PM1300U30151
|
13007
|
5
|
13Q28B
|
17
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Hội Xuyên
|
PM1300U30072
|
13032
|
5
|
13Q32
|
18
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Thị Trấn 9
|
PM1300U30177
|
13014B
|
5
|
13Q27C
|
19
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Thị Trấn 10
|
PM1300U30176
|
13006
|
5
|
13Q32B
|
20
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Hội Xuyên 2
|
PM1300U30143
|
13020
|
5
|
13257
|
13Q257
|
21
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Đồng Mơ
|
PM1300U30345
|
13282
|
5
|
13283
|
13Q282
|
13Q283
|
22
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Tây T4
|
PM1300U30187
|
13030C
|
5
|
13030D
|
13Q26C
|
13Q26D
|
23
|
Thị trấn
Gia Lộc
|
Thị trấn 11
|
PM1300U30189
|
13261B
|
5
|
13Q261
|
24
|
Xã
Đồng Quang
|
Đồng Quang 1
|
PM1300U40061
|
13106
|
4
|
13106A
|
13Q64
|
13Q64A
|
25
|
Xã
Đồng Quang
|
Đồng Quang 2
|
PM1300U40057
|
13101
|
5
|
13Q60
|
26
|
Xã
Đồng Quang
|
Thôn Thưa
|
PM1300U40126
|
13202
|
5
|
13203
|
13Q202
|
27
|
Xã
Đồng Quang
|
Đồng Quang 3
|
PM1300U40059
|
13100
|
5
|
13Q59
|
28
|
Xã
Đồng Quang
|
Đồng Quang 4
|
PM1300U40058
|
13115
|
5
|
13Q61B
|
|
Xã
Đồng Quang
|
Thôn Ánh
|
PM1300U30060
|
13104
|
4
|
13Q63
|
30
|
Xã
Đồng Quang
|
Đông Hạ
|
PM1300U40098
|
13105
|
4
|
13105A
|
13Q64B
|
13Q64C
|
31
|
Xã
Đồng Quang
|
Thôn Trại
|
PM1300U40163
|
13273
|
5
|
13Q273
|
32
|
Xã
Đồng Quang
|
Thôn Đôn
|
PM1300U30164
|
13102
|
5
|
13Q61
|
33
|
Xã
Đồng Quang
|
Quang Tiền
|
PM1300U30185
|
13103
|
4
|
13Q62
|
34
|
Xã
Hoàng Diệu
|
Lai Hà
|
PM1300U30076
|
13076
|
4
|
13Q39
|
35
|
Xã
Hoàng Diệu
|
Hoàng Diệu V
|
PM1300U30078
|
13116
|
4
|
13Q02
|
36
|
Xã
Hoàng Diệu
|
Long Tràng
|
PM1300U30110
|
13190
|
4
|
13Q190
|
37
|
Xã
Hoàng Diệu
|
Nghĩa Hy
|
PM1300U30118
|
13200
|
4
|
13Q200
|
38
|
Xã
Hoàng Diệu
|
Văn Lâm
|
PM1300U30104
|
13082A
|
4
|
13182
|
13Q181
|
39
|
Xã
Hoàng Diệu
|
Bơm
Hoàng Diệu
|
PM1300U30075
|
13081
|
4
|
13Q42
|
40
|
Xã
Hoàng Diệu
|
Trúc Lâm
|
PM1300U30180
|
13081A
|
4
|
13Q42A
|
41
|
Xã
Hoàng Diệu
|
Phương Lộc
|
PM1300U30077
|
13078
|
5
|
13079
|
13Q40
|
42
|
Xã
Hoàng Diệu
|
Đại Tỉnh
|
PM1300U30160
|
13080
|
5
|
13Q40A
|
43
|
Xã
Hoàng Diệu
|
Tân Lộc
|
PM1300U30074
|
13082
|
4
|
13Q41
|
44
|
Xã
Hoàng Diệu
|
Phong Lâm
|
PM1300U30157
|
13082B
|
4
|
13Q41B
|
45
|
Xã
Hoàng Diệu
|
Bơm
Thanh Niên
|
PM1300U30073
|
13178
|
4
|
13Q07
|
46
|
Xã
Gia Tân
|
An Tân
|
PM1300U30134
|
13055
|
8
|
13056
|
13058
|
13Q35
|
47
|
Xã
Gia Tân
|
An Tân 2
|
PM1300U30154
|
13056A
|
7
|
13Q35A
|
13056B
|
13056C
|
48
|
Xã
Gia Tân
|
Gia Tân
|
PM1300U30140
|
13059
|
7
|
13060
|
13061
|
13Q36
|
49
|
Xã
Gia Tân
|
Lãng Xuyên
|
PM1300U30155
|
13062A
|
8
|
13Q36A
|
13062B
|
50
|
Xã
Gia Tân
|
Phúc Tân
|
PM1300U30137
|
13063
|
7
|
13064
|
13066
|
13Q37
|
51
|
Xã
Gia Tân
|
Phúc Tân 2
|
PM1300U30156
|
13065A
|
8
|
13Q37A
|
13065B
|
13065C
|
52
|
Xã
Thống Kênh
|
Lạc Thượng
|
PM1300U30080
|
13150
|
8
|
13Q85
|
53
|
Xã
Thống Kênh
|
Lạc Thượng 2
|
PM1300U30167
|
13233
|
8
|
13Q233
|
54
|
Xã
Thống Kênh
|
Kênh Triều
|
PM1300U30081
|
13112
|
8
|
13Q70
|
55
|
Xã
Thống Kênh
|
Kênh Triều 2
|
PM1300U30166
|
13231
|
8
|
13Q231
|
56
|
Xã
Thống Kênh
|
Bơm
Thống Kênh
|
PM1300U30082
|
13114
|
8
|
13Q72
|
57
|
Xã
Thống Kênh
|
Đồng Đức
|
PM1300U30079
|
13113
|
8
|
13Q71
|
58
|
Xã
Thống Kênh
|
Đồng Đức 2
|
PM1300U30168
|
13177
|
8
|
13Q177
|
59
|
Xã
Thống Kênh
|
Đồng Đội
|
PM1300U30115
|
13111
|
8
|
13Q69
|
60
|
Xã
Lê Lợi
|
Bùi Thượng
|
PM1300U40053
|
13092
|
9
|
13Q51
|
61
|
Xã
Lê Lợi
|
Bùi Thượng 2
|
PM1300U40179
|
13092C
|
8
|
13Q51C
|
62
|
Xã
Lê Lợi
|
Thôn Già
|
PM1300U40052
|
13176
|
8
|
13Q04
|
63
|
Xã
Lê Lợi
|
Thôn Anh 1
|
PM1300U40170
|
13091
|
9
|
13Q57
|
64
|
Xã
Lê Lợi
|
Thôn Anh 2
|
PM1300U40171
|
13098
|
9
|
13Q50
|
65
|
Xã
Lê Lợi
|
Lê Lợi 35KV
|
PM1300U30047
|
13094
|
8
|
13Q53
|
66
|
Xã
Lê Lợi
|
Thôn Lại
|
PM1300U40051
|
13096
|
8
|
13Q55
|
67
|
Xã
Lê Lợi
|
Bơm Bùi Hạ
|
PM1300U40054
|
13099
|
9
|
13Q58
|
68
|
Xã
Lê Lợi
|
Bùi Hạ 2
|
PM1300U40169
|
13234
|
9
|
13Q234
|
69
|
Xã
Lê Lợi
|
Thôn Dôi
|
PM1300U30102
|
13181
|
8
|
13Q54
|
70
|
Xã
Lê Lợi
|
Thôn Hống
|
PM1300U30103
|
13097
|
9
|
13Q56
|
71
|
Xã
Quang Minh
|
Đỗ Xuyên
|
PM1300U30111
|
13044
|
10
|
13Q44
|
72
|
Xã
Quang Minh
|
Bơm
Quang Minh
|
PM1300U30089
|
13031
|
10
|
13Q11
|
73
|
Xã
Quang Minh
|
Đông Hào
|
PM1300U30085
|
13036
|
10
|
13Q22
|
74
|
Xã
Quang Minh
|
Quang Minh IV
|
PM1300U30090
|
13038
|
9
|
13Q23
|
75
|
Xã
Quang Minh
|
Quang Minh I
|
PM1300U30091
|
13039
|
9
|
13Q24
|
76
|
Xã
Quang Minh
|
Hậu Bổng
|
PM1300U30158
|
13039A
|
9
|
13Q24A
|
77
|
Xã
Quang Minh
|
Minh Tân
|
PM1300U30127
|
13040
|
9
|
13Q29B
|
78
|
Xã
Quang Minh
|
Quang Minh II
|
PM1300U30086
|
13042
|
9
|
13Q29
|
79
|
TT Gia Lộc
|
KDC phía Tây T2
|
PM1300U30141
|
13235
|
7
|
13Q235
|
80
|
TT Gia Lộc
|
KDC phía Tây T1
|
PM1300U30142
|
13230
|
7
|
13Q230
|
81
|
TT Gia Lộc
|
Phương Hưng I
|
PM1300U30045
|
13051
|
8
|
13Q33
|
82
|
TT Gia Lộc
|
Thôn Tó
|
PM1300U40123
|
13053
|
8
|
13Q34B
|
83
|
TT Gia Lộc
|
Phương Hưng II
Thôn Chằm
|
PM1300U30046
|
13045
|
8
|
13Q34
|
84
|
TT Gia Lộc
|
Thôn Ngà
|
PM1300U40125
|
13048
|
8
|
13Q33B
|
85
|
TT Gia Lộc
|
Phương Hưng 3
|
PM1300U30124
|
13052
|
8
|
13Q33C
|
86
|
Xã
Gia Lương
|
Trình Xá
|
PM1300U30100
|
13071
|
9
|
13Q38
|
87
|
Xã
Gia Lương
|
Gia Lương I
|
PM1300U30131
|
13221
|
9
|
13Q221
|
88
|
Xã
Gia Lương
|
Cộng Hòa
|
PM1300U30114
|
13220
|
9
|
13Q220
|
89
|
Xã
Gia Lương
|
Gia Lương III
|
PM1300U30129
|
13070
|
9
|
13Q78
|
90
|
Xã
Gia Lương
|
Đồng Tâm
|
PM1300U30175
|
13222
|
9
|
13Q222
|
91
|
Xã
Gia Lương
|
Gia Lương II
|
PM1300U30132
|
13073
|
10
|
13Q79
|
92
|
Xã
Gia Lương
|
Lũy Dương
|
PM1300U30113
|
13225
|
10
|
13Q225
|
93
|
Xã
Đức Xương
|
An Vệ
|
PM1300U30088
|
13107
|
9
|
13Q65
|
94
|
Xã
Đức Xương
|
An Vệ 2
|
PM1300U30159
|
13107A
|
9
|
13Q65A
|
95
|
Xã
Đức Xương
|
Bơm
Đức Xương
|
PM1300U30087
|
13108
|
9
|
13Q66
|
96
|
Xã
Đức Xương
|
Đức Xương 2
|
PM1300U30165
|
13232
|
9
|
13Q232
|
97
|
Xã
Đức Xương
|
An Cư 2
|
PM1300U30099
|
13109
|
9
|
13Q67
|
98
|
Xã
Đức Xương
|
Bơm Cầu Guốc
|
PM1300U30083
|
13Q188
|
9
|
99
|
Xã
Đức Xương
|
Thọ Xương
|
PM1300U30084
|
13110
|
9
|
13Q68
|
100
|
Xã
Đức Xương
|
Đồng Nhâm
|
PM1300U30355
|
13232A
|
9
|
13Q232A
|
101
|
Xã
Đức Xương
|
Thọ Xương 2
|
PM1300U30116
|
13210
|
9
|
13Q210
|
101
|
Xã
Toàn Thắng
|
Bái Hạ
(MBA T1)
|
PM1300U40056
|
13117
|
15
|
13Q73
|
103
|
Xã
Toàn Thắng
|
Bái Hạ
(MBA T2)
|
PM1300U40092
|
13179
|
15
|
13Q118
|
104
|
Xã
Toàn Thắng
|
Bái Nội
(MBA T1)
|
PM1300U40049
|
13118
|
15
|
13Q74
|
105
|
Xã
Toàn Thắng
|
Bái Nội
(MBA T2)
|
PM1300U40094
|
13119
|
15
|
13Q75
|
106
|
Xã
Toàn Thắng
|
Bái Nội 2
|
PM1300U40174
|
13237
|
15
|
13Q237
|
107
|
Xã
Toàn Thắng
|
Bái Thượng
|
PM1300U40055
|
13120
|
15
|
13Q76
|
108
|
Xã
Toàn Thắng
|
Bái Thượng 2
|
PM1300U40149
|
13264
|
15
|
13Q264
|
109
|
Xã
Toàn Thắng
|
Bơm
Điền Nhi
|
PM1300U40050
|
13121
|
15
|
13Q77
|
110
|
Xã
Yết Kiêu
|
Hưng Long
|
PM1300U40066
|
13128
|
14
|
13Q87
|
111
|
Xã
Yết Kiêu
|
Vân Độ
|
PM1300U40146
|
13131
|
14
|
13Q90
|
112
|
Xã
Yết Kiêu
|
Thôn Khơi
|
PM1300U40064
|
13130
|
14
|
13Q89
|
113
|
Xã
Yết Kiêu
|
Bá Đại
|
PM1300U40107
|
13184
|
14
|
13Q88
|
114
|
Xã
Yết Kiêu
|
Chùa Đồng
|
PM1300U40344
|
13281
|
14
|
13Q281
|
|
Xã
Yết Kiêu
|
Bơm
Trùng Khánh
|
PM1300U40065
|
13Q91
|
14
|
13133
|
116
|
Xã
Yết Kiêu
|
Bơm
Gia Hòa
|
PM1300U30062
|
13141
|
15
|
13Q100
|
117
|
Xã
Yết Kiêu
|
Thôn Gạch
|
PM1300U30172
|
13238
|
14
|
13Q238
|
118
|
Xã
Yết Kiêu
|
Thôn Bủa
|
PM1300U40112
|
13191
|
14
|
13Q191
|
119
|
Xã
Yết Kiêu
|
Lương Xá
|
PM1300U40095
|
13137
|
14
|
13Q96
|
120
|
Xã
Yết Kiêu
|
Phương Xá
|
PM1300U40109
|
13138
|
14
|
13Q97
|
121
|
Xã
Yết Kiêu
|
Gia Hòa
|
PM1300U40063
|
13134
|
14
|
13Q94
|
122
|
Xã
Yết Kiêu
|
Tiên Lý
|
PM1300U40173
|
13239
|
15
|
13Q93
|
123
|
Xã
Yết Kiêu
|
Lương Nham
|
PM1300U40161
|
13135A
|
14
|
13Q95
|
124
|
Xã
Gia Khánh
|
Gia Bùi
|
PM1300U30135
|
13142
|
12
|
13Q101
|
125
|
Xã
Gia Khánh
|
Cao Lý
|
PM1300U30108
|
13143
|
13
|
13Q102
|
126
|
Xã
Gia Khánh
|
Cao Dương
|
PM1300U30096
|
13149
|
13
|
13Q149
|
127
|
Xã
Gia Khánh
|
Gia Khánh I
|
PM1300U30136
|
13145
|
12
|
13Q103
|
128
|
Xã
Gia Khánh
|
Bình Đê
|
PM1300U30354
|
13145B
|
12
|
13Q103A
|
129
|
Xã
Gia Khánh
|
Thượng Cốc
|
PM1300U30117
|
13147
|
12
|
13Q147
|
130
|
Xã
Gia Khánh
|
Bơm
Cầu Dều
|
PM1300U30133
|
13148
|
13
|
13Q104
|
131
|
Xã
Thống Nhất
|
Bơm Đò Ty
|
PM1300U40093
|
13152
|
13
|
13Q105
|
132
|
Xã
Thống Nhất
|
Thôn Chung
|
PM1300U30105
|
13153
|
13
|
13Q106
|
133
|
Xã
Thống Nhất
|
Thôn Khay
|
PM1300U40069
|
13155
|
13
|
13Q107
|
134
|
Xã
Thống Nhất
|
An Lạc
|
PM1300U40343
|
13280
|
13
|
13Q280
|
135
|
Xã
Thống Nhất
|
Cẩm Đới
|
PM1300U40067
|
13156
|
13
|
13156A
|
13Q108
|
136
|
Xã
Thống Nhất
|
Bơm
Thống Nhất
|
PM1300U40068
|
13158
|
13
|
13Q109
|
137
|
Xã
Thống Nhất
|
Cẩm Cầu
|
PM1300U40106
|
13159
|
13
|
13Q180
|
138
|
Xã
Thống Nhất
|
Cẩm Cầu 2
|
PM1300U40188
|
13161
|
13
|
13Q109B
|
139
|
Xã
Thống Nhất
|
Quỳnh Huê
|
PM1300U40353
|
13157B
|
13
|
13Q108D
|
140
|
Xã
Thống Nhất
|
Thôn Vo
|
PM1300U30070
|
13162
|
13
|
13Q110
|
141
|
Xã
Thống Nhất
|
Thôn Vo 2
|
PM1300U30186
|
13166B
|
13
|
13Q121B
|
142
|
Xã
Thống Nhất
|
Vô Lượng
|
PM1300U30097
|
13166
|
13
|
13Q121
|
143
|
Xã
Tân Tiến
|
Đông Cận
|
PM1300U30101
|
13168
|
14
|
13Q119
|
144
|
Xã
Tân Tiến
|
Quán Đào II
|
PM1300U30152
|
13172
|
14
|
13Q115
|
145
|
Xã
Tân Tiến
|
Bơm
Tân Tiến
|
PM1300U30128
|
13167
|
14
|
13Q111
|
146
|
Xã
Tân Tiến
|
Tam Lương
|
PM1300U30178
|
13169A
|
14
|
13Q112A
|
147
|
Xã
Tân Tiến
|
Quán Đào
|
PM1300U30130
|
13170
|
14
|
13Q113
|
148
|
Xã
Tân Tiến
|
Quán Đào III
|
PM1300U30153
|
13171
|
14
|
13Q114
|
TAGS:
Tác giả: ;
xuất bản: 01/01/2022 09:42