1
|
ĐZ377E.15 ÷ CD 377-7/121
|
ĐL Bình Giang
|
0600 ÷ 1400 Ngày 24/06
|
Điện lực Bình Giang thi công công trình SCTX thay thế dây trần thành dây bọc từ cột 120 đến REC N. Thúc Kháng.
|
Cắt điện ĐZ377E.15 ÷ CD 377-7/121
|
ĐL Bình Giang
|
2
|
ĐZ 473E8.5 từ sau CDLĐ 43A÷ hết.
|
ĐL Chí Linh
|
0500 ÷ 0800
Ngày 08/06
|
Đấu nối ĐZ22kV và TBA 400kVA CQT Cầu Dòng 2
|
Cắt điện ĐZ 473E8.5 từ sau CDLĐ 43A÷ hết
(Thao tác CDLĐ 43A không điện)
|
ĐL Chí Linh
|
3
|
ĐZ 476E8.5 từ sau CDPT + CDLĐ nhánh Đơn vị 490 ÷ hết.
|
ĐL Chí Linh
|
0500 ÷ 0800
Ngày 15/06
|
Đấu nối ĐZ22kV và TBA 400kVA CQT Thông Cống 2
|
Cắt điện ĐZ 476E8.5 từ sau CDPT + CDLĐ nhánh Đơn vị 490 ÷ hết.
(Thao tác CDLĐ + CDPT nhánh Đơn vị 490)
|
ĐL Chí Linh
|
4
|
ĐZ 371E8.5 từ sau CDPT nhánh Đơn vị 395 ÷ hết.
|
ĐL Chí Linh
|
0700 ÷ 1130
Ngày 22/06
|
Thay sứ theo phương án sửa chữa thường xuyên, các vị trí: từ cột 01 nhánh Trại Quan đến cột dàn TBA Trại Quan.
|
Cắt điện ĐZ 371E8.5 từ sau CDPT nhánh Đơn vị 395 ÷ hết.
(Thao tác CDPT nhánh Đơn vị 395 có điện có tải)
|
ĐL Chí Linh
|
5
|
ĐZ 474E8.5 từ sau CDLĐ nhánh B.Đại Tân ÷ hết.
|
ĐL Chí Linh
|
0700 ÷ 1130
Ngày 28/06
|
Thay sứ theo phương án sửa chữa thường xuyên, các vị trí: từ cột 04 nhánh B.Đại Tân đến cột dàn TBA B.Đại Tân.
|
Cắt điện ĐZ 474E8.5 từ sau CDLĐ nhánh B.Đại Tân ÷ hết
(Thao tác CDLĐ nhánh B.Đại Tân có điện không tải).
|
ĐL Chí Linh
|
6
|
ĐZ 472E8.1 ÷ CD17, CD10B
(Đang cấp từ MC475E8.1)
|
ĐL TP Hải Dương
|
0600 ÷ 0800
Ngày 10/6
|
Phục vụ đấu nối TBA CQT Khu 12 Bình Hàn 560kVA-22/0,4kV tại cột TBA Làng Lilama Î 472E8.1. TBA XDM kiểu trụ.
|
Cắt điện ĐZ 472 E8.1 ÷ CD17, CD10B
|
ĐL TP Hải Dương
|
7
|
ĐZ374E8.6 ÷ 305-4, CD01Tuabin-375E86, CD89, Lèo 02 nhánh BCH cũ, CD01.
ĐZ971 TG Kim Thành A ÷ CD52
ĐZ971 TG Kim Thành B ÷ CD52
|
ĐL Kim Thành
|
0500 ÷ 1830
Ngày 2/6
|
- Thay thế chuỗi sứ và phụ kiện tại cột 06, 07 (theo hạng mục SCTX).
- Phát quang hành lang ĐZ.
- Di chuyển khoảng cột từ 81÷85 ÎĐZ374E8.6 đi qua đất của công ty bao bì Trung Kiên.
- Thay thế chuỗi sứ và phụ kiện tại cột 06-07 nhánh rác thải ÎĐZ 374E8.6 (theo hạng mục SCTX).
- Nâng cao đây đẫn khoảng cột 7÷10 nhánh Bình Dân C.
|
Cắt điện ĐZ374E8.6 ÷ 305-4, CD01Tuabin-375E86, CD89, Lèo 02 nhánh BCH cũ, CD01.
và ĐZ971 TG Kim Thành A ÷ CD52
và ĐZ971 TG Kim Thành B ÷ CD52.
|
ĐL Kim Thành
|
8
|
ĐZ371E8.6 ÷ CD307-1, CD24B
|
ĐL Kim Thành
|
0500 ÷ 1730
Ngày 08/6
|
-Thay thế CD nhánh Thượng Vũ A đang đấu tắt 3pha.
-Thay đây đãn từ cột 01đến 05 nhánh Bơm Tuần Mây (PA sửa chữa khiếm khuyết năm 2018)
- Kiểm tra thay thế phụ kiện sứ đỡ ĐZ.
- Kiểm tra phát quang hành lang.
- Kiểm tra bảo dưỡng CD 371-71, CD 307-1E8.6,
- Kiểm tra bảo dưỡng CD TBA Lai Khê 400kkVA 35/0.4kkV.
-Di chuyển khoảng cột 15-16 nhánh XBT Lai Khê (theo PA giảm thiểu các điển vi phạm hành lang)
|
Cắt điện ĐZ371E8.6 ÷ CD307-1E8.6, CD24B.
Chuyển phương thức ĐZ371E8.6 từ sau CD24B ÷ CDPT An Sinh, CD156A sang ĐZ375E8.10 cấp qua CDPT An Sinh
|
ĐL Kim Thành
|
9
|
ĐZ 375E8.6 ÷ CD305-4E8.6, CD01Tuabin-375E8.6, CD+REC92.
|
ĐL Kim Thành
|
0500 ÷ 1730
Ngày 22/6
|
- Kiểm tra phụ kiện sứ đỡ.
- Phát quang hành lang.
- Di chuyển DZ khoảng cột 17÷20 đi qua đất khu đất dân cư mới Xã Cổ Dũng.
|
Cắt điện ĐZ 375E8.6 ÷ CD305-4E8.6, CD01Tuabin-375E8.6, CD+REC92.
|
ĐL Kim Thành
|
10
|
ĐZ 377E86 ÷ CD307-1, CD100 Cộng Hòa
|
ĐL Kim Thành
|
0500 ÷ 1730
Ngày 29/6
|
Di chuyển dây dẫn khoảng cột 10 ÷16 đi qua khu công nghiệp Lai Vu.
|
Cắt điện ĐZ 377E86 ÷ CD307-1, CD100 Cộng Hòa
Chuyển phương thức ĐZ377E8.6 từ sau CD78 ÷ CD100 Cộng Hòa, CD28 Lý Văn, CD nhánh Thanh Bình A sang ĐZ374E8.16 cấp trong thời gian công tác
|
ĐL Kim Thành
|
11
|
ĐZ377E8.6 ÷ CD78, CD28 Lý Văn, CDPT(ĐĐ)16 Hồng Lạc
|
ĐL Nam Sách
|
0600 ÷ 1400
Ngày 10/06
|
+ Hạng mục: Trồng cột, lắp xà, sứ, di chuyển đường dây, thay dây dẫn để giảm thiểu vi phạm hành lang lưới điện.
- Dựng cột 7(XDM) thay cho cột 7 cũ, thay dây dẫn từ cột 6 đến cột cột 7(XDM), đến cột 8 nhánh Lý Văn.
- Dựng cột 13(XDM) thay cho cột 13 cũ, lắp xà, sứ , kéo dải căng dây, lấy độ võng khoảng cột từ cột 12 đến cột 14 nhánh cấp tứ.
- Lắp xà, sứ và đấu nối TBA 400kVA – 35(22)/0.4kV Cổ Pháp 2 (HTX DV Điện Cộng Hòa) tại cột 98 đường trục
|
- Cắt điện ĐZ377E8.6 ÷ CD78, CD28 Lý Văn, CDPT(ĐĐ)16 Hồng Lạc
|
ĐL Nam Sách
ĐL Thành Phố
|
12
|
ĐZ375E8.10 từ sau CD 39 Kinh Hạ ÷ CD95 Long Xuyên
|
ĐL Kinh Môn
|
0600 ÷ 1030
Ngày 10/06
|
Phục vụ kiểm tra bảo dưỡng các phụ kiện sứ chuỗi, các điểm lèo và bảo bưỡng thay sứ dỡ lèo tại CDPT73A, kết hợp tháo dỡ thu hồi bộ tụ bù trung thế tại cột 11 nhánh Hiến Thành
|
Cắt điện ĐZ375E8.10 từ sau CD 39 Kinh Hạ ÷ CD95 Long Xuyên
(Nháy lộ 375E8.10 để thao tác CD 39 Kinh Hạ không điện)
|
ĐL Kinh Môn
|
13
|
ĐZ374E8.16 ÷ CD302-4, CD78
|
ĐL Nam Sách
|
0730 ÷ 0930
Ngày 17/06
|
- Lắp xà, sứ và đấu nối TBA T2-1500kVA – 35(22)/0.4kV Đại An Tín tại cột 3 nhánh TBA Dinh Dưỡng Việt Nam
|
- Cắt điện ĐZ374E8.16 ÷ CD302-4, CD78
|
ĐL Nam Sách
|
14
|
ĐZ 373E87 ÷ CD 03, CD08, ĐĐ40 Cầu Bía (ĐĐ 60 mới)
|
ĐL Ninh Giang
|
0600 ÷ 1700
Ngày 02/06
|
- Thay CDLĐ 35kV tại cột XT ĐZ 35kV lộ 373E8.7
|
Cắt điện ĐZ 373E87 ÷ CD 03, CD08, ĐĐ40 Cầu Bía (ĐĐ 60 mới)
|
ĐL Ninh Giang
|
15
|
ĐZ 375E8.7 ÷ Re 24 Chiều Trái, CD117
|
ĐL Ninh Giang
|
0600 ÷ 1700
Ngày 09/06
|
Thay CDLĐ 35kV tại TBA Thôn Tiền – 320kVA
|
Cắt điện ĐZ 375E8.7 ÷ Re 24 Chiều Trái, CD117
|
ĐL Ninh Giang
|
16
|
ĐZ 377E87 ÷ Re Cống Lê, CDPT Hồng Thái, CDPT59, CD 117 Hiệp Lễ
|
ĐL Ninh Giang
|
0600 ÷ 1700
Ngày 16/06
|
Thay CDPT 35kV cột 40 nhánh Đông Xuyên Î 377E8.7
|
Cắt điện ĐZ 377E87 ÷ Re Cống Lê, CDPT Hồng Thái, CDPT59, CD 117 Hiệp Lễ
|
ĐL Ninh Giang
|
17
|
ĐZ 372E8.13 từ sau CDN Thanh Xá A ÷ hết nhánh.
|
ĐL Thanh Hà
|
0500 ÷ 0700
Ngày 23/06
|
* Công ty cổ phần Mai Hoàng Gia thi công công trình ĐZ trung thế và các TBA CQT huyện Thanh Hà năm 2017 (giai đoạn 2) với nội dung như sau:
- Lắp xà X2L-6Đ, đầu nối ĐZ 35kV và TBA XDM làng Dừa 1 - 320kVA-35(22)/0.4kV tại cột 07 nhánh Thanh Xá D lộ 372E8.13, L=650m.
|
- Cắt điện ĐZ 372E8.13 từ sau CDN Thanh Xá A ÷ hết.
(Thao tác CDN Thanh Xá A có điện không tải).
|
ĐL Thanh Hà
|
18
|
ĐZ 377E87 từ CD164A ÷ Re Cống Lê, CDPT Hồng Thái, CD 117 Hiệp Lễ
(Hiện đang lấy điện từ 374E8.13)
|
ĐL Ninh Giang
|
0600 ÷ 1700
Ngày 23/06
|
- Thay CDPT 35kV cột 4A nhánh đi CD 117 Hiệp Lễ lộ 377E8.7
- Thay CDLĐ 35kV tại TBA Hồng Phúc– 320kVA
|
Cắt điện ĐZ 377E87 từ CD164A ÷ Re Cống Lê, CDPT Hồng Thái, CD 117 Hiệp Lễ
(Hiện đang lấy điện từ 374E8.13)
|
ĐL Ninh Giang
|
19
|
ĐZ 377E8.6 từ sau CDPT 16 ÷ CDN Thanh Bình A ÷ hết nhánh.
|
ĐL Thanh Hà
|
0700 ÷ 1600
Ngày 24/06
|
1. ĐL Thanh Hà thực hiện phát quang hành lang, bảo dường đường dây.
2. Công ty cổ phần Mai Hoàng Gia thi công công trình ĐZ trung thế và các TBA CQT huyện Thanh Hà năm 2017 (giai đoạn 2) với nội dung như sau:
- Lắp xà X2L-6Đ, đầu nối ĐZ 35kV và TBA XDM xóm 2 thôn Lang Can 1 - 400kVA-35(22)/0.4kV tại cột 05 nhánh Thanh Lang F lộ 377E8.6, L=800m.
|
Cắt điện ĐZ 377E8.6 từ sau CDPT 16 ÷ CDN Thanh Bình A ÷ hết nhánh.
|
ĐLTH
|
20
|
ĐZ 372E8.13 từ sau CDPT Quyết Thắng A ÷ hết nhánh.
|
ĐL Thanh Hà
|
0730 ÷ 1630
Ngày 30/06
|
* ĐL Thanh Hà thi công hạng mục SCTX: Nâng cao khoảng cách pha đất khoảng cột 4 ÷ 6 nhánh Quyết Thắng B lộ 372E8.13 với nội dung như sau:
- Dựng cột 4A LT14m + lắp 01 bộ xà X2-6Đ giữa khoảng cột 4 ÷ 5, lắp chụp cột 3m + 01 bộ xà X2-6Đ tại cột 5, căng dây lấy độ võng khoảng cột 4 ÷ 6 nhánh Quyết Thắng B lộ 372E8.13.
|
Cắt điện ĐZ 372E8.13 từ sau CDPT Quyết Thắng A ÷ hết nhánh.
(Thao tác CDPT Quyết Thắng A lộ 372E8.13 có điện có tải)
|
ĐL Thanh Hà
|
21
|
ĐZ 476 E8.14 Từ sau CDLĐ nhánh NT- Thủy Sản ÷ hết
|
ĐL Thanh Miện
|
0700 ÷ 1130
Ngày 17/6
|
Thay CDLĐ dàn TBA T1+T2 Nuôi Trồng Thủy Sản ĐZ476 E8.14
|
Cắt điện ĐZ 476 E8.14 Từ sau CDLĐ nhánh NT- Thủy Sản ÷ hết.
(Thao tác CD nhánh NT- Thủy Sản có điện không tải)
|
ĐL Thanh Miện
|
22
|
ĐZ371E8.14÷ CD301-5, CD307-1E8.7, CD82.
|
ĐL Thanh Miện
|
0700 ÷ 1130
Ngày 24/6
|
Bảo dưỡng, xử lý các khiếm khuyết trên ĐZ 371 E8.14.
|
Cắt điện ĐZ371E8.14÷ CD301-5, CD307-1E8.7, CD82.
|
ĐL Thanh Miện
|
23
|
ĐZ 371E8.15 ÷ CD97, CDTrại Vịt, CD131
|
ĐL Cẩm Giàng
|
0600 ÷ 1800
Ngày 17/06
|
* Công ty CP Xây lắp điện Thanh Bình:
- Cải tạo ĐZ35kV và TBA Cờ Đỏ 320kVA-35/0,4kV, ĐZ35kV và TBA Hoàng Xá 560kVA-35/0,4kV theo phương án SCL 2018.
* Điện lực Cẩm Giàng:
- Kết hợp kiểm tra, bảo dưỡng ĐZ35kV lộ 371E8.15.
- Thí nghiệm định kỳ các TBA KDC mới Cẩm Điền 180kVA, Lê xá 560kVA, CQT Vũ Xá 250kVA, CQT Tràng Kỹ (Xóm mới) 320kVA, thuộc lộ 371E8.15.
|
Cắt điện ĐZ371E8.15 ÷ CD97, CDTrại Vịt, CD131
|
ĐL Cẩm Giàng
|
24
|
ĐZ 371E8.11 ÷ CD376-7E8.1, 307-6, CDPT25B, CLB75, Lèo 50, Lèo 19 N.Thạch Lỗi.
- ĐZ 377E8.1 ÷ CD307-6E8.1, CD44 Minh Tân, CD35, XDK132.
- ĐZ 374E8.11 từ sau CDLĐ Tiên Kiều ÷ CDPT25B, Lèo cột 33.
|
ĐL Cẩm Giàng
|
0500 ÷ 1200
1500 ÷ 1700
Ngày 03/06
|
* Công ty TNHH MTV TM&XD Phúc Linh:
Tháo hạ và đấu nối dây dẫn từ cột 1 nhánh Thôn Chằm lộ 377E8.1 đến cột 30 lộ ĐZ 35kV mạch kép lộ 376E8.1-377E8.1, mất điện ĐZ 35kV nhánh Thôn Chằm phục vụ công việc:
- Di chuyển ĐZ35kV nhánh TBA Thôn Chằm và TBA Thôn Chằm 320kVA-35/0,4kV, lộ 377E8.1 sang vị trí xây dựng mới.
- Di chuyển TBA Hoàng Thanh 320kVA-35/0,4kV sang vị trí xây dựng mới.
- Thay xà, sứ tại dàn TBA Hiền Lê 250kVA-35/0,4kV.
* Đơn vị thi công:
- Di chuyển nhánh Bơm Tiên Kiều từ cột 2 đến cột 4.
* Điện lực Cẩm Giàng:
- Kiểm tra, bảo dưỡng ĐZ 376E8.1, 377E8.1.
- Thí nghiệm định kỳ các TBA Hảo Hội 180kVA, Đức Chính B 320kVA, CS Đường gom Đại An 100kVA, Phú An 180kVA, thuộc lộ 371E8.11.
|
- Cắt điện ĐZ 371E8.11 ÷ CD376-7E8.1, 307-6, CDPT25B, CLB75, Lèo 50, Lèo 19 N.Thạch Lỗi.
- Cắt điện ĐZ 377E8.1 ÷ CD307-6E8.1, CD44 Minh Tân, CD35, XDK132.
- Cắt điện ĐZ 374E8.11 từ sau CDLĐ Tiên Kiều ÷ CDPT25B, Lèo cột 33.
|
ĐL Cẩm Giàng
|
25
|
ĐZ 372E8.15 từ sau CDLĐ + Recloser Tân Trường ÷ hết
|
ĐL Cẩm Giàng
|
0600 ÷ 1800
Ngày 24/06
|
Công ty CP XD và XLĐ:
- Cải tạo ĐZ 35kV nhánh KCN Tân Trường (Giai đoạn 5), từ cột 1 đến cột 5 và từ cột 1 đến cột 11 để vận hành ở cấp điện áp 22kV.
- Cấp điện hoàn trả cho các TBA thuộc nhánh KCN Tân trường (Giai đoạn 5) sau khi cải tạo.
|
Cắt điện ĐZ 372E8.15 từ sau
CDLĐ + Recloser Tân
Trường ÷ hết
(Thao tác CDLĐ, Rec Tân Trường)
|
ĐL Cẩm Giàng
|
26
|
ĐZ 471E8.14 ÷ CD471-7/131
|
ĐL Gia Lộc
|
0500 ÷ 1630
Ngày 10/06
|
Kiểm tra, bảo dưỡng và xử lý các khiếm khuyết ĐZ trung thế và các TBA
|
Cắt điện ĐZ 471E8.14 ÷ CD471-7/131
|
ĐL Gia Lộc
|
27
|
ĐZ 377E8.14 ÷ CD307-1E8.14, CD152 Thống Kênh
|
ĐL Gia Lộc
|
0500 ÷ 1630
Ngày 10/06
|
Kiểm tra, bảo dưỡng và xử lý các khiếm khuyết ĐZ trung thế và các TBA
|
Cắt điện ĐZ 377E8.14 ÷ CD307-1E8.14, CD152 Thống Kênh
Chuyển phương thức ĐZ377E8.14 từ sau CD152 Thống Kênh ÷ CD165, CD87, CD60 Cầu Bía sang ĐZ373E8.7 cấp
|
ĐL Gia Lộc
|
28
|
ĐZ 373E8.7 từ CD nhánh Hội Xuyên ÷ hết
|
ĐL Gia Lộc
|
0500 ÷ 0800
Ngày 10/06
|
Đấu nối TBA Thị Trấn 10
|
Cắt điện ĐZ 373E8.7 từ CD nhánh Hội Xuyên ÷ hết
(Thao tác CD nhánh Hội Xuyên có điện không tải)
|
ĐL Gia Lộc
|
29
|
ĐZ 378E8.1 từ sau CD126 ÷ CD165
|
ĐL Gia Lộc
|
0500 ÷ 0800
Ngày 17/06
|
Đấu nối TBA Thị Trấn 9
|
Cắt điện ĐZ 378E8.1 từ sau CD126 ÷ CD165
(Nháy MC378E8.1 để thao tác CD165 không điện)
|
ĐL Gia Lộc
|
30
|
ĐZ 378E8.1 từ CDPT nhánh Thạch Khôi ÷ hết
|
ĐL Gia Lộc
|
0500 ÷ 1500
Ngày 17/06
|
Sửa chữa ĐZ 35kV từ cột 1 đến cột 3 nhánh Thạch Khôi lộ 378E8.1
|
Cắt điện ĐZ 378E8.1 từ CDPT nhánh Thạch Khôi ÷ hết
|
ĐL Gia Lộc
|
31
|
ĐZ 480E8.11 từ sau CD14 ÷
CD480-7/46
|
ĐL Gia Lộc
|
0500 ÷ 1500
Ngày 24/06
|
Kiểm tra, bảo dưỡng và xử lý các khiếm khuyết ĐZ trung thế và các TBA
|
Cắt điện ĐZ 480E8.11 từ sau CD14 ÷ CD480-7/46
(Nháy MC480E8.11 để thao tác CD14 không điện)
|
ĐL Gia Lộc
|
32
|
TBA Thị Trấn 3
400kVAÎ ĐZ 378E8.1
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1530
Ngày 04/06
|
Cải tạo tủ PP, kéo cáp VX4x120 từ tủ PP-7 (hạng mục SCTX)
|
Cắt điện TBA Thị Trấn 3
400kVAÎ ĐZ 378E8.1
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
33
|
TBA Bơm Cầu Dều
400kVAÎ 378E8.1
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1630
Ngày 07/06
|
Cải tạo tủ PP, kéo cáp từ tủ PP đến cột 1L1
|
Cắt điện TBA Bơm Cầu Dều
400kVAÎ 378E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
34
|
TBA Gia Khánh 1
400kVAÎ 378E8.1
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1530
Ngày 08/06
|
Lắp hộp chia điện
|
Cắt điện TBA Gia Khánh 1
400kVAÎ 378E8.1
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
35
|
TBA Đỗ Xuyên
320kVAÎ 371E8.14
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1530
Ngày 11/06
|
Lắp hộp chia điện
|
Cắt điện TBA Đỗ Xuyên
320kVAÎ 371E8.14
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
36
|
TBA Văn Lâm
560kVAÎ 373E8.7
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1630
Ngày 12/06
|
Cải tạo tủ PP, kéo cáp VX 4x120 từ tủ PP đến côt 1VL
|
Cắt điện TBA Văn Lâm
560kVAÎ 373E8.7
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
37
|
TBA Văn Lâm
560kVAÎ 373E8.7
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1630
Ngày 13/06
|
Kéo cáp VX 4x95 từ cột 1VL đến 1/6VL
|
Cắt điện TBA Văn Lâm
560kVAÎ 373E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
38
|
TBA Thị Trấn 5
560kVAÎ ĐZ 480E8.11
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1530
Ngày 14/06
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Thị Trấn 5
560kVAÎ ĐZ 480E8.11
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
39
|
TBA Ủy ban huyện
400kVAÎ 378E8.1
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1530
Ngày 15/06
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Ủy ban huyện
400kVAÎ 378E8.1
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
40
|
TBA Đông Cận
400kVAÎ 378E8.1
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1530
Ngày 18/06
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Đông Cận
400kVAÎ 378E8.1
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
41
|
TBA Lê Lợi
320kVAÎ 378E8.1
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1530
Ngày 19/06
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Lê Lợi
320kVAÎ 378E8.1
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
42
|
TBA Bùi Thượng
560kVAÎ 471E8.14
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1530
Ngày 20/06
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Bùi Thượng
560kVAÎ 471E8.14
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
43
|
TBA Bùi Hạ 2
400kVAÎ 471E8.14
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1530
Ngày 21/06
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Bùi Hạ 2
400kVAÎ 471E8.14
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
44
|
TBA Bơm Hoàng Diệu
250kVAÎ 373E8.7
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1530
Ngày 22/06
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Bơm Hoàng Diệu
250kVAÎ 373E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
45
|
TBA Lương Xá
320kVAÎ 480E8.11
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1530
Ngày 25/06
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Lương Xá
320kVAÎ 480E8.11
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
46
|
TBA Văn Lâm
560kVAÎ 373E8.7
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1530
Ngày 26/06
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Văn Lâm
560kVAÎ 373E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
47
|
TBA Bá Đại
320kVAÎ 480E8.11
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1530
Ngày 27/06
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Bá Đại
320kVAÎ 480E8.11
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
48
|
TBA Nghĩa Hy
180kVAÎ 373E8.7
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1530
Ngày 28/06
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Nghĩa Hy
180kVAÎ 373E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
49
|
TBA Thôn Thưa
320kVAÎ 471E8.14
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1530
Ngày 29/06
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Thôn Thưa
320kVAÎ 471E8.14
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
50
|
TBA Thôn Trại
320kVAÎ 471E8.14
|
ĐL Gia Lộc
|
0730 ÷ 1530
Ngày 29/06
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Thôn Trại
320kVAÎ 471E8.14
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Gia Lộc
|
51
|
TBA Vĩnh Hồng C
250kVA Î 375E8.15
|
ĐL Bình Giang
|
0700 ÷ 1600
Ngày 05/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA Vĩnh Hồng C 250kVA Î 375E8.15
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
52
|
TBA My Thữ
180kVA Î 375E8.15
|
ĐL Bình Giang
|
0700 ÷ 1600
Ngày 06/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA My Thữ 180kVAÎ 375E8.15
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
53
|
TBA Vĩnh Hồng A
320kVA Î 375E8.15
|
ĐL Bình Giang
|
0700 ÷ 1600
Ngày 07/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA Vĩnh Hồng A 320KVA Î 375E8.15
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
54
|
TBA Vĩnh Hồng B
320kVA Î 375E8.15
|
ĐL Bình Giang
|
0700 ÷ 1600
Ngày 08/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA Vĩnh Hồng B 320KVA Î 375 E8.15
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
55
|
TBA Vĩnh Hồng C
250kVA Î 375E8.15
|
ĐL Bình Giang
|
0700 ÷ 1600
Ngày 11/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA Vĩnh Hồng C 250kVA Î 375E8.15
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
56
|
TBA Vĩnh Hồng D
180kVA Î 375E8.15
|
ĐL Bình Giang
|
0700 ÷ 1600
Ngày 12/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA Vĩnh Hồng D 180KVA Î 375 E8.15
(Cắt ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
57
|
TBA Vĩnh Hồng F
180kVA Î 375E8.15
|
ĐL Bình Giang
|
0700 ÷ 1600
Ngày 13/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA Vĩnh Hồng F 180KVA Î 375 E8.15
(Cắt ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
58
|
TBA Bằng Trai
180kVA Î 375E8.15
|
ĐL Bình Giang
|
0700 ÷ 1600
Ngày 15/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA Bằng Trai 180kVA Î 375 E8.15
(Cắt ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
59
|
TBA Đỗ Xá
180kVA Î 375E8.15
|
ĐL Bình Giang
|
0700 ÷ 1600
Ngày 18/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA Đỗ Xá 180kVA Î 375 E8.15
(Cắt ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
60
|
TBA KCD Vĩnh Hồng
100kVA Î 375E8.15
|
ĐL Bình Giang
|
0700 ÷ 1600
Ngày 19/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA KDC Vĩnh Hồng 100kVA Î 375 E8.15
(Cắt ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
61
|
TBA Long Xuyên A
320kVA Î 373E8.14
|
ĐL Bình Giang
|
0700 ÷ 1600
Ngày 20/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA Long Xuyên A 320kVA Î 373E8.14
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
62
|
TBA Long Xuyên B
250kVA Î 373E8.14
|
ĐL Bình Giang
|
0700‑ ÷ 1600
Ngày 21/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA Long Xuyên B 250kVA Î 373E8.14
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
63
|
TBA Long Xuyên C
320kVA Î 373E8.14
|
ĐL Bình Giang
|
0700 ÷ 1600
Ngày 22/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA Long Xuyên C 320kVA Î 373E8.14
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
64
|
TBA Long Xuyên D
180kVA Î 373E8.14
|
ĐL Bình Giang
|
0700 ÷ 1600
Ngày 23/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA Long Xuyên D 180kVA Î 373E8.14
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
65
|
TBA Long Xuyên F
400kVA Î 373E8.14
|
ĐL Bình Giang
|
0700 ÷ 1600
Ngày 24/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA Long Xuyên F 400kVA Î 373E8.14
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
66
|
TBA Long Xuyên G
400kVA Î 373E8.14
|
ĐL Bình Giang
|
0700 ÷ 1600
Ngày 25/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA Long Xuyên G 400kVA Î 373E8.14
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
67
|
TBA Bá thủy
180kVA Î 373E8.14
|
ĐL Bình Giang
|
0700 ÷ 1600
Ngày 27/06
|
Điện lực Bình Giang thực hiện chỉnh trang TBA theo tiêu chí 5S
|
Cắt điện TBA Bá thủy 180kVA Î 373E8.14
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Bình Giang
|
68
|
TBA Nông Trường
320kVAÎ 371E8.5
|
ĐL Chí Linh
|
0800 ÷ 1500
Ngày 12/06
|
Luân chuyển, thay tủ điện 0,4kV phù hợp với công suất MBA
|
Cắt điện TBA Nông Trường
320kVAÎ 371E8.5
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Chí Linh
|
69
|
TBA Trung Quê 2
180kVAÎ 371E8.5
|
ĐL Chí Linh
|
0800 ÷ 1500
Ngày 12/06
|
Luân chuyển, thay tủ điện 0,4kV phù hợp với công suất MBA
|
Cắt điện TBA Trung Quê 2
180kVAÎ 371E8.5
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Chí Linh
|
70
|
TBA Bắc Nội
560kVAÎ 371E8.5
|
ĐL Chí Linh
|
0800 ÷ 1500
Ngày 12/06
|
Luân chuyển, thay tủ điện 0,4kV phù hợp với công suất MBA
|
Cắt điện TBA Bắc Nội
560kVAÎ 371E8.5
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Chí Linh
|
71
|
TBA Hố Nẻo
180kVAÎ 375E8.5
|
ĐL Chí Linh
|
0800 ÷ 1500
Ngày 18/06
|
Luân chuyển, thay tủ điện 0,4kV phù hợp với công suất MBA
|
Cắt điện TBA Hố Nẻo
180kVAÎ 375E8.5
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Chí Linh
|
72
|
TBA Bắc An
560kVAÎ 371E8.5
|
ĐL Chí Linh
|
0800 ÷ 1500
Ngày 18/06
|
Luân chuyển, thay tủ điện 0,4kV phù hợp với công suất MBA
|
Cắt điện TBA Bắc An
560kVAÎ 371E8.5
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Chí Linh
|
73
|
TBA Tiên Sơn 2
400kVAÎ 371E8.5
|
ĐL Chí Linh
|
0800 ÷ 1500
Ngày 18/06
|
Luân chuyển, thay tủ điện 0,4kV phù hợp với công suất MBA
|
Cắt điện TBA Tiên Sơn 2
400kVAÎ 371E8.5
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Chí Linh
|
74
|
TBA Trại Giống 2
100kVAÎ 371E8.5
|
ĐL Chí Linh
|
0800 ÷ 1500
Ngày 26/06
|
Luân chuyển, thay tủ điện 0,4kV phù hợp với công suất MBA
|
Cắt điện TBA Trại Giống 2
100kVAÎ 371E8.5
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Chí Linh
|
75
|
TBA Khu 9
320kVAÎ 371E8.5
|
ĐL Chí Linh
|
0800 ÷ 1500
Ngày 26/06
|
Luân chuyển, thay tủ điện 0,4kV phù hợp với công suất MBA
|
Cắt điện TBA Khu 9
320kVAÎ 371E8.5
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Chí Linh
|
76
|
TBA Kênh Trung
160kVAÎ 375E8.5
|
ĐL Chí Linh
|
0800 ÷ 1500
Ngày 26/06
|
Luân chuyển, thay tủ điện 0,4kV phù hợp với công suất MBA
|
Cắt điện TBA Kênh Trung
160kVAÎ 375E8.5
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Chí Linh
|
77
|
TBA Trại Trống
75kVAÎ 371E8.5
|
ĐL Chí Linh
|
0800 ÷ 1500
Ngày 29/06
|
Thay MBA và vật tư thiết bị phù hợp, nâng công suất TBA lên 180kVA
|
Cắt TBA Trại Trống
75kVAÎ 371E8.5
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Chí Linh
|
78
|
TBA Phúc Duyên
400kVA Î ĐZ 473E8.13
|
ĐL TP Hải Dương
|
0730 ÷ 0900
Ngày 06/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Phúc Duyên
400kVA Î ĐZ 473E8.13
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
79
|
TBA Bùi Thị Xuân 1
400kVA Î ĐZ 473E8.13
|
ĐL TP Hải Dương
|
0900 ÷ 1030
Ngày 06/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Bùi Thị Xuân 1
400kVA Î ĐZ 473E8.13
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
80
|
TBA Bùi Thị Cúc
400kVA Î ĐZ 477E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1030 ÷ 1200
Ngày 06/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Bùi Thị Cúc
400kVA Î ĐZ 477E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
81
|
TBA Bạch Đằng 4
180kVA Î ĐZ 477E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1330 ÷ 1500
Ngày 06/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Bạch Đằng 4
180kVA Î ĐZ 477E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
82
|
TBA Tam Giang 2
560kVA Î ĐZ 477E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1500 ÷ 1630
Ngày 06/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Tam Giang 2
560kVA Î ĐZ 477E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
83
|
TBA Kios Hà Hải 2
320kVA Î ĐZ 473E8.13
|
ĐL TP Hải Dương
|
0730 ÷ 0900
Ngày 07/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Kios Hà Hải 2
320kVA Î ĐZ 473E8.13
(Thao tác CDPT, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
84
|
TBA Kios Hà Hải
250kVA Î ĐZ 473E8.13
|
ĐL TP Hải Dương
|
0900 ÷ 1030
Ngày 07/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Kios Hà Hải
250kVA Î ĐZ 473E8.13
(Thao tác CDPT, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
85
|
TBA NMN Hải Tân
400kVA Î ĐZ 473E8.13
|
ĐL TP Hải Dương
|
1030 ÷ 1200
Ngày 07/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA NMN Hải Tân
400kVA Î ĐZ 473E8.13
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
86
|
TBA TT Lưới điện
500kVA Î ĐZ 477E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1330 ÷ 1500
Ngày 07/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA TT Lưới điện
500kVA Î ĐZ 477E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
87
|
TBA Kios KDC Kim Lai
250kVA Î ĐZ 473E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1500 ÷ 1630
Ngày 07/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Kios KDC Kim Lai 250kVA Î ĐZ 473E8.1
(Thao tác CDPT, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
88
|
TBA Kios 8 TNC
250kVA Î ĐZ 486E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
0730 ÷ 0900
Ngày 08/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Kios 8 TNC
250kVA Î ĐZ 486E8.1
(Thao tác CDPT, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
89
|
TBA Kios 19 Tây Nam Cường
500kVA Î ĐZ 486E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
0900 ÷ 1030
Ngày 08/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Kios 19 Tây Nam Cường 500kVA Î ĐZ 486E8.1
(Thao tác CDPT, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
90
|
TBA Khu 13 Tây Nam Cường
250kVA Î ĐZ 488E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1030 ÷ 1200
Ngày 08/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Khu 13 Tây Nam Cường 250kVA Î ĐZ 488E8.1
(Thao tác CDPT, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
91
|
TBA Kios 11 Tây Nam Cường
560kVA Î ĐZ 488E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1330 ÷ 1500
Ngày 08/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Kios 11 Tây Nam Cường 560kVA Î ĐZ 488E8.1
(Thao tác CDPT, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
92
|
TBA Kios 12 Tây Nam Cường
560kVA Î 488E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1500 ÷ 1630
Ngày 08/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Kios 12 Tây Nam Cường 560kVA Î 488E8.1
(Thao tác CDPT, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
93
|
TBA Thôn Thái Bình
400kVA Î 378E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
0730 ÷ 0900
Ngày 13/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Thôn Thái Bình
400kVA Î 378E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
94
|
TBA Cống Đọ
560kVA Î 473E8.13
|
ĐL TP Hải Dương
|
0900 ÷ 1030
Ngày 13/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Cống Đọ
560kVA Î 473E8.13
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
95
|
TBA Hồ Trái Bầu 2
400kVA Î 473E8.13
|
ĐL TP Hải Dương
|
1030 ÷ 1200
Ngày 13/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Hồ Trái Bầu 2
400kVA Î 473E8.13
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
96
|
TBA UBP Ngọc Châu
500kVA Î 477E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1330 ÷ 1500
Ngày 13/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA UBP Ngọc Châu
500kVA Î 477E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
97
|
TBA Đô Lương 1
400kVA Î 473E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1500 ÷ 1630
Ngày 13/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Đô Lương 1
400kVA Î 473E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
98
|
TBA Đỗ Xá 2
250kVA Î 474E8.11
|
ĐL TP Hải Dương
|
0730 ÷ 0900
Ngày 14/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Đỗ Xá 2
250kVA Î 474E8.11
(Thao tác CDPT, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
99
|
TBA Khu 10 Tân Bình
560kVA Î 488E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
0900 ÷ 1030
Ngày 14/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Khu 10 Tân Bình
560kVA Î 488E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
100
|
TBA Ngô Quyền 3
320kVA Î 472E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1030 ÷ 1200
Ngày 14/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Ngô Quyền 3
320kVA Î 472E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
101
|
TBA Trạm Xá Bình Hàn
560kVA Î 473E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1330 ÷ 1500
Ngày 14/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Trạm Xá Bình Hàn 560kVA Î 473E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
102
|
TBA KDC May 1
250kVA Î 473E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1500 ÷ 1630
Ngày 14/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA KDC May 1
250kVA Î 473E8.1
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
103
|
TBA Hồng Phong 1
250kVA Î 473E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
0730 ÷ 0900
Ngày 15/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Hồng Phong 1
250kVA Î 473E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
104
|
TBA Hồng Phong 2
400kVA Î 473E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
0900 ÷ 1030
Ngày 15/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Hồng Phong 2
400kVA Î 473E8.1
(Thao tác CDPT, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
105
|
TBA Máy Xay
250kVA Î 473E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1030 ÷ 1200
Ngày 15/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Máy Xay
250kVA Î 473E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
106
|
TBA Tự Đông
400kVA Î 480E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1330 ÷ 1500
Ngày 15/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Tự Đông
400kVA Î 480E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
107
|
TBA Cô Đông
560kVA Î 480E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1500 ÷ 1630
Ngày 15/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Cô Đông
560kVA Î 480E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
108
|
TBA Cẩm Thượng 56
560kVA Î 478E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
0730 ÷ 0900
Ngày 20/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Cẩm Thượng 56
560kVA Î 478E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
109
|
TBA Cẩm Thượng 6
250kVA Î 478E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
0900 ÷ 1030
Ngày 20/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Cẩm Thượng 6
250kVA Î 478E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
110
|
TBA Nhị Châu 4
320kVA Î 478E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1330 ÷ 1500
Ngày 20/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Nhị Châu 4
320kVA Î 478E8.1
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
111
|
TBA Khu 4 ĐNC
560kVA Î 477E8.1
|
ĐL TP Hải Dương
|
1500 ÷ 1630
Ngày 20/6
|
Thí nghiệm định kỳ MBA theo kế hoạch
|
Cắt điện TBA Khu 4 ĐNC
560kVA Î 477E8.1
(Thao tác CDPT, ATM tổng TBA)
|
ĐL TP Hải Dương
|
112
|
TBA Kim Anh D
560kVA Î 374E 8.6
|
ĐL Kim Thành
|
0730 ÷ 0830 Ngày 08/6
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Kim Anh D560Î 374E 8.6
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kim Thành
|
113
|
TBA Kim Lương C
320kVA Î 372 E 8.6
|
ĐL Kim Thành
|
0830 ÷ 0930 Ngày 08/6
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Kim Lương C320 372 E 8.6
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kim Thành
|
114
|
TBA Kim Lương B
560kVAÎ 374E 8.6
|
ĐL Kim Thành
|
0930 ÷ 1030 Ngày 08/6
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Kim Lương B 560kVAÎ 374E 8.6
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kim Thành
|
115
|
TBA Kim lương E
560kVA Î 372E86
|
ĐL Kim Thành
|
1130 ÷ 1230 Ngày 08/6
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Kim lương E
560kVA Î 372E86
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kim Thành
|
116
|
TBA Lai Vu A
320kVAÎ377E8.6
|
ĐL Kim Thành
|
0730 ÷ 0830 Ngày 09/6
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Lai Vu A 320kVAÎ377E8.6
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kim Thành
|
117
|
TBA Hồng Lạc
250kVA Î373E8.6
|
ĐL Kim Thành
|
0830 ÷ 0930 Ngày 09/6
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Hồng Lạc 250kVA Î 373E8.6
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kim Thành
|
118
|
TBA Thượng Vũ C
400 kVA Î371E 8.6
|
ĐL Kim Thành
|
0930 ÷ 1030 Ngày 09/6
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Thượng Vũ C 400 kVA Î371E 8.6
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kim Thành
|
119
|
TBA Kim Lương D
400kVA Î 372E86
|
ĐL Kim Thành
|
1130 ÷ 1230 Ngày 09/6
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Kim Lương D
400kVA Î 372E86
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kim Thành
|
120
|
TBA Thượng Vũ D 400 kVA Î375E 8.6
|
ĐL Kim Thành
|
1430 ÷ 1530 Ngày 09/6
|
Thay công tơ định kỳ
|
Cắt điện TBA Thượng Vũ D 400 kVA Î375E 8.6
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kim Thành
|
121
|
TBA Phúc Thành A
320kVA Î 371E8.6
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 04/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018 và kết hợp bổ sung dầu MBA, thay dây tiếp địa làm việc của MBA
|
Cắt điện TBA Phúc Thành A - 320kVA Î 371E8.6
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
122
|
TBA Phúc Thành B
400kVA Î 371E8.6
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1630
Ngày 05/06
|
Phục vụ SCL ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018 kết hợp thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV và bổ sung dầu MBA, thay dây tiếp địa làm việc của MBA
|
Cắt điện TBA Phúc Thành B - 400kVA Î 371E8.6
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
123
|
TBA Phúc Thành C
400kVA Î 371E8.6
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 06/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Phúc Thành C - 400kVA Î 371E8.6
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
124
|
TBA Phúc Thành D
320kVA Î 371E8.6
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 07/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Phúc Thành D - 320kVA Î 371E8.6
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
125
|
TBA Phạm Mệnh A
320kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1630
Ngày 08/06
|
Phục vụ thay MBA nâng công suất lên 400kVA lấy từ Phạm Mệnh C về và kết hợp công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Phạm Mệnh A - 320kVA Î 375E8.10
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
126
|
TBA Phạm Mệnh B
320kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1630
Ngày 09/06
|
Phục vụ SCL ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018 và kết hợp thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV
|
Cắt điện TBA Phạm Mệnh B - 320kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
127
|
TBA Phạm Mệnh C
400kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1630
Ngày 10/06
|
Phục vụ thay MBA hạ công suất xuống 320kVA lấy từ Phạm Mệnh C về và kết hợp SCL ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Phạm Mệnh C - 400kVA Î 375E8.10
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
128
|
TBA Phạm Mệnh D
180kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1630
Ngày 11/06
|
Phục vụ SCL ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018 và kết hợp thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV
|
Cắt điện TBA Phạm Mệnh D - 560kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
129
|
TBA Phạm Mệnh E
560kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 12/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Phạm Mệnh E - 560kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
130
|
TBA Hiệp An A
560kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 13/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Hiệp An A - 560kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
131
|
TBA Hiệp An B
320kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 14/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Hiệp An B - 320kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
132
|
TBA Hiệp An C
560kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 15/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Hiệp An C - 560kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
133
|
TBA Hiệp An D
320kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 16/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Hiệp An D - 320kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
134
|
TBA Hiệp An E
250kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 17/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Hiệp An E - 250kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
135
|
TBA Bạch Đằng 1
320kVA Î 371E8.6
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1130
Ngày 18/06
|
Phục vụ thay MBA 320kVA đang vận hành non tải bằng 180kVA lấy từ Thượng Quận D về
|
Cắt điện TBA Bạch Đằng 1- 320kVA Î 371E8.6
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
136
|
TBA Thượng Quận D 180kVA Î 371E8.6
|
ĐL Kinh Môn
|
0900 ÷ 1030
Ngày 18/06
|
Phục vụ thay MBA 180kVA đang vận hành quá tải bằng MBA 320kVA lấy từ Bạch Đằng 1 về
|
Cắt điện TBA Thượng Quận D - 180kVA Î 371E8.6
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
137
|
TBA Bạch Đằng 3
320kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0900 ÷ 1030
Ngày 18/06
|
Phục vụ thay MBA 320kVA đang vận hành non tải bằng MBA 180kVA lấy từ Quang Trung C về
|
Cắt điện TBA Bạch Đằng 3- 320kVA Î 375E8.10
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
138
|
TBA Quang Trung C 180kVA Î 371E8.6
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1130
Ngày 18/06
|
Phục vụ thay MBA 180kVA đang vận hành quá tải bằng MBA 320kVA lấy từ Bạch Đằng 3 về
|
Cắt điện TBA Quang Trung C - 180kVA Î 371E8.6
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
139
|
TBA Long Xuyên A 400kVA Î 370E8.6
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 18/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Long Xuyên A - 400kVA Î 370E8.6
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
140
|
TBA Long Xuyên B 320kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 19/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Long Xuyên B - 320kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
141
|
TBA Long Xuyên C 250kVA Î 370E8.6
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 20/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Long Xuyên C - 250kVA Î 370E8.6
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
142
|
TBA Long Xuyên D 250kVA Î 370E8.6
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 21/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Long Xuyên D - 250kVA Î 370E8.6
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
143
|
TBA Long Xuyên E
560kVA Î 370E8.6
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 22/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Long Xuyên E - 560kVA Î 370E8.6
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
144
|
TBA Hiệp Sơn A
560kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 23/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Hiệp Sơn A - 560kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
145
|
TBA Hiệp Sơn B
560kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 24/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Hiệp Sơn B - 560kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
146
|
TBA Hiệp Sơn C
400kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 25/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Hiệp Sơn C - 400kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
147
|
TBA Hiệp Sơn D
400kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 26/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Hiệp Sơn D - 400kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
148
|
TBA Hiệp Sơn E
320kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 27/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Hiệp Sơn E - 320kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
149
|
TBA Hiệp Sơn F
180kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 28/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Hiệp Sơn F - 180kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
150
|
TBA Hiệp Sơn G
320kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 29/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Hiệp Sơn G - 320kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
151
|
TBA Hiệp Sơn H
320kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 30/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Hiệp Sơn H - 320kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
152
|
TBA Thái Thịnh E
560kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1130
Ngày 18/06
|
Phục vụ thay MBA 560kVA đang vận hành non tải bằng MBA 320kVA lấy từ Minh Hòa C về
|
Cắt điện TBA Thái Thịnh E - 560kVA Î 375E8.10
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
153
|
TBA Minh Hòa C
320kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0900 ÷ 1030
Ngày 18/06
|
Phục vụ thay MBA 320kVA đang vận hành quá tải bằng MBA 560kVA lấy từ Thái Thịnh E về
|
Cắt điện TBA Minh Hòa C - 320kVA Î 375E8.10
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
154
|
TBA An Sinh A
320kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 19/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA An Sinh A - 320kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
155
|
TBA An Sinh B
320kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 20/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA An Sinh B - 320kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
156
|
TBA An Sinh C
180kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 21/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA An Sinh C - 180kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
157
|
TBA An Sinh D
180kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 22/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA An Sinh D - 180kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
158
|
TBA Bơm An Sinh 320kVA Î 375E8.10
|
ĐL Kinh Môn
|
0700 ÷ 1030
Ngày 23/06
|
Phục vụ thay công tơ định kỳ tại ĐZ 0.4kV theo kế hoạch năm 2018
|
Cắt điện TBA Bơm An Sinh - 320kVA Î 375E8.10
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Kinh Môn
|
159
|
TBA CQT xóm Chùa 400kVA Î 377E8.1
|
ĐL Nam Sách
|
0730 ÷ 1630
Ngày
02, 03/06
|
Hạng mục SCL: Dựng cột, thay dây ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA CQT xóm Chùa 400kVA Î 377E8.1
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Nam Sách
|
160
|
TBA Hùng Thắng 400kVA Î 377E8.1
|
ĐL Nam Sách
|
0730 ÷ 1630
Ngày
02, 03/06
|
Hạng mục SCL: Dựng cột, thay dây ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Hùng Thắng 400kVA Î 377E8.1
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Nam Sách
|
161
|
TBA Minh Tân A 320kVA Î 372E8.16
|
ĐL Nam Sách
|
0730 ÷ 1630
Ngày
09, 10/06
|
Hạng mục SCL: Dựng cột, thay dây ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Minh Tân A 320kVA Î 372E8.16
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Nam Sách
|
162
|
TBA Uông Thượng 320kVA Î 372E8.16
|
ĐL Nam Sách
|
0730 ÷ 1630
Ngày
09, 10/06
|
Hạng mục SCL: Dựng cột, thay dây ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Uông Thượng 320kVA Î 372E8.16
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Nam Sách
|
163
|
TBA Uông Hạ 180kVA Î 372E8.16
|
ĐL Nam Sách
|
0730 ÷ 1630
Ngày
09, 10/06
|
Hạng mục SCL: Dựng cột, thay dây ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Uông Hạ 180kVA Î 372E8.16
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Nam Sách
|
164
|
TBA Minh Tân 3 - 180kVA Î 372E8.16
|
ĐL Nam Sách
|
0730 ÷ 1630
Ngày
09, 10/06
|
Hạng mục SCL: Dựng cột, thay dây ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Minh Tân 3 - 180kVA Î 372E8.16
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Nam Sách
|
165
|
TBA Minh Tân 2 - 100kVA Î 372E8.16
|
ĐL Nam Sách
|
0730 ÷ 1630
Ngày
16, 17/06
|
Hạng mục SCL: Dựng cột, thay dây ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Minh Tân 2 - 100kVA Î 372E8.16
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Nam Sách
|
166
|
TBA Mạc Xá 250kVA Î 372E8.16
|
ĐL Nam Sách
|
0730 ÷ 1630
Ngày
16, 17/06
|
Hạng mục SCL: Dựng cột, thay dây ĐZ 0,4kV
|
Cắt TBA TBA Mạc Xá - 250kVA Î 372E8.16
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Nam Sách
|
167
|
TBA Minh Tân 4 - 100kVA Î 372E8.16
|
ĐL Nam Sách
|
0730 ÷ 1630
Ngày
16, 17/06
|
Hạng mục SCL: Dựng cột, thay dây ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Minh Tân 4 - 100kVA Î 372E8.16
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Nam Sách
|
168
|
TBA Nam Chính 1 - 250kVA Î 375E8.5
|
ĐL Nam Sách
|
0730 ÷ 1630
Ngày
21, 22, 23/06
|
Hạng mục SCL: Dựng cột, thay dây ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA TBA Nam Chính 1 250kVA Î 375E8.5
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Nam Sách
|
169
|
TBA Nam Chính 2 - 320kVA Î 375E8.5
|
ĐL Nam Sách
|
0730 ÷ 1630
Ngày
21, 22, 23/06
|
Hạng mục SCL: Dựng cột, thay dây ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA TBA Nam Chính 2 320kVA Î 375E8.5
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Nam Sách
|
170
|
TBA Nam Chính 3 - 320kVA Î 375E8.5
|
ĐL Nam Sách
|
0730 ÷ 1630
Ngày
28, 29, 30/06
|
Hạng mục SCL: Dựng cột, thay dây ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA TBA Nam Chính 3 320kVA Î 375E8.5
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Nam Sách
|
171
|
TBA Trại Thượng 320kVA Î 375E8.5
|
ĐL Nam Sách
|
0730 ÷ 1630
Ngày
28, 29, 30/06
|
Hạng mục SCL: Dựng cột, thay dây ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA TBA Trại Thượng 320kVA Î 375E8.5
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Nam Sách
|
172
|
TBA Nam Chính 4 - 160kVA Î 375E8.5
|
ĐL Nam Sách
|
0730 ÷ 1630
Ngày
28, 29, 30/06
|
Hạng mục SCL: Dựng cột, thay dây ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA TBA Nam Chính 4 160kVA Î 375E8.5
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Nam Sách
|
173
|
TBA Hoàng Xá 320kVA Î 375E8.5
|
ĐL Nam Sách
|
0730 ÷ 1630
Ngày
28, 29, 30/06
|
Hạng mục SCL: Dựng cột, thay dây ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA TBA Nam Chính 3 320kVA Î 375E8.5
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Nam Sách
|
174
|
TBA Hồng Phong
- 320kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 01/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Hồng Phong
- 320kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
175
|
TBA Đồng Hy
- 400kVA Î 371E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 01/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Đồng Hy
- 400kVA Î 371E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
176
|
TBA Đồng Hy 2
- 400kVA Î 371E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 01/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Đồng Hy 2
- 400kVA Î 371E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
177
|
TBA Động Trạch
- 400kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 04/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Động Trạch
- 400kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
178
|
TBA B.Ninh Hòa
- 400kVA Î 371E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 04/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện B.Ninh Hòa
- 400kVA Î 371E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
179
|
TBA Đồng Hội
- 180kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 05/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Đồng Hội
- 180kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
180
|
TBA Ninh Thành
- 180kVA Î 375E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 05/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Ninh Thành
- 180kVA Î 375E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
181
|
TBA Bồ Dương
- 400kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 06/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Bồ Dương
- 400kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
182
|
TBA Bồ Dương 2
- 400kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 06/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Bồ Dương 2
- 400kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
183
|
TBA Phú Mỹ
- 320kVA Î 375E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 06/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Phú Mỹ
- 320kVA Î 375E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
184
|
TBA Quang Rực 1
- 400kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 07/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Quang Rực 1
- 400kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
185
|
TBA Quang Rực 2
- 250kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 07/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Quang Rực 2
- 250kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
186
|
TBA La Khê
- 180kVA Î 375E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 07/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA La Khê
- 180kVA Î 375E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
187
|
TBA La Khê 2
- 180kVA Î 375E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 07/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA La Khê 2
- 180kVA Î 375E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
188
|
TBA Xóm Đáy
- 100kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 08/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Xóm Đáy
- 100kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
189
|
TBA Đông Tân
- 180kVA Î 375E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 08/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Đông Tân
- 180kVA Î 375E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
190
|
TBA Đông Tân 2
- 320kVA Î 375E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 08/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Đông Tân 2
- 320kVA Î 375E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
191
|
TBA Ninh Giang 1
- 560kVA Î 375E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 11/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Ninh Giang 1
- 560kVA Î 375E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
192
|
TBA Vạn Phúc 3
- 40kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 11/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Vạn Phúc 2
- 180kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
193
|
TBA Ninh Giang 4
- 560kVA Î 375E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 12/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Ninh Giang 4
- 560kVA Î 375E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
194
|
TBA Quyết Thắng 1
- 320kVA Î 373E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 12/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Quyết Thắng 1
- 320kVA Î 373E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
195
|
TBA Ninh Giang 5
- 320kVA Î 375E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 13/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Ninh Giang 5
- 320kVA Î 375E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
196
|
TBA Quyết Thắng 2
- 320kVA Î 373E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 13/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Quyết Thắng 2
- 320kVA Î 373E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
197
|
TBA Vườn Hoa
- 560kVA Î 375E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 14/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Vườn Hoa
- 560kVA Î 375E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
198
|
TBA Quyết Thắng 3
- 320kVA Î 373E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 14/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Quyết Thắng 3
- 320kVA Î 373E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
199
|
TBA CQT Vườn Hoa
- 320kVA Î 375E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 15/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA CQT Vườn Hoa
- 320kVA Î 375E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
200
|
TBA Quyết Thắng 4
- 320kVA Î 373E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 15/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Quyết Thắng 4
- 320kVA Î 373E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
201
|
TBA Bưu Điện Ninh Giang
- 320kVA Î 375E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 18/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Bưu Điện Ninh Giang - 320kVA Î 375E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
202
|
TBA Đồng Lại
- 100kVA Î 373E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 18/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Quyết Thắng 4
- 320kVA Î 373E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
203
|
TBA Vành Đai
- 180kVA Î 375E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 19/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Vành Đai
- 180kVA Î 375E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
204
|
TBA Tiền Liệt 1
- 250kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 20/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Tiền Liệt 1
- 250kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
205
|
TBA Đại Sơn
- 400kVA Î 373E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 20/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Đại Sơn
- 400kVA Î 373E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
206
|
TBA Tiền Liệt 2
-180kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 21/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Tiền Liệt 2
-180kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
207
|
TBA Đại Xuyên
- 320kVA Î 373E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 21/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Đại Xuyên
- 320kVA Î 373E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
208
|
TBA Tiền Liệt 3
-250kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 22/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Tiền Liệt 2
-180kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
209
|
TBA Đại Xuyên 2
- 400kVA Î 373E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 22/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Đại Xuyên 2
- 400kVA Î 373E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
210
|
TBA Tiền Liệt 4
-180kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 25/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Tiền Liệt 4
-180kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
211
|
TBA Xuân An
- 400kVA Î 373E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 25/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Xuân An
- 400kVA Î 373E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
212
|
TBA Tân Thành
-100kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 26/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Tân Thành
-100kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
213
|
TBA Trịnh Xuyên 1
- 180kVA Î 373E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 26/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Trịnh Xuyên 1
- 180kVA Î 373E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
214
|
TBA Tân Hoa
-100kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 27/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Tân Hoa
-100kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
215
|
TBA Trịnh Xuyên 2
- 320kVA Î 373E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 27/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Trịnh Xuyên 2
- 320kVA Î 373E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
216
|
TBA Tân Vinh
-160kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 28/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Tân Vinh
-160kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
217
|
TBA Trịnh Xuyên 3
- 180kVA Î 373E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 28/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Trịnh Xuyên 3
- 180kVA Î 373E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
218
|
TBA Hữu Trung
-400kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 29/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Hữu Trung
-400kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
219
|
TBA Trịnh Xuyên 4
- 400kVA Î 371E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 29/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Trịnh Xuyên 4
- 400kVA Î 371E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
220
|
TBA Hữu Trung 2
-400kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 29/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Hữu Trung 2
-400kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
221
|
TBA Trại Sặt
-320kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 30/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Trại Sặt
-320kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
222
|
TBA Trại Chuông
-160kVA Î 377E8.7
|
ĐL Ninh Giang
|
0700 ÷ 1700
Ngày 30/6
|
Thay công tơ định kỳ 1 pha, 3 pha tại ĐZ 0,4kV.
|
Cắt điện TBA Trại Chuông
-160kVA Î 377E8.7
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Ninh Giang
|
223
|
TBA Tiểu Đoàn 3 - 50kVAÎ 376E8.3
|
ĐL Thanh Miện
|
0700 ÷ 0800
Ngày 04/6
|
-Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA Tiểu Đoàn 3 - 50kVAÎ 376E8.3.
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
224
|
TBA Ngân Hàng NN - 75kVAÎ 371E8.14
|
ĐL Thanh Miện
|
0810 ÷ 0900
Ngày 04/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA Ngân Hàng NN -75kVAÎ 371E8.14.
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
225
|
TBA Thành Vinh - 180kVAÎ 376E8.3
|
ĐL Thanh Miện
|
0910 ÷ 1000
Ngày 04/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA Thành Vinh - 180kVAÎ 376E8.3.
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
226
|
TBA Đại Dương - 1000kVAÎ 376E8.3
|
ĐL Thanh Miện
|
1010 ÷ 1100
Ngày 04/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA Đại Dương- 1000kVAÎ 376E8.3.
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
227
|
TBA Phú Nguyên - 500kVAÎ 376E8.3
|
ĐL Thanh Miện
|
1110 ÷ 1200
Ngày 04/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA Phú Nguyên - 500kVAÎ 376E8.3.
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
228
|
TBA B-Đông Na - 560kVAÎ 472E8.14
|
ĐL Thanh Miện
|
0730 ÷ 0800
Ngày 05/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA B-Đông Na - 560kVAÎ 472E8.14.
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
229
|
TBA BDM - 250kVAÎ 476E8.14
|
ĐL Thanh Miện
|
0830 ÷ 0930
Ngày 05/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA BDM - 250kVAÎ 476E8.14
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
230
|
TBA B-Chùa Khu T1+T2 - 320kVAÎ 476E8.14
|
ĐL Thanh Miện
|
1000 ÷ 1130
Ngày 05/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA B-Chùa Khu T1+T2 - 320kVAÎ 476E8.14
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
231
|
TBA Việt Trí - 400kVAÎ 476E8.14
|
ĐL Thanh Miện
|
1330 ÷ 1430
Ngày 05/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA Việt Trí - 400kVAÎ 476E8.14
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
232
|
TBA Bơm My Động T1 - 1000kVAÎ 377E8.7
|
ĐL Thanh Miện
|
0730 ÷ 0830
Ngày 08/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA Bơm My Động T1 - 1000kVAÎ 377E8.7.
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
233
|
TBA Bơm My Động T2 - 1000kVAÎ 377E8.7
|
ĐL Thanh Miện
|
0840 ÷ 0930
Ngày 08/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA Bơm My Động T2 - 1000kVAÎ 377E8.7.
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
234
|
TBA Bơm My Động T3 - 1000kVAÎ 377E8.7
|
ĐL Thanh Miện
|
0940 ÷ 1030
Ngày 08/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA Bơm My Động T3 - 1000kVAÎ 377E8.7.
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
235
|
TBA Ngọc Tiến - 560kVAÎ 474E8.14
|
ĐL Thanh Miện
|
0800 ÷ 0900
Ngày 08/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA Ngọc Tiến - 560kVAÎ 474E8.14.
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
236
|
TBA HK Vina - 630kVAÎ 474E8.14
|
ĐL Thanh Miện
|
0910 ÷ 1000
Ngày 08/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA HK Vina - 630kVAÎ 474E8.14.
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
237
|
TBA B- Quang Tiền - 560kVAÎ 373E8.14
|
ĐL Thanh Miện
|
0700 ÷ 0800
Ngày 09/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA B- Quang Tiền - 560kVAÎ 373E8.14
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
238
|
TBA Đường Ngũ - 180kVAÎ 472E8.14
|
ĐL Thanh Miện
|
0830 ÷ 0930
Ngày 09/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA Đường Ngũ - 180kVAÎ 472E8.14.
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
239
|
TBA Cty XD số 7 - 560kVAÎ 472E8.14
|
ĐL Thanh Miện
|
1000 ÷ 1130
Ngày 09/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA Cty XD số 7 - 560kVAÎ 472E8.14.
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
240
|
TBA KOYO Machine VN - 560kVAÎ 373E8.14
|
ĐL Thanh Miện
|
1300 ÷ 1430
Ngày 09/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA KOYO Machine VN - 560kVAÎ 373E8.14.
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
241
|
TBA Tiến Thương - 560kVAÎ 474E8.14
|
ĐL Thanh Miện
|
1100 ÷ 1200
Ngày 13/6
|
- Thay công tơ đo xa định kỳ lộ tổng.
|
Cắt điện TBA Tiến Thương - 560kVAÎ 474E8.14.
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Thanh Miện
|
242
|
TBA Cẩm Trục 180 kVA Î 373E8.15
|
ĐL Cẩm Giàng
|
0800 ÷ 0900
Ngày 07/06
|
Thí nghiệm định kỳ MBA
|
Cắt điện TBA Cẩm Trục 180 kVA Î 373E8.15
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Cẩm Giàng
|
243
|
TBA Ngọc Liên B 400 kVA Î 373E8.15
|
ĐL Cẩm Giàng
|
1000 ÷ 1100
Ngày 07/06
|
Thí nghiệm định kỳ MBA
|
Cắt điện TBA Ngọc Liên B 400 kVA Î 373E8.15
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Cẩm Giàng
|
244
|
TBA Ngọc Liên D 250 kVA Î 373E8.15
|
ĐL Cẩm Giàng
|
1300 ÷ 1400
Ngày 07/06
|
Thí nghiệm định kỳ MBA
|
Cắt điện TBA Ngọc Liên D 250 kVA Î 373E8.15
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Cẩm Giàng
|
245
|
TBA Ngọc Liên E 320 kVA Î 373E8.15
|
ĐL Cẩm Giàng
|
1500 ÷ 1600
Ngày 07/06
|
Thí nghiệm định kỳ MBA
|
Cắt điện TBA Ngọc Liên E 320 kVA Î 373E8.15
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Cẩm Giàng
|
246
|
TBA Cẩm Hưng A 400 kVA Î 373E8.15
|
ĐL Cẩm Giàng
|
0800 ÷ 0900
Ngày 14/06
|
Thí nghiệm định kỳ MBA
|
Cắt điện TBA Cẩm Hưng A 400 kVA Î 373E8.15
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Cẩm Giàng
|
247
|
TBA Cẩm Hưng C 320 kVA Î 373E8.15
|
ĐL Cẩm Giàng
|
1000 ÷ 1100
Ngày 14/06
|
Thí nghiệm định kỳ MBA
|
Cắt điện TBA Cẩm Hưng C 320 kVA Î 373E8.15
(Thao tác SI, ATM tổng TBA)
|
ĐL Cẩm Giàng
|
248
|
TBA CQT Cẩm Hưng 320 kVA Î 373E8.15
|
ĐL Cẩm Giàng
|
1300 ÷ 1400
Ngày 14/06
|
Thí nghiệm định kỳ MBA
|
Cắt điện TBA CQT Cẩm Hưng 320 kVA Î 373E8.15
(Thao tác CDLĐ, ATM tổng TBA)
|
ĐL Cẩm Giàng
|
249
|
TBA Thạch Lỗi A 320 kVA Î 371E8.11
|
ĐL Cẩm Giàng
|
0800 ÷ 1700
Ngày 20/06
|
Thay công tơ định kỳ ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Thạch Lỗi A 320 kVA Î 371E8.11
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Cẩm Giàng
|
250
|
TBA Thạch Lỗi B 320 kVA Î 371E8.11
|
ĐL Cẩm Giàng
|
0800 ÷ 1700
Ngày 21/06
|
Thay công tơ định kỳ ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Thạch Lỗi B 320 kVA Î 371E8.11
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Cẩm Giàng
|
251
|
TBA Thạch Lỗi C 320 kVA Î 371E8.11
|
ĐL Cẩm Giàng
|
0800 ÷ 1700
Ngày 22/06
|
Thay công tơ định kỳ ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Thạch Lỗi C 320 kVA Î 371E8.11
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Cẩm Giàng
|
252
|
TBA Thạch Lỗi D 320 kVA Î 371E8.11
|
ĐL Cẩm Giàng
|
0800 ÷ 1700
Ngày 25/06
|
Thay công tơ định kỳ ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Thạch Lỗi D 320 kVA Î 371E8.11
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Cẩm Giàng
|
253
|
TBA Toại An
180kVA Î 373E8.13
|
ĐL Tứ Kỳ
|
0800 ÷1200 Ngày
07, 08/06
|
Thay công tơ định kỳ ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Toại An
180kVA Î 373E8.13
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Tứ Kỳ
|
254
|
TBA Toại An 3
180kVA Î 373E8.13
|
ĐL Tứ Kỳ
|
0800 ÷1200 Ngày
11, 12/06
|
Thay công tơ định kỳ ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Toại An 3
180kVA Î 373E8.13
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Tứ Kỳ
|
255
|
TBA Bơm Toại An
320kVA Î 373E8.13
|
ĐL Tứ Kỳ
|
0800 ÷1200 Ngày
13, 14/06
|
Thay công tơ định kỳ ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Bơm Toại An
320kVA Î 373E8.13
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Tứ Kỳ
|
256
|
TBA Toại An 2
180kVA Î 373E8.13
|
ĐL Tứ Kỳ
|
0800 ÷1200 Ngày
15, 18/06
|
Thay công tơ định kỳ ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Toại An 2
180kVA Î 373E8.13
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Tứ Kỳ
|
257
|
TBA Tây Kỳ 2
180kVA Î 373E8.13
|
ĐL Tứ Kỳ
|
0800 ÷1200 Ngày
19, 20/06
|
Thay công tơ định kỳ ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Tây Kỳ 2
180kVA Î 373E8.13
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Tứ Kỳ
|
258
|
TBA Tây Kỳ
400kVA Î 373E8.13
|
ĐL Tứ Kỳ
|
0800 ÷1200 Ngày
21, 22/06
|
Thay công tơ định kỳ ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Tây Kỳ
400kVA Î 373E8.13
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Tứ Kỳ
|
259
|
TBA Nhân Lý
180kVA Î 373E8.13
|
ĐL Tứ Kỳ
|
0800 ÷1200 Ngày
25, 26/06
|
Thay công tơ định kỳ ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Nhân Lý
180kVA Î 373E8.13
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Tứ Kỳ
|
260
|
TBA Kim Xuyên
180kVA Î 373E8.13
|
ĐL Tứ Kỳ
|
0800 ÷1200 Ngày
27, 28/06
|
Thay công tơ định kỳ ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Kim Xuyên
180kVA Î 373E8.13
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Tứ Kỳ
|
261
|
TBA Bơm Văn Tố
250kVA Î 373E8.13
|
ĐL Tứ Kỳ
|
0800 ÷1200 Ngày 29/06
|
Thay công tơ định kỳ ĐZ 0,4kV
|
Cắt điện TBA Bơm Văn Tố
250kVA Î 373E8.13
(Thao tác ATM tổng TBA)
|
ĐL Tứ Kỳ
|