STT
|
Tên trạm
|
Mã trạm
|
Mã sổ
|
Ngày ghi
|
Ngày thu
|
Tên quầy
|
Đội QL
|
1
|
Điện biên Phủ 3 <560>
|
01CE00001
|
01001
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Điện biên Phủ 3 <560>
|
01CE00001
|
01002
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Điện biên Phủ 3 <560>
|
01CE00001
|
01Q401
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Điện biên Phủ 3 <560>
|
01CE00001
|
01Q461
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
2
|
Bình Hàn 2 <560>
|
01CE00003
|
01014
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Bình Hàn 2 <560>
|
01CE00003
|
01015
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Bình Hàn 2 <560>
|
01CE00003
|
01Q402
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
3
|
Cẩm Thượng 3 <400kVA>
|
01CE00005
|
01185
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Cẩm Thượng 3 <400kVA>
|
01CE00005
|
01Q403
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
4
|
Nguyễn thượng Mẫn <560>
|
01CE00007
|
01137
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Nguyễn thượng Mẫn <560>
|
01CE00007
|
01146
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Nguyễn thượng Mẫn <560>
|
01CE00007
|
01458
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Nguyễn thượng Mẫn <560>
|
01CE00007
|
01Q404
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
5
|
Tuệ Tĩnh <560>
|
01CE00031
|
01150
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
1
|
|
Tuệ Tĩnh <560>
|
01CE00031
|
01Q464
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
1
|
6
|
Xí nghiệp In 1 <500kVA>
|
01CE00033
|
01131
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
1
|
|
Xí nghiệp In 1 <500kVA>
|
01CE00033
|
01Q417
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
1
|
7
|
Hồng Phong 1 <250kVA>
|
01CE00035
|
01144
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
1
|
|
Hồng Phong 1 <250kVA>
|
01CE00035
|
01Q418
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
1
|
8
|
Xí Nghiệp In 2 <560>
|
01CE01179
|
01288
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
1
|
|
Xí Nghiệp In 2 <560>
|
01CE01179
|
01Q422
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
1
|
9
|
Hồng Phong 2 <400kVA>
|
01CE01287
|
01134
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
1
|
|
Hồng Phong 2 <400kVA>
|
01CE01287
|
01Q441
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
1
|
10
|
Khu 13 Nguyễn Trãi <400kVA>
|
01CE01289
|
01271
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
1
|
|
Khu 13 Nguyễn Trãi <400kVA>
|
01CE01289
|
01Q431
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
1
|
11
|
Hào Thành <400kVA>
|
01CE01293
|
01151
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
1
|
|
Hào Thành <400kVA>
|
01CE01293
|
01286
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
1
|
|
Hào Thành <400kVA>
|
01CE01293
|
01Q439
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
1
|
12
|
Trạm xá Bình Hàn <560kVA>
|
01CE01319
|
01267
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Trạm xá Bình Hàn <560kVA>
|
01CE01319
|
01Q435
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
13
|
Khu 1 Cẩm Thượng <400kVA>
|
01CE01325
|
01284
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Khu 1 Cẩm Thượng <400kVA>
|
01CE01325
|
01342
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Khu 1 Cẩm Thượng <400kVA>
|
01CE01325
|
01Q438
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
14
|
Tập thể cơ điện NN4<160 kVA>
|
01CE01335
|
01278
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Tập thể cơ điện NN4<160 kVA>
|
01CE01335
|
01Q430
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
15
|
Chiếu sáng đường gom 3 <250kVA>
|
01CE02355
|
01404
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Chiếu sáng đường gom 3 <250kVA>
|
01CE02355
|
01Q452
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
16
|
Cô Đông<560kVA>
|
01CE02395
|
01427
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Cô Đông<560kVA>
|
01CE02395
|
01Q459
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
17
|
Nguyễn Thượng Mẫn 2 <560kVA>
|
01CE02463
|
01118
|
05
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Nguyễn Thượng Mẫn 2 <560kVA>
|
01CE02463
|
01Q475
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
18
|
Tuệ Tĩnh 10 <250kVA>
|
01CE02523
|
01493
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Tuệ Tĩnh 10 <250kVA>
|
01CE02523
|
01Q478
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
19
|
Điện Biên Phủ 4 <250kVA>
|
01CE02525
|
01492
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
|
Điện Biên Phủ 4 <250kVA>
|
01CE02525
|
01Q477
|
5
|
10-14
|
BIDV 267C Điện Biên Phủ
|
2
|
20
|
Âu Thuyền <250KVA>
|
01CE01807
|
01254
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Âu Thuyền <250KVA>
|
01CE01807
|
01Q521
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
21
|
Bảo Tháp <250>
|
01CE01131
|
01186
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Bảo Tháp <250>
|
01CE01131
|
01Q510
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
22
|
Cảng Cống Câu <560kVA>
|
01CE02541
|
01Q556
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
23
|
Hải Tân 2 <400kVA>
|
01CE01127
|
01161
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Hải Tân 2 <400kVA>
|
01CE01127
|
01Q506
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
24
|
Hải Tân 3<400kVA>
|
01CE02247
|
01374
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Hải Tân 3<400kVA>
|
01CE02247
|
01Q540
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
25
|
Hải Tân 4 <560kVA>
|
01CE02497
|
01187
|
10
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Hải Tân 4 <560kVA>
|
01CE02497
|
01Q553
|
10
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
26
|
Hồ Trái Bầu <250>
|
01CE01685
|
01339
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Hồ Trái Bầu <250>
|
01CE01685
|
01Q520
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
27
|
Hồ Trái Bầu 3<250kVA>
|
01CE02035
|
01340
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Hồ Trái Bầu 3<250kVA>
|
01CE02035
|
01Q536
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
28
|
KDC 9 Hải Tân <500kVA>
|
01CE02607
|
01549
|
09
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
KDC 9 Hải Tân <500kVA>
|
01CE02607
|
01Q564
|
09
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
29
|
Khu 13 Hải Tân <560kVA>
|
01CE02495
|
01201
|
10
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Khu 13 Hải Tân <560kVA>
|
01CE02495
|
01Q552
|
10
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
30
|
Khu DC chế biến Thuỷ Sản<1000kVa>
|
01CK02233
|
01370
|
10
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Khu DC chế biến Thuỷ Sản<1000kVa>
|
01CK02233
|
01Q539
|
10
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
31
|
Kios 11 Đông Nam Cường <630 kVA>
|
01CE02475
|
01471
|
10
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Kios 11 Đông Nam Cường <630 kVA>
|
01CE02475
|
01Q549
|
10
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
32
|
Kios 12 Đông Nam Cường <560kVA>
|
01CE02597
|
01538
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Kios 12 Đông Nam Cường <560kVA>
|
01CE02597
|
01Q193
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
33
|
Kios cầu Hải Tân 1 <560KVA>
|
01CE01843
|
01546
|
04
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
34
|
Kiốt Hà Hải 2<250kVa>
|
01CE02219
|
01325
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Kiốt Hà Hải 2<250kVa>
|
01CE02219
|
01Q530
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
35
|
Kiốt Hà Hải 3<250kVa>
|
01CE02221
|
01324
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Kiốt Hà Hải 3<250kVa>
|
01CE02221
|
01Q529
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
36
|
Kiốt Hà Hải<250kVA>
|
01CE02027
|
01336
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Kiốt Hà Hải<250kVA>
|
01CE02027
|
01Q535
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
37
|
Ngọc Đô <250>
|
01CE01361
|
01263
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Ngọc Đô <250>
|
01CE01361
|
01Q524
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
38
|
NM Nước Hải Tân <400kVA>
|
01CE01301
|
01289
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
NM Nước Hải Tân <400kVA>
|
01CE01301
|
01Q518
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
39
|
Phủ Lỗ 2 <320kVA>
|
01CE01125
|
01183
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Phủ Lỗ 2 <320kVA>
|
01CE01125
|
01Q511
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
40
|
Phủ Lỗ 3<560kVA>
|
01CE02017
|
01154
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Phủ Lỗ 3<560kVA>
|
01CE02017
|
01333
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Phủ Lỗ 3<560kVA>
|
01CE02017
|
01Q532
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
41
|
Phúc Duyên <400kVA>
|
01CE01129
|
01173
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Phúc Duyên <400kVA>
|
01CE01129
|
01Q508
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
42
|
Phúc Duyên 2 <560kVA>
|
01CE02549
|
01502
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Phúc Duyên 2 <560kVA>
|
01CE02549
|
01527
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Phúc Duyên 2 <560kVA>
|
01CE02549
|
01Q559
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
43
|
Than Mặt Trời<250kVA>
|
01CK02273
|
01377
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Than Mặt Trời<250kVA>
|
01CK02273
|
01Q542
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
44
|
Trạm 9 Đông Nam Cường <250KVA>
|
01CE01811
|
01291
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Trạm 9 Đông Nam Cường <250KVA>
|
01CE01811
|
01Q522
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
45
|
Trạm số 10 ĐNC<400kVA>
|
01CE02019
|
01335
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Trạm số 10 ĐNC<400kVA>
|
01CE02019
|
01Q534
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
46
|
TT Cảng Cống câu <400kVA>
|
01CE01135
|
01202
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
TT Cảng Cống câu <400kVA>
|
01CE01135
|
01Q512
|
9
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
47
|
Xử lý nước Hà Hải<560kVA>
|
01CE02037
|
01341
|
10
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Xử lý nước Hà Hải<560kVA>
|
01CE02037
|
01Q537
|
10
|
15-17
|
BIDV 677 Lê Thanh Nghị
|
4
|
48
|
An Định <250kVA>
|
01CE02543
|
01496
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
An Định <250kVA>
|
01CE02543
|
01Q286
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
49
|
An Ninh <630>
|
01CE00309
|
01068
|
11
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
An Ninh <630>
|
01CE00309
|
01068-1
|
11
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
An Ninh <630>
|
01CE00309
|
01113
|
11
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
An Ninh <630>
|
01CE00309
|
01Q228
|
11
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
50
|
An Ninh 2 <630kVA>
|
01CE02449
|
01069
|
11
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
An Ninh 2 <630kVA>
|
01CE02449
|
01461
|
11
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
An Ninh 2 <630kVA>
|
01CE02449
|
01Q282
|
11
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
51
|
Bắc Hàn Giang <400kVA>
|
01CE00405
|
01141
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Bắc Hàn Giang <400kVA>
|
01CE00405
|
01Q231
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
52
|
Canh Nông <560>
|
01CE00409
|
01032
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Canh Nông <560>
|
01CE00409
|
01055
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Canh Nông <560>
|
01CE00409
|
01065
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Canh Nông <560>
|
01CE00409
|
01Q217
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
53
|
Canh Nông 2 <180>
|
01CE01297
|
01259
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Canh Nông 2 <180>
|
01CE01297
|
01Q244
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
54
|
Cầu Đạo <560kVA>
|
01CE01203
|
01237
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Cầu Đạo <560kVA>
|
01CE01203
|
01237-1
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Cầu Đạo <560kVA>
|
01CE01203
|
01Q238
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Cầu Đạo <560kVA>
|
01CE01203
|
01Q238-1
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
55
|
Chợ An Ninh <400kVA>
|
01CE02601
|
01544
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Chợ An Ninh <400kVA>
|
01CE02601
|
01545
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Chợ An Ninh <400kVA>
|
01CE02601
|
01Q290
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Chợ An Ninh <400kVA>
|
01CE02601
|
01Q290-1
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
56
|
Đinh văn Tả <400>
|
01CE00401
|
01197
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Đinh văn Tả <400>
|
01CE00401
|
01197-1
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Đinh văn Tả <400>
|
01CE00401
|
01Q232
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Đinh văn Tả <400>
|
01CE00401
|
01Q232-1
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
57
|
Đường Thanh Niên <560>
|
01CE00507
|
01052
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Đường Thanh Niên <560>
|
01CE00507
|
01053
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Đường Thanh Niên <560>
|
01CE00507
|
01054
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Đường Thanh Niên <560>
|
01CE00507
|
01Q220
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
58
|
Hoà Bình <400>
|
01CE00601
|
01115
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Hoà Bình <400>
|
01CE00601
|
01127
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Hoà Bình <400>
|
01CE00601
|
01Q222
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
59
|
Khu 10 Bình Hàn <250>
|
01CE01341
|
01269
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Khu 10 Bình Hàn <250>
|
01CE01341
|
01Q243
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
60
|
Khu 7 Quang Trung <250>
|
01CE01299
|
01264
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Khu 7 Quang Trung <250>
|
01CE01299
|
01Q239
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
61
|
Kios bắc công viên Bạch Đằng <250kVA>
|
01CE02451
|
01460
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Kios bắc công viên Bạch Đằng <250kVA>
|
01CE02451
|
01Q281
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
62
|
Quang Trung 1 <560>
|
01CE00607
|
01030
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Quang Trung 1 <560>
|
01CE00607
|
01031
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Quang Trung 1 <560>
|
01CE00607
|
01Q225
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
63
|
Quang Trung 1A <560kVA>
|
01CE01343
|
01125
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Quang Trung 1A <560kVA>
|
01CE01343
|
01140
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Quang Trung 1A <560kVA>
|
01CE01343
|
01Q241
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
64
|
Quang Trung 3<560>
|
01CE02115
|
01363
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Quang Trung 3<560>
|
01CE02115
|
01364
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Quang Trung 3<560>
|
01CE02115
|
01365
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Quang Trung 3<560>
|
01CE02115
|
01Q261
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
65
|
Thanh Niên 3 <560kVA>
|
01CE02503
|
01483
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Thanh Niên 3 <560kVA>
|
01CE02503
|
01Q283
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
66
|
Tiền Phong <400kVA>
|
01CE00307
|
01016
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Tiền Phong <400kVA>
|
01CE00307
|
01017
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Tiền Phong <400kVA>
|
01CE00307
|
01Q227
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
67
|
Viện Mắt <560kVA>
|
01CE00503
|
01063
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Viện Mắt <560kVA>
|
01CE00503
|
01064
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
|
Viện Mắt <560kVA>
|
01CE00503
|
01Q218
|
12
|
16-19
|
BIDV 78 Quang Trung
|
2
|
68
|
Bà Triệu <250kVA>
|
01CE02533
|
01500
|
13
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Bà Triệu <250kVA>
|
01CE02533
|
01Q188
|
13
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
69
|
Điện biên Phủ 1 <560>
|
01CE00809
|
01087
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Điện biên Phủ 1 <560>
|
01CE00809
|
01376
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Điện biên Phủ 1 <560>
|
01CE00809
|
01Q159
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Điện biên Phủ 1 <560>
|
01CE00809
|
01Q160
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
70
|
Khu 15 P.Ngũ Lão <560KVA>
|
01CE01693
|
01282
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Khu 15 P.Ngũ Lão <560KVA>
|
01CE01693
|
01318
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Khu 15 P.Ngũ Lão <560KVA>
|
01CE01693
|
01Q149
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Khu 15 P.Ngũ Lão <560KVA>
|
01CE01693
|
01Q150
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
71
|
Khu 16 Phường Tân Bình<560KVA>
|
01CE02067
|
01347
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Khu 16 Phường Tân Bình<560KVA>
|
01CE02067
|
01348
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Khu 16 Phường Tân Bình<560KVA>
|
01CE02067
|
01Q157
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Khu 16 Phường Tân Bình<560KVA>
|
01CE02067
|
01Q158
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
72
|
Ngô Quyền <500>
|
01CE00905
|
01158
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Ngô Quyền <500>
|
01CE00905
|
01Q172
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
73
|
Ngô Quyền 1 <560>
|
01CE00907
|
01209
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Ngô Quyền 1 <560>
|
01CE00907
|
01Q152
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
74
|
Ngô Quyền 3 <320kVA>
|
01CE02307
|
01321
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Ngô Quyền 3 <320kVA>
|
01CE02307
|
01Q154
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
75
|
Ngô Quyền 4 <400kVA>
|
01CE02555
|
01505
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Ngô Quyền 4 <400kVA>
|
01CE02555
|
01526
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Ngô Quyền 4 <400kVA>
|
01CE02555
|
01Q189
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Ngô Quyền 4 <400kVA>
|
01CE02555
|
01Q190
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
76
|
Nguyễn Văn Linh <560kVA>
|
01CE02493
|
01479
|
13
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Nguyễn Văn Linh <560kVA>
|
01CE02493
|
01Q177
|
13
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
77
|
Nhất Ly <320kVA>
|
01CK02277
|
01402
|
13
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Nhất Ly <320kVA>
|
01CK02277
|
01Q146
|
13
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
78
|
Tân Kim <630kVA>
|
01CE00903
|
01050
|
13
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Tân Kim <630kVA>
|
01CE00903
|
01051
|
13
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Tân Kim <630kVA>
|
01CE00903
|
01Q155
|
13
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Tân Kim <630kVA>
|
01CE00903
|
01Q156
|
13
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
79
|
Tân Kim 2 <560kVA>
|
01CE02491
|
01481
|
13
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Tân Kim 2 <560kVA>
|
01CE02491
|
01Q179
|
13
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
80
|
Tân Kim 3 <250kVA>
|
01CE02531
|
01497
|
13
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Tân Kim 3 <250kVA>
|
01CE02531
|
01Q185
|
13
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
81
|
Trung đại tu ôtô <250>
|
01CE00901
|
01119
|
13
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
|
Trung đại tu ôtô <250>
|
01CE00901
|
01Q151
|
13
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
82
|
XN Kim Cương <560>
|
01CE01295
|
01Q148
|
12
|
17-19
|
BIDV số 2 Lê Thanh Nghị
|
1
|
83
|
Đền Thánh 1 <560>
|
01CE00015
|
01111
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Đền Thánh 1 <560>
|
01CE00015
|
01Q408
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
84
|
Đền Thánh 2 <250>
|
01CE00017
|
01159
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Đền Thánh 2 <250>
|
01CE00017
|
01Q409
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
85
|
Chi Lăng 1 <560>
|
01CE00019
|
01020
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Chi Lăng 1 <560>
|
01CE00019
|
01021
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Chi Lăng 1 <560>
|
01CE00019
|
01Q410
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
86
|
Tập thể Ga <250>
|
01CE00021
|
01204
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Tập thể Ga <250>
|
01CE00021
|
01Q411
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
87
|
Hồng Quang <560kVA>
|
01CE00023
|
01138
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Hồng Quang <560kVA>
|
01CE00023
|
01369
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Hồng Quang <560kVA>
|
01CE00023
|
01Q412
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
88
|
Chi Lăng 2 <320>
|
01CE00025
|
01061
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Chi Lăng 2 <320>
|
01CE00025
|
01114
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Chi Lăng 2 <320>
|
01CE00025
|
01Q413
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
89
|
Kho Đỏ <560kVA>
|
01CE00027
|
01022
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Kho Đỏ <560kVA>
|
01CE00027
|
01145
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Kho Đỏ <560kVA>
|
01CE00027
|
01Q414
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
90
|
Khách Sạn <400>
|
01CE00029
|
01346
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Khách Sạn <400>
|
01CE00029
|
01Q415
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
91
|
Khu 14 Bình Hàn <400 kVA>
|
01CE01291
|
01270
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Khu 14 Bình Hàn <400 kVA>
|
01CE01291
|
01Q433
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
92
|
TT Trường Chính Trị <400>
|
01CE01323
|
01062
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
TT Trường Chính Trị <400>
|
01CE01323
|
01147
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
TT Trường Chính Trị <400>
|
01CE01323
|
01Q437
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
93
|
Khu dân cư May 1 <250kVA>
|
01CE02347
|
01401
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Khu dân cư May 1 <250kVA>
|
01CE02347
|
01Q450
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
94
|
Chiếu sáng đường gom 4 <250kVA>
|
01CE02353
|
01412
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Chiếu sáng đường gom 4 <250kVA>
|
01CE02353
|
01Q454
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
95
|
Vật tư tổng hợp <250kVA>
|
01CE02357
|
01403
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Vật tư tổng hợp <250kVA>
|
01CE02357
|
01Q451
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
96
|
Ga Hải Dương <400kVA>
|
01CE02367
|
01411
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Ga Hải Dương <400kVA>
|
01CE02367
|
01Q453
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
97
|
Chi Lăng 3 <560kVA>
|
01CE02409
|
01433
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Chi Lăng 3 <560kVA>
|
01CE02409
|
01Q460
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
98
|
Viện 7B (công cộng) <560 kVA>
|
01CE02465
|
01023
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
|
Viện 7B (công cộng) <560 kVA>
|
01CE02465
|
01Q476
|
10
|
15-19
|
BIDV số 5 Hồng Quang
|
2
|
99
|
Ái Quốc B<560>
|
01CE01879
|
01297
|
7
|
15-16
|
BIDV Tiền Trung
|
1
|
|
Ái Quốc B<560>
|
01CE01879
|
01300
|
7
|
15-16
|
BIDV Tiền Trung
|
1
|
|
Ái Quốc B<560>
|
01CE01879
|
01310
|
7
|
15-16
|
BIDV Tiền Trung
|
1
|
|
Ái Quốc B<560>
|
01CE01879
|
01Q805
|
7
|
15-16
|
BIDV Tiền Trung
|
1
|
|
Ái Quốc B<560>
|
01CE01879
|
01Q805-1
|
7
|
15-16
|
BIDV Tiền Trung
|
1
|
100
|
Độc Lập<400kVA>
|
01CE01985
|
01322
|
7
|
15-16
|
BIDV Tiền Trung
|
1
|
|
Độc Lập<400kVA>
|
01CE01985
|
01Q806
|
7
|
15-16
|
BIDV Tiền Trung
|
1
|
101
|
QLCN Tàu Thủy<180kVA>
|
01CE02387
|
01436
|
7
|
15-16
|
BIDV Tiền Trung
|
1
|
|
QLCN Tàu Thủy<180kVA>
|
01CE02387
|
01Q820
|
7
|
15-16
|
BIDV Tiền Trung
|
1
|
102
|
Thôn Tiền Trung <400kVA>
|
01CE02453
|
01462
|
7
|
15-16
|
BIDV Tiền Trung
|
1
|
|
Thôn Tiền Trung <400kVA>
|
01CE02453
|
01Q823
|
7
|
15-16
|
BIDV Tiền Trung
|
1
|
103
|
Tiền Trung 2 <400kVA>
|
01CE02545
|
01503
|
7
|
15-16
|
BIDV Tiền Trung
|
1
|
|
Tiền Trung 2 <400kVA>
|
01CE02545
|
01Q829
|
7
|
15-16
|
BIDV Tiền Trung
|
1
|
104
|
Đặng quốc Trinh <560>
|
01CE01111
|
01102
|
6
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Đặng quốc Trinh <560>
|
01CE01111
|
01117
|
6
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Đặng quốc Trinh <560>
|
01CE01111
|
01Q502
|
6
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
105
|
Cống Đọ <250>
|
01CE01115
|
01072
|
6
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Cống Đọ <250>
|
01CE01115
|
01073
|
6
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Cống Đọ <250>
|
01CE01115
|
01Q504
|
6
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
106
|
Lê Thanh Nghị <320kVA>
|
01CE01117
|
01034
|
7
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Lê Thanh Nghị <320kVA>
|
01CE01117
|
01Q503
|
7
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
107
|
Khu 17 Lê Thanh Nghị <400kVA>
|
01CE01119
|
01184
|
7
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Khu 17 Lê Thanh Nghị <400kVA>
|
01CE01119
|
01Q509
|
7
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
108
|
Phủ Lỗ <560>
|
01CE01121
|
01155
|
7
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Phủ Lỗ <560>
|
01CE01121
|
01156
|
7
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Phủ Lỗ <560>
|
01CE01121
|
01Q507
|
7
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
109
|
Hải Tân 1 <560>
|
01CE01123
|
01152
|
6
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Hải Tân 1 <560>
|
01CE01123
|
01153
|
6
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Hải Tân 1 <560>
|
01CE01123
|
01Q505
|
6
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
110
|
TT Bê tông <250kVA>
|
01CE01371
|
01272
|
6
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
TT Bê tông <250kVA>
|
01CE01371
|
01Q519
|
6
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
111
|
Mạc Đĩnh Chi<250kVA>
|
01CE02319
|
01385
|
7
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Mạc Đĩnh Chi<250kVA>
|
01CE02319
|
01Q544
|
7
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
112
|
Bình Lâu 1B<400kVA>
|
01CE02349
|
01101
|
6
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Bình Lâu 1B<400kVA>
|
01CE02349
|
01444
|
6
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Bình Lâu 1B<400kVA>
|
01CE02349
|
01Q545
|
6
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Bình Lâu 1B<400kVA>
|
01CE02349
|
01Q545-1
|
6
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
113
|
Phủ Lỗ 4 <630 kVA>
|
01CE02479
|
01157
|
7
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Phủ Lỗ 4 <630 kVA>
|
01CE02479
|
01472
|
7
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Phủ Lỗ 4 <630 kVA>
|
01CE02479
|
01Q550
|
7
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Phủ Lỗ 4 <630 kVA>
|
01CE02479
|
01Q550-1
|
7
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
114
|
Lê Thanh Nghị 2 <250kVA>
|
01CE02535
|
01033
|
7
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Lê Thanh Nghị 2 <250kVA>
|
01CE02535
|
01Q557
|
7
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
115
|
Khu thương mại chợ Hải Tân <400kVA>
|
01CE02609
|
01550
|
06
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
|
Khu thương mại chợ Hải Tân <400kVA>
|
01CE02609
|
01Q565
|
06
|
12-14
|
VCB 609 Lê Thanh Nghị
|
4
|
116
|
Tỉnh Uỷ 1 <630>
|
01CE00209
|
01005
|
10
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
|
Tỉnh Uỷ 1 <630>
|
01CE00209
|
01028
|
10
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
|
Tỉnh Uỷ 1 <630>
|
01CE00209
|
01029
|
10
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
|
Tỉnh Uỷ 1 <630>
|
01CE00209
|
01Q201
|
10
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
|
Tỉnh Uỷ 1 <630>
|
01CE00209
|
01Q201-1
|
10
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
117
|
Tỉnh Uỷ 2 <400kVA>
|
01CE00301
|
01004
|
10
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
|
Tỉnh Uỷ 2 <400kVA>
|
01CE00301
|
01Q202
|
10
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
118
|
Bắc Sơn <560kVA>
|
01CE00509
|
01103
|
10
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
|
Bắc Sơn <560kVA>
|
01CE00509
|
01Q221
|
10
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
119
|
Quang Trung 1 <560>
|
01CE00607
|
01012
|
12
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
120
|
Quang Trung 2 <400kVA>
|
01CE00609
|
01013
|
10
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
|
Quang Trung 2 <400kVA>
|
01CE00609
|
01Q226
|
10
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
121
|
Ki ốt Toà Thị Chính <400KVA>
|
01CE01699
|
01100
|
11
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
|
Ki ốt Toà Thị Chính <400KVA>
|
01CE01699
|
01Q248
|
11
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
122
|
Công ty May 2 công cộng <320kVA>
|
01CE02373
|
01413
|
10
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
|
Công ty May 2 công cộng <320kVA>
|
01CE02373
|
01Q271
|
10
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
123
|
Bắc Sơn 2 <560kVA>
|
01CE02561
|
01512
|
11
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
|
Bắc Sơn 2 <560kVA>
|
01CE02561
|
01513
|
11
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
|
Bắc Sơn 2 <560kVA>
|
01CE02561
|
01Q287
|
11
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
|
Bắc Sơn 2 <560kVA>
|
01CE02561
|
01Q287-1
|
11
|
16-18
|
VCB 11 Trần Hưng Đạo
|
2
|
124
|
Kim Chi <560>
|
01CE00803
|
01170
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Kim Chi <560>
|
01CE00803
|
01420
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Kim Chi <560>
|
01CE00803
|
01Q316
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Kim Chi <560>
|
01CE00803
|
01Q385
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
125
|
TThể Vận tải ôtô <400kVA>
|
01CE00805
|
01205
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
TThể Vận tải ôtô <400kVA>
|
01CE00805
|
01Q320
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
126
|
TThể Sở địa chính <180>
|
01CE00807
|
01208
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
TThể Sở địa chính <180>
|
01CE00807
|
01Q321
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
127
|
TThể trường Dược <400>
|
01CE01005
|
01196
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
TThể trường Dược <400>
|
01CE01005
|
01Q308
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
128
|
Chợ Mát 3 <400>
|
01CE01007
|
01070
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Chợ Mát 3 <400>
|
01CE01007
|
01Q302
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
129
|
Chợ Thanh Bình <400kVA>
|
01CE01009
|
01206
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Chợ Thanh Bình <400kVA>
|
01CE01009
|
01Q309
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
130
|
TThể Bệnh viện <250>
|
01CE01101
|
01207
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
TThể Bệnh viện <250>
|
01CE01101
|
01Q325
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
131
|
Kios 8 Tây Nam Cường <250kVA>
|
01CE02069
|
01349
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Kios 8 Tây Nam Cường <250kVA>
|
01CE02069
|
01Q347
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
132
|
Kios 9 Tây Nam Cường<250kVA>
|
01CE02075
|
01352
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Kios 9 Tây Nam Cường<250kVA>
|
01CE02075
|
01Q349
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
133
|
Kios 17 Tây Nam Cường<320kVA>
|
01CE02079
|
01354
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Kios 17 Tây Nam Cường<320kVA>
|
01CE02079
|
01Q351
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
134
|
Kiốt số 16 Tây Nam Cường<250KVA>
|
01CE02087
|
01358
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Kiốt số 16 Tây Nam Cường<250KVA>
|
01CE02087
|
01Q355
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
135
|
Kiốt 3 Khu dân cư-P. Thanh Bình<630kVA>
|
01CE02327
|
01388
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Kiốt 3 Khu dân cư-P. Thanh Bình<630kVA>
|
01CE02327
|
01Q367
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
136
|
Kim Chi 2<400kVA>
|
01CE02331
|
01382
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Kim Chi 2<400kVA>
|
01CE02331
|
01Q368
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
137
|
Kios 18 Tây Nam Cường <560kVA>
|
01CE02361
|
01405
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Kios 18 Tây Nam Cường <560kVA>
|
01CE02361
|
01Q378
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
138
|
Kios 15 Tây Nam Cường <560kVA>
|
01CE02415
|
01440
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Kios 15 Tây Nam Cường <560kVA>
|
01CE02415
|
01Q392
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
139
|
Kios 14 Tây Nam Cường <560kVA>
|
01CE02417
|
01441
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Kios 14 Tây Nam Cường <560kVA>
|
01CE02417
|
01Q3109
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
140
|
Khúc Thừa Dụ <400kVA>
|
01CE02551
|
01507
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Khúc Thừa Dụ <400kVA>
|
01CE02551
|
01Q3106
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
141
|
Sở Khoa học và công nghệ <250kVA>
|
01CE02565
|
01199
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Sở Khoa học và công nghệ <250kVA>
|
01CE02565
|
01Q310
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
142
|
Chiếu sáng số 2 <250kVA>
|
01CE02577
|
01534
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Chiếu sáng số 2 <250kVA>
|
01CE02577
|
01Q3114
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
143
|
Chiếu sáng số 3 <250kVA>
|
01CE02583
|
01521
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
|
Chiếu sáng số 3 <250kVA>
|
01CE02583
|
01Q3113
|
13
|
18-20
|
VCB 243 Nguyễn Lương Bằng
|
3
|
144
|
Tuệ Tĩnh <560>
|
01CE00031
|
01285
|
05
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
|
Tuệ Tĩnh <560>
|
01CE00031
|
01Q416
|
05
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
145
|
Công ty Sứ 1 <400kVA>
|
01CE00037
|
01148
|
07
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
|
Công ty Sứ 1 <400kVA>
|
01CE00037
|
01Q419
|
07
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
146
|
Công ty Sứ 2 <560>
|
01CE00039
|
01006
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
|
Công ty Sứ 2 <560>
|
01CE00039
|
01007
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
|
Công ty Sứ 2 <560>
|
01CE00039
|
01Q420
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
147
|
Ngã tư máy Sứ <250>
|
01CE00041
|
01182
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
|
Ngã tư máy Sứ <250>
|
01CE00041
|
01Q421
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
148
|
Ngô Quyền 2 <560>
|
01CE00909
|
01210
|
07
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
|
Ngô Quyền 2 <560>
|
01CE00909
|
01Q173
|
7
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
149
|
Chợ Mát 1 <400>
|
01CE01001
|
01026
|
7
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
|
Chợ Mát 1 <400>
|
01CE01001
|
01Q145
|
7
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
150
|
Khu DC làng LILAMA<250kVA>
|
01CE01981
|
01320
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
|
Khu DC làng LILAMA<250kVA>
|
01CE01981
|
01Q444
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
151
|
Chiếu sáng số 1 công cộng<400kVA>
|
01CE02301
|
01215
|
7
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
|
Chiếu sáng số 1 công cộng<400kVA>
|
01CE02301
|
01Q147
|
7
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
152
|
Kios số 5 Tuệ Tĩnh<320kVA>
|
01CE02339
|
01397
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
2
|
|
Kios số 5 Tuệ Tĩnh<320kVA>
|
01CE02339
|
01Q449
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
2
|
153
|
Kios số 1 Tuệ Tĩnh<250kVA>
|
01CE02389
|
01423
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
2
|
|
Kios số 1 Tuệ Tĩnh<250kVA>
|
01CE02389
|
01Q455
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
2
|
154
|
Kios số 2 Tuệ Tĩnh<250kVA>
|
01CE02391
|
01424
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
2
|
|
Kios số 2 Tuệ Tĩnh<250kVA>
|
01CE02391
|
01Q456
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
2
|
155
|
Kios số 3 Tuệ Tĩnh<500kVA>
|
01CE02393
|
01425
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
2
|
|
Kios số 3 Tuệ Tĩnh<500kVA>
|
01CE02393
|
01Q457
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
2
|
156
|
Kios số 4 Tuệ Tĩnh<250kVA>
|
01CE02399
|
01426
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
2
|
|
Kios số 4 Tuệ Tĩnh<250kVA>
|
01CE02399
|
01Q458
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
2
|
157
|
Trạm Kios 6 KDC Tuệ Tĩnh <500kVA>
|
01CE02431
|
01450
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
2
|
|
Trạm Kios 6 KDC Tuệ Tĩnh <500kVA>
|
01CE02431
|
01Q473
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
2
|
158
|
Trạm Kios 7 KDC Tuệ Tĩnh <500kVA>
|
01CE02433
|
01451
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
2
|
|
Trạm Kios 7 KDC Tuệ Tĩnh <500kVA>
|
01CE02433
|
01Q472
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
2
|
159
|
Công ty Sứ Hải Dương <1000kVA>
|
01CE02441
|
01456
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
|
Công ty Sứ Hải Dương <1000kVA>
|
01CE02441
|
01Q471
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
160
|
Nguyễn Lương Bằng <630 kVA>
|
01CE02473
|
01099
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
|
Nguyễn Lương Bằng <630 kVA>
|
01CE02473
|
01Q474
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
161
|
Nguyễn Lương Bằng 2 <400kVA>
|
01CE02553
|
01508
|
7
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
|
Nguyễn Lương Bằng 2 <400kVA>
|
01CE02553
|
01Q479
|
7
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
162
|
Khu 12 Bình Hàn <560kVA>
|
01CE02595
|
01536
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
|
Khu 12 Bình Hàn <560kVA>
|
01CE02595
|
01537
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
|
Khu 12 Bình Hàn <560kVA>
|
01CE02595
|
01Q482
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
|
Khu 12 Bình Hàn <560kVA>
|
01CE02595
|
01Q482-1
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
163
|
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương<320kVA> công cộng
|
01CK02275
|
01396
|
9
|
15-19
|
VCB 66 Nguyễn Lương Bằng
|
1
|
164
|
Chương Dương 1 <250>
|
01CE00043
|
01010
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
|
Chương Dương 1 <250>
|
01CE00043
|
01011
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
|
Chương Dương 1 <250>
|
01CE00043
|
01Q121
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
165
|
Chương Dương 2 <400kVA>
|
01CE00045
|
01098
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
|
Chương Dương 2 <400kVA>
|
01CE00045
|
01Q122
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
166
|
Nguyễn Du <400kVA>
|
01CE00305
|
01036
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
|
Nguyễn Du <400kVA>
|
01CE00305
|
01277
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
|
Nguyễn Du <400kVA>
|
01CE00305
|
01Q169
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
167
|
Nguyễn Du 2 <400kVA>
|
01CE01167
|
01035
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
|
Nguyễn Du 2 <400kVA>
|
01CE01167
|
01123
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
|
Nguyễn Du 2 <400kVA>
|
01CE01167
|
01Q170
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
168
|
Bạch Đằng 4 <180>
|
01CE01169
|
01228
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
|
Bạch Đằng 4 <180>
|
01CE01169
|
01Q171
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
169
|
Chương Dương 3 <250>
|
01CE01359
|
01260
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
|
Chương Dương 3 <250>
|
01CE01359
|
01Q132
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
170
|
Khu văn hoá thể thao Tỉnh<250kVA>
|
01CE02299
|
01097
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
|
Khu văn hoá thể thao Tỉnh<250kVA>
|
01CE02299
|
01Q142
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
171
|
Bạch Đằng 6 <180VA>
|
01CE02539
|
01499
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
|
Bạch Đằng 6 <180VA>
|
01CE02539
|
01Q187
|
6
|
11-13
|
VCB 89 Bạch Đằng
|
1
|
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ số điện thoại: 02203.856.569. Xin trân trọng cảm ơn!
|