Stt |
Tên xã (phường) |
Tên TBA |
|
Mã sổ ghi chỉ số công tơ |
Ngày ghi chỉ số |
Ngày thu tiền |
Địa điểm thu tiền |
1 |
Việt Hưng - Kim Thành |
Thôn Bờ Nông |
PM0900U30146 |
09225, 09Q76 |
1 |
5 |
Nhà văn hóa Thôn Bờ Nông |
2 |
Bạch Đằng |
Trạm Chẹm |
PM0900N30050 |
09371, 09Q160 |
1 |
5 |
Hội trường Thôn |
3 |
Minh Tân |
Hạ Chiểu A |
PM0900U30112 |
09027, 09028, 09Q34 |
3 |
7 |
Nhà văn hóa Khu Hạ Chiểu 1 |
4 |
Hạ Chiểu B |
PM0900U30113 |
09030, 09033, 09034, 09Q35 |
7 |
Nhà văn hóa Khu Hạ Chiểu 1 |
5 |
Hạ Chiểu C |
PM0900U30114 |
09034, 09035, 09Q36 |
9 |
Nhà văn hóa Khu Hạ Chiểu 3 |
6 |
Hạ Chiểu D |
PM0900U30199 |
09031, 09031B, 09Q35B |
8 |
Nhà văn hóa Khu Hạ Chiểu 2 |
7 |
Hạ Chiểu E |
PM0900U30211 |
09029, 09Q135 |
7 |
Nhà văn hóa Khu Hạ Chiểu 1 |
8 |
Hạ Chiểu 1 |
PM0900U30241 |
090373, 09Q162 |
7 |
Nhà văn hóa Khu Hạ Chiểu 1 |
9 |
Hạ Chiểu 2 |
PM0900U30270 |
09390, 09Q193 |
7 |
Nhà văn hóa Khu Hạ Chiểu 1 |
10 |
Hiệp Hòa |
Hiệp Hòa A |
PM0900U30121 |
09070, 09074, 09076, 09Q44 |
4 |
Từ 09 đến 13 |
Bưu điện VH xã Hiệp Hòa |
11 |
Hiệp Hòa B |
PM0900U30122 |
09078, 09079, 09Q45 |
12 |
Hiệp Hòa C |
PM0900U30123 |
09084, 09085, 09Q46 |
13 |
Hiệp Hòa D |
PM0900U30152 |
09070A, 09071, 09Q44A |
14 |
Hiệp Hòa E |
PM0900U30189 |
09080, 09081, 09082, 09083, 09Q115 |
15 |
Hiệp Hòa F |
PM0900U30232 |
09072,09073, 09Q154 |
16 |
Hiệp Hòa 1 |
PM0900U30263 |
09086, 09087, 09Q187 |
17 |
Hiệp Hòa 2 |
PM0900U30275 |
09075, 09Q191 |
18 |
Hiệp Hòa 3 |
PM0900U30276 |
09077, 09Q192 |
19 |
Minh Tân |
BÍCH NHÔI A |
PM0900U30115 |
09036;09037;09038;09Q37 |
5 |
11 |
Nhà VH khu Bích Nhôi 1 |
20 |
BÍCH NHÔI B |
PM0900U30116 |
09041;09042;09Q38 |
11 |
Tổ điện NHị Chiểu |
21 |
BÍCH NHÔI C |
PM0900U30198 |
09161;090162;09Q124 |
11 |
Tổ điện NHị Chiểu |
22 |
BÍCH NHÔI D |
PM0900U30236 |
09367;09Q152 |
12 |
Nhà VH khu Bích Nhôi 2 |
23 |
HẠ CHIỂU D |
PM0900U30199 |
09039;09350B;09Q108N |
11 |
Nhà VH khu Bích Nhôi 1 |
24 |
ĐỨC DƯƠNG 2 |
PM0900U30181 |
09349;09Q107;09Q107N |
12 |
Nhà VH khu Bích Nhôi 3 |
25 |
ĐỨC DƯƠNG 3 |
PM0900U30182 |
09350;09Q108 |
12 |
Nhà VH khu Bích Nhôi 3 |
26 |
ĐỨC DƯƠNG 5 |
PM0900U30124 |
09040;09Q37B |
12 |
Nhà VH khu Bích Nhôi 3 |
27 |
ĐỨC DƯƠNG 13 |
PM0900U30125 |
09043;09044;09Q38B |
12 |
Nhà VH khu Bích Nhôi 3 |
28 |
Vọng Chàm |
PM0900U30246 |
09374, 09Q163 |
12 |
Nhà VH khu Bích Nhôi 3 |
29 |
Hiệp Sơn |
HIỆP SƠN A |
PM0900U30128 |
09097;09098;09099;09Q51 |
5 |
từ 09 đến 12 |
Bưu điện VH Phường Hiệp Sơn |
30 |
HIỆP SƠN B |
PM0900U30127 |
09090;09096;09355;09Q50 |
31 |
HIỆP SƠN C |
PM0900U30129 |
09103;09105;09106;09Q52 |
32 |
HIỆP SƠN D |
PM0900U30165 |
09091;09092;09094;09Q92 |
33 |
HIỆP SƠN E |
PM0900U30186 |
09095;09353;09Q112 |
34 |
HIỆP SƠN F |
PM0900U30190 |
09101;09102;09Q116 |
35 |
HIỆP SƠN G |
PM0900U30218 |
09088;09089;09Q141 |
36 |
HIỆP SƠN H |
PM0900U30238 |
09103A;09104;09368;09Q134 |
37 |
HIỆP SƠN 1 |
PM0900U30254 |
09100;09Q174 |
38 |
Hiệp Sơn 2 |
PM0900U30266 |
09093, 09Q190 |
39 |
Di dân Hiệp Sơn |
PM0900U30268 |
9389 |
40 |
Phạm Thái |
Phạm Mệnh A |
PM0900U30104 |
09107,09108,09111,09Q53,09Q53B |
5 |
11 |
Nhà VH khu Lĩnh Đông |
41 |
Phạm Mệnh B |
PM0900U30103 |
09112,09113,09115,09Q54 |
10 |
Nhà VH khu Dương Nham |
42 |
Phạm Mệnh C |
PM0900U30136 |
09114,09Q66 |
10 |
Nhà VH khu Dương Nham |
43 |
Phạm Mệnh D |
PM0900U30212 |
09109,09110,09Q136 |
11 |
Nhà VH khu Lĩnh Đông |
44 |
Phạm Mệnh E |
PM0900U30230 |
09116,09117,09Q151 |
10 |
Nhà VH khu Dương Nham |
45 |
Minh Tân |
Tử Lạc A |
PM0900U30280 |
09045,09046,09048,09Q39 |
6 |
11, 12 |
Nhà VH khu Tử Lạc 2 |
46 |
Tử Lạc B |
PM0900U30117 |
09048B,09050,09051,09052,09Q40 |
47 |
Tử Lạc C |
PM0900U30221 |
09047,09047B,09049,09Q40B |
48 |
Tử Lạc D |
PM0900U30262 |
09372,09Q161 |
49 |
An Lưu |
LƯU HẠ |
PM0900U30110 |
09023;09024;09Q31 |
7 |
13 |
Nhà VH khu Lưu Hạ |
50 |
Lưu Hạ 2 |
PM0900U30265 |
09025, 09Q188 |
51 |
KĐT PHÍA NAM |
PM0900U30171 |
09311;09Q98 |
Từ 13 đến 18 |
Trụ sở Điện lực Kinh Môn |
52 |
CQT CỘNG HÒA |
PM0900U30111 |
09026;09379;09Q31B;09Q31C |
8 |
53 |
KINH HẠ |
PM0900U30100 |
09019;09020;09021;09Q18 |
54 |
KINH HẠ 2 |
PM0900U30213 |
09012;09021A;09Q18A |
55 |
Vụ Sơn |
PM0900U30099 |
09017;09018;09Q19 |
56 |
PHỤ SƠN B |
PM0900U30202 |
09018A;09Q19A |
57 |
TT An lưu 1 |
PM0900U30098 |
09009;09010;09011;09Q12 |
9 |
58 |
UB HUYỆN |
PM0900U30102 |
09008;08008B;09011A;09361;09Q16A |
59 |
UB huyện 2 |
PM0900U30269 |
09Q201 |
60 |
AN TRUNG |
PM0900U30101 |
09014;09015;09Q17;09Q17B |
61 |
AN TRUNG B |
PM0900U30222 |
09013;09016;09022;09022B;09Q17A |
62 |
BƯU ĐIỆN HIỆP AN |
PM0900U30258 |
09382;09383;09Q178;09Q179 |
63 |
Thượng Quận |
THƯỢNG QUẬN A |
PM0900U30155 |
09257;09Q82 |
9 |
Từ 16 đến 22 |
Bưu điện VH xã Thượng Quận |
64 |
THƯỢNG QUẬN B |
PM0900U30156 |
09263;09Q83 |
65 |
THƯỢNG QUẬN C |
PM0900U30157 |
09267;09268;09269;09Q84 |
66 |
THƯỢNG QUẬN D |
PM0900U30184 |
09258;09259;09260;09261;09262;09Q110 |
67 |
THƯỢNG QUẬN E |
PM0900U30220 |
09253;09254;09256;09Q142 |
68 |
THƯỢNG QUẬN F |
PM0900U30227 |
09264;09265;09266;099Q148 |
69 |
THƯỢNG QUẬN 1 |
PM0900U30249 |
09270;09271;09Q169 |
70 |
HUỀ TRÌ C |
PM0900U30191 |
09255;09Q117 |
71 |
Bạch Đằng |
Bạch Đằng 1 |
PM0900U30242 |
09375; 09Q164 |
09 |
14, 15 |
Nhà VH Khu Kim Lôi |
72 |
Bạch Đằng 2 |
PM0900U30243 |
09333; 09376; 09Q104N |
17, 18 |
Bưu điện VH xã Bạch Đằng |
73 |
Bạch Đằng 3 |
PM0900U30244 |
09377; 09Q166 |
14, 15 |
Nhà VH Khu Kim Lôi |
74 |
Bạch Đằng A |
PM0900U30176 |
09332; 09Q102; 09Q102N |
17, 18 |
Bưu điện VH xã Bạch Đằng |
75 |
Bạch Đằng B |
PM0900U30177 |
09337; 09337B; 09Q137; 09Q137N |
14, 15 |
Nhà VH Khu Kim Lôi |
76 |
Bạch Đằng C |
PM0900U30178 |
09341; 09343; 09344; 09Q104 |
17, 18 |
Bưu điện VH xã Bạch Đằng |
77 |
Bạch Đằng D |
PM0900U30187 |
09334; 09354; 09Q113 |
16 |
Nhà VH Khu Trạm Lôn |
78 |
Bạch Đằng E |
PM0900U30201 |
09338; 09339; 09340; 09Q127; 09Q127N |
14, 15 |
Nhà VH Khu Kim Lôi |
79 |
Bạch Đằng F |
PM0900U30206 |
09335; 09336; 09Q131; 09Q131N |
14, 15 |
Nhà VH Khu Kim Lôi |
80 |
Bạch Đằng Trạm Lộ |
PM0900U30179 |
09345; 09346; 09347; 09Q105; 09Q105N |
16 |
Nhà VH Khu Trạm Lôn |
81 |
Thất Hùng F |
PM0900U30226 |
09342; 09369; 09Q156 |
17, 18 |
Bưu điện VH xã Bạch Đằng |
82 |
Hoành Sơn |
Hoành Sơn A |
PM0900U30158 |
09274;09Q85 |
10 |
Từ 16 đến 19 |
Bưu điện VH xã Hoành Sơn |
83 |
Hoành Sơn B |
PM0900U30159 |
09276B;09279;09Q86;09Q86B |
84 |
Hoành Sơn C |
PM0900U30195 |
09273;09277;09278;09Q126 |
85 |
Hoành Sơn D |
PM0900U30237 |
09275;09276;09Q123 |
86 |
Hoành Sơn E |
PM0900U30256 |
09272;09Q176 |
87 |
Thái Thịnh |
Thái Thịnh A |
PM0900U30161 |
09281,09286,09Q88 |
12 |
17 |
Nhà VH Khu 1 |
88 |
Thái Thịnh B |
PM0900U30162 |
09287,09288,09289,09Q89 |
18 |
Nhà VH Khu 2 |
89 |
Thái Thịnh C |
PM0900U30163 |
09292,09293,09294,09295,09296,09Q90 |
20 |
Nhà VH Khu Sơn Khê |
90 |
Thái Thịnh D |
PM0900U30164 |
09297,09298,09Q91 |
|
|
91 |
Thái Thịnh E |
PM0900U30217 |
09283,09284.09291,09Q140 |
17 |
Nhà VH Khu 1 |
92 |
Thái Thịnh F |
PM0900U30223 |
09366,09Q143 |
19 |
Nhà VH Khu Nhất Sơn |
93 |
Thái Thịnh 1 |
PM0900U30255 |
09282,09285,09Q175 |
20 |
Nhà VH Khu Sơn Khê |
94 |
Thái Thịnh 2 |
PM0900U30272 |
09290, 09Q194 |
17 |
Nhà VH Khu 1 |
95 |
Quang Thành |
Phúc Thành A |
PM0900U30130 |
09150; 09Q60 |
12 |
18, 19 |
Bưu điện Thái Mông |
96 |
Phúc Thành B |
PM0900U30131 |
09157;09158;09159;09160;09Q61 |
97 |
Phúc Thành C |
PM0900U30160 |
09153;09154;09155;09156;09Q87 |
98 |
Phúc Thành D |
PM0900U30231 |
09151;09152;09Q149 |
99 |
Phúc Thành 1 |
PM0900U30267 |
09386, 09Q184, 09387, 09Q185 |
100 |
Lê Ninh |
Lê Ninh A |
PM0900U30118 |
09053, 09054, 09055, 09056, 09Q41 |
12 |
Từ 15 đến 21 |
Bưu điện VH xã Lê Ninh |
101 |
Lê Ninh B |
PM0900U30119 |
09059, 09060, 09061, 09061A, 09Q42 |
102 |
Lê Ninh C |
PM0900U30120 |
09065, 09066, 09067, 09068, 09069, 09Q43 |
103 |
Lê Ninh D |
PM0900U30144 |
09057, 09058, 09Q74 |
104 |
Lê Ninh E |
PM0900U30145 |
09062, 09063, 09064, 09Q75 |
105 |
Lê Ninh F |
PM0900U30239 |
09370, 09Q158 |
106 |
Tái định cư |
PM0900U30260 |
09384, 09Q181 |
107 |
Kênh Giang- Chí Linh |
Tân Lập |
PM0900U30180 |
09348, 09Q106 |
108 |
An Sinh |
An Sinh A |
PM0900U30097 |
09007, 09004, 09Q08 |
12 |
Từ 17 đến 20 |
Bưu điện VH Phường An Sinh |
109 |
An Sinh B |
PM0900U30096 |
09001, 09002, 09005, 09Q09, 09Q09B |
110 |
An Sinh C |
PM0900U30095 |
09006, 09Q10 |
111 |
An Sinh D |
PM0900U30214 |
09362, 09Q138 |
112 |
Bơm An Sinh |
PM0900U30126 |
09003, 09Q11 |
113 |
An Sinh 1 |
PM0900U30252 |
09380, 09Q172 |
114 |
An Sinh 2 |
PM0900U30278 |
09392, 09Q197 |
115 |
Hiệp An |
Hiệp An A |
PM0900U30105 |
09136; 09137; 09142; 09143; 09147; 09Q59 |
12 |
18 |
Nhà VH khu Lưu Thượng 1 |
116 |
Hiệp An B |
PM0900U30154 |
09145; 09141; 09146; 09Q59B |
19, 20 |
Bưu điện Hiệp An |
117 |
Hiệp An C |
PM0900U30169 |
09138; 09139; 09140; 09Q59C |
19, 20 |
Bưu điện Hiệp An |
118 |
Hiệp An D |
PM0900U30203 |
09148; 09149; 09Q59D |
19 |
Nhà VH khu Lưu Thượng2 |
119 |
Hiệp An E |
PM0900U30216 |
09144; 09364; 09Q59E |
18 |
Nhà VH khu Lưu Thượng 1 |
120 |
KĐT Hiệp An |
PM0900U30257 |
09381; 09Q177 |
19, 20 |
Bưu điện Hiệp An |
121 |
Thất Hùng |
Thất Hùng A |
PM0900U30173 |
09312;09313;09314;09320;09Q99;09Q99N |
14 |
20,21 |
UBND Phường Thất Hùng |
122 |
Thất Hùng B |
PM0900U30174 |
09322;09323;09327;09Q100;09Q100N |
24 |
Bưu điện VH Phường Thất Hùng |
123 |
Thất Hùng C |
PM0900U30175 |
09328;09330;09331;09Q101;09Q101N |
24 |
Bưu điện VH Phường Thất Hùng |
124 |
Thất Hùng D |
PM0900U30193 |
09315;09316;09317;09318;09319;09Q120;09Q120N |
22,23 |
Nhà VH khu Phượng Hoàng |
125 |
Thất Hùng E |
PM0900U30207 |
09324;09325;09326;09Q132 |
20,21 |
UBND Phường Thất Hùng |
126 |
Thất Hùng F |
PM0900U30226 |
09329;09Q146 |
24 |
Bưu điện VH Phường Thất Hùng |
127 |
CQT Thất Hùng |
PM0900U30259 |
09321;09Q180 |
20,21 |
UBND Phường Thất Hùng |
128 |
Minh Hòa |
Minh Hòa A |
PM0900U30106 |
09118, 09119, 09121, 09122, 09Q55 |
14 |
Từ 20 đến 23 |
Bưu điện VH xã Minh hòa |
129 |
Minh Hòa B |
PM0900U30108 |
09123, 09124, Q56 |
130 |
Minh Hòa C |
PM0900U30107 |
09126, 09127, 09128, 09129, 09Q57 |
131 |
Minh Hòa D |
PM0900U30109 |
09131, 09133, 09134, 09Q58 |
132 |
Minh Hòa E |
PM0900U30208 |
09120, 09130, 09358, 09Q133 |
133 |
Minh Hòa F |
PM0900U30225 |
09125, 09135, 09Q155 |
134 |
Minh Hòa 1 |
PM0900U30247 |
09132, 09Q167 |
135 |
Bãi Giá |
PM0900U30204 |
09356, 09Q129 |
136 |
Bãi Thoi |
PM0900U30205 |
09357, 09Q130 |
137 |
Minh Hòa 2 |
PM0900U30271 |
09393, 09Q200 |
138 |
Long Xuyên |
Long Xuyên A |
PM0900U30142 |
09184, 09Q67 |
15 |
18,19 |
Nhà VH Khu Ngư Uyên |
139 |
Long Xuyên B |
PM0900U30137 |
09217, 09218, 09219, 09221, 09Q72 |
20 |
Nhà VH khu Duẩn Khê |
140 |
Long Xuyên C |
PM0900U30170 |
09220, 09223, 09Q96 |
18,19 |
Nhà VH Khu Ngư Uyên |
141 |
Long Xuyên D |
PM0900U30235 |
09222, 09224, 09Q153 |
18,19 |
Nhà VH Khu Ngư Uyên |
142 |
Long Xuyên E |
PM0900U30234 |
09185, 09186, 09187, 09Q150 |
20 |
Nhà VH khu Duẩn Khê |
143 |
Bơm Móc Lèo |
PM0900U30143 |
09224A, 09Q73, 09Q73B |
21 |
Bưu điện VH Phường Long Xuyên |
144 |
Hiến Thành |
Hiến Thành A |
PM0900U30132 |
09168, 09169, 09170, 09Q62 |
15 |
Từ 19 đến 22 |
Bưu điện VH Phường Hiến Thành |
145 |
Hiến Thành B |
PM0900U30133 |
09171, 09172, 09173, 09Q63 |
146 |
Hiến Thành C |
PM0900U30134 |
09174, 09175, 09176,09177, 09178, 09Q64 |
147 |
Hiến Thành D |
PM0900U30135 |
09181, 09182, 09183, 09Q65 |
148 |
Hiến Thành E |
PM0900U30200 |
09166, 09167, 09Q128 |
149 |
Hiến Thành F |
PM0900U30228 |
09163, 09164, 09165, 09Q147 |
150 |
Hiến Thành G |
PM0900U30229 |
09363, 09Q144 |
151 |
Hiến Thành 1 |
PM0900U30245 |
09179, 09180, 09Q165 |
152 |
Hiến Thành 2 |
PM0900U30273 |
09394, 09Q198 |
153 |
Hiến Thành 3 |
PM0900U30274 |
09395, 09Q199 |
154 |
An Phụ |
Huề Trì A |
PM0900U30138 |
09188,09189,09192,09194,09Q68 |
15 |
Từ 19 đến 22 |
Bư điện VH Phường An Phụ |
155 |
Huề Trì B |
PM0900U30139 |
09197,09198,09199,09200,09202,09Q69 |
156 |
Huề Trì C |
PM0900U30191 |
09193,09Q119 |
157 |
Huề Trì D |
PM0900U30194 |
09190,09191,09195,09201,09Q121A,09Q121B |
158 |
Huề Trì E |
PM0900U30240 |
09196,09Q159 |
159 |
Huề Trì 1 |
PM0900U30250 |
09203,09204,09Q170 |
160 |
An Lăng A |
PM0900U30141 |
09205,09206,09Q70 |
15 |
Từ 19 đến 22 |
Nhà VH Khu An Lăng |
161 |
An Lăng B |
PM0900U30172 |
09208,09212,09214,09Q97 |
162 |
An Lăng C |
PM0900U30251 |
09207,09Q171 |
163 |
Cổ Tân A |
PM0900U30140 |
09210,09211,09213,09Q71 |
164 |
Cổ Tân B |
PM0900U30233 |
09215,09216,09Q157 |
165 |
Phạm Thái |
Thái Sơn A |
PM0900U30150 |
09241;09242;09Q80 |
17 |
Từ 20 đến 23 |
Bưu điện VH Thái Sơn |
166 |
Thái Sơn B |
PM0900U30151 |
09Q81 |
167 |
Thái Sơn C |
PM0900U30185 |
09244A;09245;09246;09247;09Q111 |
168 |
Thái Sơn D |
PM0900U30192 |
09248;09249;09252;09Q118 |
169 |
Thái Sơn E |
PM0900U30215 |
09243;09244;09Q139 |
170 |
Bơm Quảng Trí |
PM0900U30153 |
09250;09Q81A;09Q81B |
171 |
Thái Sơn 1 |
PM0900U30279 |
09251, 09Q195 |
172 |
Tân Dân |
Tân Dân 1 |
PM0900U30248 |
09308; 09309; 09310; 09Q168 |
19 |
21, 22, 24, 25 |
Bưu điện VH Phường Tân Dân |
173 |
Tân Dân A |
PM0900U30166 |
09299; 09Q93 |
174 |
Tân Dân C |
PM0900U30168 |
09303; 09340; 09305; 09Q95 |
175 |
Tân Dân D |
PM0900U30196 |
09306; 09307; 09Q125 |
176 |
Tân Dân E |
PM0900U30197 |
09300; 09Q122 |
177 |
Tân Dân F |
PM0900U30224 |
09365; 09Q145 |
23 |
Nhà VH khu Thượng Trà |
178 |
Tân Dân B |
PM0900U30167 |
09301; 09302; 09Q94 |
179 |
Quang Thành |
Quang Trung A |
PM0900U30147 |
09226, 09227, 09228, 09Q77 |
20 |
24 |
Nhà VH Khu Đồng Quan |
180 |
Quang Trung B |
PM0900U30148 |
09360, 09Q78 |
25 |
Bưu điện VH Quang Trung |
181 |
Quang Trung C |
PM0900U30183 |
09351, 09352, 09Q109, 09Q109N |
25 |
Bưu điện VH Quang Trung |
182 |
Quang Trung D |
PM0900U30149 |
09237, 09238, 09Q79 |
23 |
Nhà VH khu Tống Thượng |
183 |
Quang Trung E |
PM0900U30188 |
09230, 09232, 09234, 09235, 09Q114 |
23,24 |
Nhà VH khu Xạ Sơn |
184 |
Quang Trung F |
PM0900U30210 |
09229, 09Q103N |
23,24 |
Nhà VH khu Xạ Sơn |
185 |
Quang Trung 1 |
PM0900U30253 |
09240, 09236, 09Q173 |
25 |
Bưu điện VH Quang Trung |
186 |
Quang Trung 2 |
PM0900U30267 |
09231, 09233, 09Q186 |
23,24 |
Nhà VH khu Xạ Sơn |
187 |
Quang Trung 3 |
PM0900U30277 |
09391, 09Q196 |
25 |
Bưu điện VH Quang Trung |