STT |
Tên trạm |
Mã trạm |
Mã sổ |
Ngày ghi chỉ số |
Ngày thu tiền |
Địa điểm thu tiền |
1 |
Lai Khê |
PM1100U30138 |
11009,11010,11Q12,11Q87,11Q117 |
2 |
5,6 |
Trụ sở Điện lực Kim Thành |
2 |
An Thái |
PM1100U30129 |
11002,11003,11004,11Q08 |
4 |
7,8,9,10 |
Ngày 7,8 thu tại địa điểm nhà văn hóa Tân Phú; Ngày 9,10 thu ở tổ điện phú thái |
3 |
An Thái B |
PM1100U30114 |
110117;11Q121 |
4 |
Văn Chúc |
PM1100U30132 |
11005,11006, 11Q09 |
5 |
Văn Chúc B |
PM1100U30186 |
11007, 11Q94 |
6 |
Phố Ga |
PM1100U30136 |
11014, 11016, 11Q11 |
7 |
Phố Ga B |
PM1100U30131 |
11015, 11Q15 |
8 |
Tân Phú |
PM1100U30134 |
11011, 11Q10 |
9 |
Tân PHú B |
PM1100U30180 |
11012, 11013, 11Q93 |
10 |
UB huyện B |
PM1100U30176 |
11070, 110102, 11Q64, 110105, 11Q101 |
11 |
UB Huyện A |
PM1100U30115 |
11Q04B,11098 |
12 |
KĐ F - Phù tải 1 |
PM1100U30187 |
11023, 11Q32 |
7 |
11 |
Nhà văn hóa thôn Phù Tải 1 |
13 |
Kim Đính B - Phù Tải 1 |
PM1100U30135 |
11024,11Q19, 11Q69 |
14 |
Kim Đính D - Phù tải 1 |
PM1100U30169 |
11019D, 11Q58, 11Q70 |
15 |
Kim Đính A - Phù tải 2 |
PM1100U30137 |
11021, 11Q17 |
12 |
Nhà văn hóa thôn Phù Tải 2 |
16 |
Kim Đính Qua bơm - Phù tải 2 |
PM1100U90133 |
11019,11Q18 |
17 |
Kim Đính E - Phù tải 2 |
PM1100U90145 |
11017, 11018, 11Q65 |
18 |
KĐ G - Phù Tải 2 |
PM1100U30178 |
11022, 11Q91 |
19 |
KĐ H Chuẩn Thừng |
PM1100U30177 |
11025, 11Q90 |
13 |
Nhà văn hóa thôn chuẩn thừng |
20 |
Kim Đính C Chuẩn thừng |
PM1100U90150 |
11020, 11Q16, 11Q68 |
21 |
Chuẩn thừng 3 |
PM1100U30189 |
110109;11Q104 |
22 |
Kim Lương D |
PM1100U30159 |
11036, 11Q50 |
7 |
11 |
Nhà văn hóa thôn Lương Xã Nam |
23 |
Kim Lương G |
PM1100U30181 |
11037, 11Q96 |
24 |
Kim Lương F |
PM1100U30183 |
11038, 11Q97 |
12 |
Nhà văn hóa thôn Lương Xã Bắc |
25 |
Kim Lương B |
PM1100U30160 |
11039,11Q24 |
26 |
Kim Lương A |
PM1100U30158 |
11034,11Q23 |
13 |
Nhà văn hóa thôn Cổ Phục Bắc |
27 |
Kim Lương E |
PM1100U30174 |
11071, 11035, 11Q88 |
28 |
Kim Lương C |
PM1100U30157 |
11030,11Q30 |
14 |
Nhà văn hóa thôn Cổ Phục Nam |
29 |
Kim Lương H |
PM1100U30182 |
11032, 11Q95 |
30 |
Kim Khê A - Vân dương |
PM1100U30161 |
11041,11042,11Q25, 11Q84;11Q81 |
7 |
12 |
Bưu điện văn hóa Kim Khê |
31 |
Kim Khê B - Phương Tân |
PM1100U30151 |
11043;11044 |
13 |
32 |
Kim Khê B - Cống Khê |
PM1100U30151 |
11046,11Q29 |
11 |
33 |
Kim Khê C - Cống Khê |
PM1100U30110 |
110108;11045;11Q110 |
34 |
Phan Chi |
PM1100U90144 |
11052,11Q63 |
8 |
11 |
Nhà văn hóa thôn Phan Chi |
35 |
Qua Bơm |
PM1100U30130 |
11028,11Q21 |
36 |
Đồng Mỹ |
PM1100U30141 |
11029,11Q62 |
Nhà văn hóa thôn Đồng Mỹ |
37 |
Kim Anh E |
PM1100U90149 |
11001,11Q22, 11Q71 |
13 |
16 |
Bưu điện văn hóa xã Kim Anh |
38 |
Kim Anh A |
PM1100U90165 |
11053,11Q27, 11Q72 |
16 |
39 |
Kim Anh B |
PM1100U30147 |
11049,11050,11051,11Q28,11Q112 |
16,17 |
40 |
Kim Anh D |
PM1100U30148 |
11052A, 11081, 11Q26,11Q115 |
41 |
Kim Anh H |
PM1100U30184 |
110104, 11Q100, 110106, 110103,11Q113,11Q114 |
42 |
Kim Anh C |
PM1100U90152 |
11048,11Q42 |
17 |
43 |
Việt Hưng A |
PM1100U30154 |
11058,11Q31, 11Q85;11Q82 |
15 |
18 |
Bưu điện văn hóa Việt Hưng |
44 |
Việt Hưng C |
PM1100U30139 |
11054,11Q20 |
45 |
Cam đông 2 |
PM1100U30105 |
110112, 110107,11Q107, 11Q116 |
46 |
Việt Hưng B |
PM1100U30156 |
11057,11Q44;11Q14 |
18 |
Nhà văn hóa thôn Phương Khê |
47 |
Bình Dân F |
PM1100U30146 |
11064,11060,11077, 11Q66 |
16 |
19 |
Bưu điện văn hóa xã Bình Dân |
48 |
Bình Dân C |
PM1100U30166 |
11063,11Q34 |
49 |
Bình Dân D |
PM1100U30140 |
11065, 11Q36 |
50 |
Bình Dân trung tuyến |
PM1100U30113 |
110116, 11Q120 |
51 |
Bình Dân E |
PM1100U30172 |
11062, 11Q38 |
20 |
Nhà văn hóa thôn Phú Nội |
52 |
Bình Dân A |
PM1100U30168 |
11059 |
20 |
Nhà văn hóa thôn Tân Tạo |
53 |
Bình Dân B |
PM1100U30167 |
11061,11Q33 |
21 |
Nhà ông Nguyễn Văn Mỹ Thôn Phong Nội |
54 |
Bãi Mạc |
PM1100U30155 |
11026, 11q35 |
15 |
18 |
Nhà văn hóa thôn Bãi Mạc |
55 |
Bãi Mạc B |
PM1100U30179 |
11027, 11Q92 |
56 |
Cẩm La A |
PM1100U30162 |
11066,11Q41, 11Q75 |
13 |
16,17 |
Bưu điện văn hóa Cẩm La |
57 |
Cẩm La B |
PM1100U30153 |
11072,11Q43, 11Q76 |
58 |
Cẩm La C |
PM1100U30163 |
11094,11Q59, 11Q77 |
59 |
QuẢNG BÌNH 3 |
PM1100U30108 |
11067, 11069,11Q103 |
60 |
Minh Tiến 2 |
PM1100U30109 |
11068,11Q102 |
61 |
Liên Hòa C |
PM1100U30173 |
11078,11Q47, 11Q83 |
10 |
14 |
Nhà văn hóa thôn Lạc Thiện |
62 |
Liên Hòa B |
PM1100U30171 |
11079, 11Q46 |
14 |
Nhà văn hóa thôn Bắc Thắng |
63 |
Liên Hòa D |
PM1100U30142 |
11080, 11099, 11Q48 |
64 |
Liên Hòa C |
PM1100U30173 |
11076 |
15 |
Nhà văn hóa thôn Trung Hạng |
65 |
Liên Hòa G |
PM1100U30111 |
11047, 11Q118 |
66 |
Liên Hòa B |
PM1100U30171 |
11085 |
15 |
Bưu điện xã Liên Hòa |
67 |
Liên Hòa F |
PM1100U30128 |
11075, 11Q98 |
68 |
Liên Hòa A |
PM1100U30170 |
11074, 11Q45 |
16 |
Nhà văn hóa thôn Thái Nguyên |
69 |
Liên Hòa E |
PM1100U30175 |
110101, 11Q67 |
16 |
Bưu điện xã Liên Hòa |
70 |
Tam Kỳ C |
PM1100U30164 |
11084, 11Q60 |
10 |
15 |
Nhà văn hóa thôn Đồng Kênh |
71 |
Đồng kênh 2 |
PM1100U30106 |
110113, 11Q108 |
72 |
Đồng kênh 3 |
PM1100U30112 |
110115, 11Q119 |
73 |
Tam Kỳ B |
PM1100U30122 |
11082,11Q49 |
14 |
Nhà văn hóa thôn Nại Đông |
74 |
Tam Kỳ D |
PM1100U30143 |
11083, 11Q39 |
75 |
Ngũ Phúc Qua Bơm |
PM1100U90124 |
11093,11Q57;11Q111 |
10 |
14 |
Bưu điện xã Ngũ Phúc |
76 |
Ngũ Phúc C Đống Vôi |
PM1100U90120 |
11092,11Q56 |
77 |
Ngũ Phúc D Vườn Đồng |
PM1100U90118 |
11090,11Q54, |
78 |
Ngũ Phúc A Quảng Đạt |
PM1100U30126 |
11088,11Q52, 11Q79, 11Q86 |
15 |
Nhà văn hóa Thôn Quảng Đạt |
79 |
Ngũ Phúc F Quảng Đạt |
PM1100U30119 |
11087,11Q51, 11Q78 |
80 |
Quảng Đạt 3 |
PM1100U30191 |
110111; 11Q106 |
81 |
Ngũ Phúc E Gương Mẫu |
PM1100U90121 |
11089,11Q53, 11Q80 |
15 |
Nhà văn hóa thôn Dưỡng Mông |
82 |
Ngũ Phúc B |
PM1100U30125 |
11091,11Q55 |
83 |
Dưỡng Mông 3 |
PM1100U30190 |
110110; 11Q105 |
84 |
VĂN THỌ |
PM1100U30127 |
11097, 11Q37, 11Q73 |
15 |
18 |
Bưu điện văn hóa xã Đại Đức |
85 |
VĂN THỌ 2 |
PM1100U30107 |
110114, 11Q109 |
86 |
ĐẠI XUYÊN A |
PM1100U30123 |
11096 |
19 |
87 |
ĐẠI XUYÊN B |
PM1100U30185 |
11086, 11Q99 |
88 |
ĐẠI XUYÊN A |
PM1100U30123 |
11095,11Q61, 11Q74 |
20 |
89 |
Bơm Đại Đức |
PM1100U30188 |
110100, 11Q89 |
90 |
Chuyên Dùng |
|
11Q01 |
01,15 |
Không quá 7 ngày |
Khách hàng chuyển khoản hoặc nộp tm tại trụ sở Điện Lực Kim Thành |
91 |
Chuyên Dùng |
|
11Q02,11Q05,11Q05A |
15 |
92 |
Chuyên Dùng |
|
11Q03 |
30 |
93 |
UB huyện B |
PM1100U30176 |
11Q04A |
12 |
94 |
UB Huyện A |
PM1100U30115 |
11Q04 |
12 |
95 |
Chuyên Dùng |
|
11Q06 |
01;10;15 |
96 |
Chuyên Dùng |
|
11Q06A |
06;15;25 |
97 |
Chuyên Dùng |
|
11Q06B |
01;10;20 |
98 |
Chuyên Dùng |
|
11Q13 |
15 |