STT |
Tên trạm |
Mã trạm |
Mã sổ |
Ngày ghi chỉ số |
Ngày thu tiền |
Địa điểm thu tiền |
1 |
Bơm Phương Hưng 560KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30139 |
13001 |
05 |
ngày 08-13 |
Phòng thu tiền- Trụ sở điện lực Gia Lộc |
13Q10 |
2 |
Khu dân cư Thị Trấn Gia Lộc 2
250 KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30120 |
13201 |
5 |
13Q201 |
3 |
Thị Trấn 1 560KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30048 |
13002 |
05 |
13011 |
13Q25A |
13Q25C |
4 |
Siêu thị chợ cuối T2 180KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30119 |
13033 |
05 |
13Q25B |
13003 |
13Q236 |
5 |
Thị trấn 8 560KVA - 35(22)/0,4KV |
PM1300U30147 |
13258 |
05 |
13Q258 |
13259 |
13Q259 |
6 |
Thị Trấn 2 400KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30043 |
13014 |
05 |
13Q27B |
13017 |
13Q27A |
13019 |
13037 |
13Q27 |
13018 |
13Q130 |
7 |
Thị trấn 6 560KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30145 |
13260 |
05 |
13261 |
13Q260 |
8 |
Thị trấn 3 1000KVA - 35/0,4KV |
13026 |
13034 |
13Q31B |
9 |
Thị trấn 5 560KVA - 22/0,4KV |
13024 |
13025 |
13035 |
13035B |
13Q31 |
10 |
Khu dân cư thị trấn Gia Lộc 1
250KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30121 |
13271 |
05 |
13Q31C |
13272 |
13Q272 |
11 |
Thị Trấn 4 -35/0,4KV |
PM1300U30044 |
13015 |
05 |
13016 |
13Q30 |
12 |
TBA Ủy ban huyện |
PM1300U30150 |
13263 |
05 |
13Q263 |
13 |
Khu dân cư phía Tây T3
KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30122 |
13030 |
05 |
13027 |
13028 |
13Q26 |
13Q26B |
14 |
Khu dân cư phía Tây T2
400KVA - 35(22)/0,4KV |
PM1300U30141 |
13235 |
08 |
13Q235 |
15 |
Khu dân cư phía Tây T4
560KVA - 35(22)/0,4KV |
PM1300U30187 |
13030B |
05 |
13030C |
13030D |
13Q26C |
16 |
Khu dân cư phía Tây T1
400KVA - 35(22)/0,4KV |
PM1300U30142 |
13230 |
08 |
13Q230 |
17 |
Đức Đại 320KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30071 |
13008 |
05 |
13009 |
13Q28 |
18 |
Đức Đại 2 |
PM1300U30148 |
13010 |
05 |
13012 |
13013 |
13Q12 |
19 |
TBA Thị Trấn 7 560kVA - 35(22)/0,4kV |
PM1300U30151 |
13007 |
05 |
13Q28B |
20 |
Hội Xuyên 320KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30072 |
13005 |
05 |
13032 |
13Q32 |
21 |
TBA Thị Trấn 9 |
PM1300U30177 |
13Q27C |
05 |
13014C |
13014B |
22 |
TBA Thị Trấn 10 |
PM1300U30176 |
13006 |
05 |
13017B |
13Q32B |
13005B |
23 |
TBA Thị Trấn 11 |
PM1300U30189 |
13261B |
05 |
13261C |
13Q261 |
24 |
TBACC Thị Trấn 3 |
PM1300U30042 |
13036 |
05 |
13034 |
13Q31B |
25 |
TBACC Thị Trấn 5 |
PM1300U40144 |
13024 |
05 |
13025 |
13035 |
13035B |
13Q31 |
26 |
TBA Bơm Quán Phấn |
PM1300U30162 |
13151 |
05 |
13Q151 |
27 |
TBA TR-DC 02 |
PM1300U30183 |
13274 |
06 |
13Q274 |
28 |
TBA TR-DC 03 |
PM1300U30181 |
13275 |
06 |
13Q275 |
29 |
TBA TR-DC 011 |
PM1300U30184 |
13277 |
06 |
13Q277 |
30 |
TBA TR-DC 012 |
PM1300U30182 |
13276 |
06 |
13Q276 |
31 |
Đồng Quang 1 180KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40061 |
13106 |
04 |
chiều ngày 11 |
NVH Thôn Ba Đông Thượng |
13Q64A |
32 |
Bơm Đồng Quang 2 250KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40057 |
13101 |
05 |
sáng ngày 9 |
NVH Thôn Thưa |
13Q60 |
33 |
Thôn Thưa 320KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40126 |
13202 |
05 |
13203 |
13Q202 |
34 |
Đồng Quang 3 180KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40059 |
13100 |
05 |
sáng ngày 12 |
Bưu điện VHX |
13Q59 |
35 |
Đồng Quang 4 240KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40058 |
13115 |
05 |
sáng ngày 10 |
NVH Thôn Đôn Thư |
13Q61B |
36 |
Thôn Ánh 180KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30060 |
13104 |
04 |
chiều ngày 9 |
NVH Thôn Ánh |
13Q63 |
37 |
TBA Quang Tiền 320kVA - 35(22)/0,4kV |
PM1300U30185 |
13103 |
04 |
chiều ngày 9 |
NVH Thôn Ánh |
13Q62 |
38 |
Đông Hạ 180KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40098 |
13105 |
04 |
sáng ngày 11 |
NVH Thôn Ba Đông Hạ |
13Q64B |
39 |
Thôn Trại 320KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40163 |
13273 |
05 |
sáng ngày 12 |
Bưu điện VHX |
13Q273 |
40 |
Thôn Đôn 320KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30164 |
13102 |
05 |
sáng ngày 10 |
NVH Thôn Đôn Thư |
13Q61 |
41 |
Lai Hà 180KVA-35/0,4KV |
PM1300U30076 |
13076 |
05 |
ngày 12 |
Nhà VH Thôn Nghĩa hy
Nhà VH thôn Lai Hà |
13Q39 |
42 |
Hoàng Diệu V 180KVA-35/0,4KV |
PM1300U30078 |
13116 |
04 |
ngày 12 |
Nhà VH Thôn Nghĩa hy
Nhà VH thôn Lai Hà |
13Q02 |
43 |
Long Tràng 400KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30110 |
13190 |
05 |
ngày 9 |
Bưu điện Văn hóa xã Hoàng Diệu |
13Q190 |
44 |
Nghĩa Hy 320KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30118 |
13200 |
04 |
ngày 12 |
Nhà VH Thôn Nghĩa hy
Nhà VH thôn Lai Hà |
13Q200 |
45 |
Văn Lâm 320KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30104 |
13082A |
04 |
ngày 10 |
Nhà VH Thôn Trúc Lâm |
13182 |
13Q181 |
46 |
Bơm Hoàng Diệu 180KVA-35/0,4KV |
PM1300U30075 |
13081 |
04 |
ngày 10 |
Nhà VH Thôn Trúc Lâm |
13Q42 |
|
47 |
TBA Trúc Lâm |
PM1300U30180 |
13081A |
04 |
ngày 10 |
Nhà VH Thôn Trúc Lâm |
13Q42A |
|
48 |
Phương Lộc 250KVA-35/0,4KV |
PM1300U30077 |
13078 |
05 |
ngày 19 |
Bưu điện Văn hóa xã Hoàng Diệu |
13079 |
13Q40 |
49 |
Đại Tỉnh 400KVA-35/0,4KV |
PM1300U30160 |
13080 |
05 |
ngày 9 |
Bưu điện Văn hóa xã |
13Q40A |
50 |
Tân Lộc 320KVA-35/0,4KV |
PM1300U30074 |
13082 |
04 |
ngày 11 |
Nhà VH Thôn Phong Lâm |
13Q41 |
51 |
Phong Lâm 400KVA-35(22)/0,4KV |
PM1300U30157 |
13082B |
04 |
ngày 11 |
Nhà VH Thôn Phong Lâm |
13Q41B |
52 |
Bơm Thanh Niên 320KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30073 |
13178 |
04 |
ngày 11 |
Nhà VH Thôn Phong Lâm |
13Q07 |
53 |
Hội Xuyên 2 |
PM1300U30143 |
13020 |
05 |
ngày 08-13 |
Phòng thu tiền- Trụ sở điện lực Gia Lộc |
13Q30B |
13257 |
13Q257 |
54 |
An Tân 400KVA-35/0,4KV |
PM1300U30134 |
13055 |
08 |
ngày 12-15 |
Bưu điện Văn hóa xã Gia Tân |
13056 |
13058 |
13Q35 |
55 |
An Tân 2 560kVA - 35(22)/0,4kV |
PM1300U30154 |
13056A |
07 |
13Q35A |
13056B |
13Q35B |
13056C |
13Q35C |
56 |
Gia Tân 320KVA-35/0,4KV |
PM1300U30140 |
13059 |
07 |
13060 |
13061 |
13Q36 |
57 |
TBA Lãng Xuyên 320kVA - 35(22)/0,4kV |
PM1300U30155 |
13062A |
08 |
13Q36A |
13062B |
13Q36B |
58 |
Phúc Tân 250KVA-35/0,4KV |
PM1300U30137 |
13063 |
07 |
13064 |
13066 |
13Q37 |
59 |
Phúc Tân 2 400KVA-35(22)/0,4KV |
PM1300U30156 |
13065A |
08 |
13Q37A |
13065B |
13Q37B |
1306C |
13Q37C |
60 |
Lạc Thượng 320KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30080 |
13150 |
08 |
ngày 14 |
NVH Thôn Đồng Đội
NVH Thôn Lạc Thượng |
13Q85 |
61 |
Lạc Thượng 2 320KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30167 |
13233 |
08 |
ngày 14 |
NVH Thôn Đồng Đội
NVH Thôn Lạc Thượng |
13Q233 |
62 |
Kênh Triều
320KVA - 35/04KVA |
PM1300U30081 |
13112 |
07 |
sáng ngày 12 |
NVH Thôn Kênh Triều |
13Q70 |
63 |
Kênh Triều 2
320KVA - 35(22)/04KVA |
PM1300U30166 |
13231 |
07 |
sáng ngày 12 |
NVH Thôn Kênh Triều |
13Q231 |
64 |
B.Thống Kênh 250KVA-35/0,4KV |
PM1300U30082 |
13114 |
08 |
ngày 13 |
NVH Thôn Đồng Tái |
13Q72 |
|
65 |
Đồng Đức 180KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30079 |
13113 |
07 |
chiều ngày 12 |
NVH Thôn Đồng Đức |
13Q05 |
13Q71 |
66 |
Đồng Đức 2 320KVA-35(22)/0,4KV |
PM1300U30168 |
13177 |
07 |
chiều ngày 12 |
NVH Thôn Đồng Đức |
13Q177 |
67 |
Đồng Đội 320KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30115 |
13111 |
07 |
ngày 14 |
NVH Thôn Đồng Đội
NVH Thôn Lạc Thượng |
13Q69 |
68 |
Bùi Thượng 100KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40053 |
13092 |
09 |
ngày 14 |
Nhà VH Thôn Bùi Thượng |
13092A |
13092B |
13Q51 |
69 |
TBA Bùi Thượng 2 |
PM1300U40179 |
13092C |
09 |
ngày 14 |
Nhà VH Thôn Bùi Thượng |
13Q51C |
70 |
Thôn Già 100KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40052 |
13176 |
08 |
sáng ngày 13 |
Nhà VH Thôn Già; Nhà VH thôn Lại |
13Q04 |
71 |
TBA Thôn Anh 1 |
PM1300U40170 |
13091 |
09 |
ngày 16 |
Bưu Điện VH xã Lê Lợi |
13093 |
13Q57 |
72 |
TBA Thôn Anh 2 |
PM1300U40171 |
13098 |
09 |
ngày 16 |
Bưu Điện VH xã Lê Lợi |
13Q50 |
73 |
Lê Lợi 180KVA - 35KVA/0,4KV |
PM1300U30047 |
13094 |
08 |
sáng ngày 15 |
Nhà VH Thôn Chuối |
13095 |
13Q53 |
74 |
TBA Thôn Lại 22/0,4kV |
PM1300U40051 |
13096 |
08 |
sáng ngày 13 |
Nhà VH Thôn Già; Nhà VH thôn Lại |
13Q55 |
75 |
Bơm Bùi Hạ 240KVA-22/0,4KV |
PM1300U40054 |
13099 |
09 |
chiều ngày 15 |
Nhà VH Thôn Bùi Hạ |
13Q58 |
|
76 |
TBA Bùi Hạ 2 22/0,4kV |
PM1300U40169 |
13234 |
09 |
chiều ngày 15 |
Nhà VH Thôn Bùi Hạ |
13Q234 |
77 |
Thôn Dôi 180KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30102 |
13181 |
08 |
sáng ngày 15 |
Nhà VH Thôn Chuối |
13Q54 |
78 |
Thôn Hống 180KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30103 |
13097 |
09 |
ngày 16 |
Bưu Điện VH xã Lê Lợi |
13Q56 |
79 |
Đỗ Xuyên 320KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30111 |
13044 |
10 |
chiều ngày 15 |
NVH Đọ Xuyên |
13Q44 |
80 |
Bơm Quang Minh 250KVA-35/0,4KV |
PM1300U30089 |
13031 |
10 |
chiều ngày 15 |
NVH Đọ Xuyên |
13Q11 |
81 |
Đông Hào 320KVA-35/0,4KV |
PM1300U30085 |
13036 |
10 |
sáng ngày 16 |
NVH Đông Hào |
13Q22 |
82 |
Quang Minh IV 100KVA-35/0,4KV |
PM1300U30090 |
13038 |
09 |
sáng ngày 14 |
NVH Đông Cầu |
13Q23 |
83 |
Quang Minh I 180KVA-35/0,4KV |
PM1300U30091 |
13039 |
09 |
chiều ngày 16 |
NVH Hậu Bổng |
13Q24 |
84 |
Hậu Bổng 400KVA-35(22)/0,4KV |
PM1300U30158 |
13039A |
09 |
chiều ngày 16 |
NVH Hậu Bổng |
13Q24A |
85 |
Minh Tân 400KVA - 35(22)/0,4KV |
PM1300U30127 |
13040 |
09 |
ngày 15 |
NVH Minh Tân |
13041 |
13262 |
13Q29B |
86 |
Quang Minh II 320KVA-35/0,4KV |
PM1300U30086 |
13042 |
09 |
ngày 15 |
NVH Minh Tân |
13043 |
13Q29 |
87 |
Phương Hưng I 560KVA-35/0,4KV |
PM1300U30045 |
13051 |
08 |
ngày 14 |
NVH thôn Chằm |
13Q33 |
13229 |
13Q229 |
13228 |
13Q228 |
88 |
Thôn Tó 320KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40123 |
13053 |
09 |
chiều ngày 13 |
NVH Thôn Tó |
13054 |
13Q34B |
89 |
Phương Hưng II 250KVA-35/0,4KV |
PM1300U30046 |
13045 |
09 |
sáng ngày 13 |
NVH Thôn Ngà |
13046 |
13Q34 |
90 |
Thôn Ngà 400KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40125 |
13048 |
08 |
sáng ngày 13 |
NVH Thôn Ngà |
13049 |
13Q33B |
91 |
Phương Hưng 3 400KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30124 |
13052 |
09 |
ngày 14 |
NVH thôn Chằm |
13Q33C |
92 |
Trình Xá 400KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30100 |
13067 |
09 |
chiều ngày 15 |
Bưu điện VHX xã Gia Lương |
13068 |
13071 |
13Q38 |
93 |
Gia Lương I 250KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30131 |
13221 |
09 |
chiều ngày 15 |
Bưu điện VHX xã Gia Lương |
13Q221 |
94 |
Cộng Hòa 320KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30114 |
13072 |
09 |
chiều ngày 14 |
Bưu điện VHX xã Gia Lương |
13220 |
13Q220 |
95 |
Gia Lương III 180KVA-35/0,4KV |
PM1300U30129 |
13069 |
09 |
sáng ngày 14 |
NVH thôn Thành Lập |
13070 |
13Q78 |
96 |
TBA Đồng Tâm 320KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30175 |
13222 |
09 |
sáng ngày 14 |
NVH thôn Thành Lập |
13Q222 |
13223 |
13Q223 |
97 |
Gia Lương II 180KVA-35/0,4KV |
PM1300U30132 |
13073 |
10 |
sáng ngày 15 |
NVH thôn Luỹ Dương |
13074 |
13075 |
13Q79 |
98 |
Lũy Dương 320KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30113 |
13225 |
10 |
sáng ngày 15 |
NVH thôn Luỹ Dương |
13226 |
13Q225 |
99 |
An Vệ 180KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30088 |
13107 |
09 |
sáng ngày 14 |
NVH Thôn Vệ |
13Q65 |
100 |
An Vệ 2 320KVA - 35(22)/0,4KV |
PM1300U30159 |
13107A |
09 |
sáng ngày 14 |
NVH Thôn Vệ |
13Q65A |
101 |
Bơm Đức Xương 320KVA-35/0,4KV |
PM1300U30087 |
13108 |
09 |
sáng ngày 15 |
UBND xã Đức Xương |
13Q66 |
|
102 |
Đức Xương 2 320KVA-35(22)/0,4KV |
PM1300U30165 |
13232 |
09 |
sáng ngày 15 |
UBND xã Đức Xương |
13Q232 |
103 |
An Cư 2 400KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30099 |
13109 |
09 |
chiều ngày 14 |
NVH Thôn An Cư 2 |
13Q67 |
104 |
Cầu Guốc 400KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30083 |
13188 |
09 |
chiều ngày 14 |
NVH Thôn An Cư 2 |
13Q188 |
105 |
Thọ Xương 180KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30084 |
13110 |
09 |
chiều ngày 15 |
NVH Thôn Thọ Xương |
13Q68 |
106 |
Thọ Xương 2 320KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30116 |
13210 |
09 |
chiều ngày 15 |
NVH Thôn Thọ Xương |
13Q210 |
107 |
Bái Hạ (MBA T1) 180KVA- 22/0,4KV |
PM1300U40056 |
13117 |
14 |
ngày 18 |
Nhà VH thôn Bái Hạ |
13Q73 |
108 |
Bái Hạ (MBA T2) 180KVA- 22/0,4KV |
PM1300U40092 |
13179 |
14 |
ngày 18 |
Nhà VH thôn Bái Hạ |
13Q118 |
109 |
Bái Nội (MBA T1) 180KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40049 |
13118 |
14 |
ngày 20 |
Nhà VH thôn Buộm |
13Q74 |
110 |
Bái Nội (MBA T2) 180KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40094 |
13119 |
14 |
ngày 20 |
Nhà VH thôn Buộm |
13Q75 |
111 |
TBA Bái Nội 2 400KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40174 |
13237 |
14 |
ngày 20 |
Nhà VH thôn Buộm |
13Q237 |
112 |
Bái Thượng 180KVA-22/0,4KV |
PM1300U40055 |
13120 |
15 |
ngày 19 |
Nhà VH thôn Bái Thượng |
13Q76 |
113 |
Bái Thượng 2 320KVA - 35(22)/0,4KV |
PM1300U40149 |
13264 |
15 |
ngày 19 |
Nhà VH thôn Bái Thượng |
13Q264 |
114 |
Bơm Điền Nhi 180KVA-22/0,4KV (thôn Điền Nhi - Toàn Thắng) |
PM1300U40050 |
13121 |
15 |
sáng ngày 21 |
Nhà VH thôn Điền Nhi |
13Q77 |
115 |
Hưng Long 180KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40066 |
13128 |
14 |
chiều ngày 20 |
NVH Hưng Long |
13Q87 |
13129 |
116 |
Vân Độ 320KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40146 |
13131 |
15 |
sáng ngày 19 |
NVH thôn Thanh Khơi |
13Q90 |
117 |
Thôn Khơi 180KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40064 |
13130 |
15 |
sáng ngày 19 |
NVH thôn Thanh Khơi |
13Q89 |
118 |
Bá Đại 180KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40107 |
13184 |
14 |
sáng ngày 20 |
NVH Bá Đại |
13185 |
13Q88 |
119 |
Bơm Trùng Khánh 180KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40065 |
13132 |
14 |
chiều ngày 19 |
Bưu điện VHX |
13Q91 |
13133 |
13Q92 |
120 |
Bơm Gia Hòa 400KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30062 |
13141 |
15 |
chiều ngày 18 |
Bưu điện VHX |
13Q100 |
|
121 |
TBA Thôn Gạch 320KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30172 |
13238 |
14 |
chiều ngày 18 |
Bưu điện VHX |
13Q238 |
122 |
Thôn Bủa 320KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40112 |
13191 |
14 |
sáng ngày 18 |
NVH thôn Thôn Bủa |
13Q191 |
123 |
Lương Xá 180KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40095 |
13137 |
14 |
sáng ngày 18 |
NVH thôn Thôn Bủa |
13Q96 |
13140 |
13Q99 |
13187 |
13Q187 |
124 |
TBA Phương Xá 400KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40109 |
13138 |
14 |
chiều ngày 19 |
NVH thôn Tiên lý |
13Q97 |
125 |
TBA Gia Hoà 320KVA - 22/0,4 |
PM1300U40063 |
13134 |
14 |
sáng ngày 19 |
Đình Lương Nham |
13135 |
13136 |
13Q94 |
126 |
TBA Tiên Lý 400KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40173 |
13239 |
15 |
chiều ngày 19 |
NVH thôn Tiên lý |
13Q93 |
127 |
TBA Lương Nham 560kVA - 22/0,4kV |
PM1300U40161 |
13135A |
14 |
sáng ngày 19 |
Đình Lương Nham |
13135B |
13Q95 |
128 |
Gia Bùi 250KVA - 35/0,4KV
(Gia Khánh 2) |
PM1300U30135 |
13142 |
12 |
ngày 17-19 |
Bưu điện thôn Bình đê |
13189 |
13Q101 |
129 |
Cao Lý 320KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30108 |
13143 |
13 |
Bưu điện thôn Bình đê |
13144 |
13Q102 |
130 |
Cao Dương 250KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30096 |
13149 |
12 |
Đình Thôn Cao Dương |
13Q149 |
131 |
Gia Khánh 320KVA - 35/0,4KV
(Gia Khánh 1- Bình Đê) |
PM1300U30136 |
13145 |
12 |
Bưu điện thôn Bình đê |
13145B |
13146 |
13Q103 |
132 |
Thượng Cốc 400KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30117 |
13147 |
12 |
Bưu điện thôn Bình đê |
13147B |
13Q147 |
133 |
TBA Bơm Cầu Dều 180KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30133 |
13148A |
13 |
Bưu điện thôn Bình đê |
13148B |
13Q104 |
134 |
TBA Viện Cây 250KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30138 |
13154 |
12 |
ngày 16 |
Khu tập thể viện cây |
13Q06 |
135 |
Bơm Đò Ty 180KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40093 |
13152 |
12 |
sáng ngày 19 |
Bưu điện VHX xã Thống Nhất |
13Q105 |
136 |
Thôn Chung 180KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30105 |
13153 |
13 |
chiều ngày 19 |
Bưu điện VHX xã Thống Nhất |
13Q106 |
137 |
Thôn Khay 320KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40069 |
13155 |
12 |
sáng ngày 19 |
Bưu điện VHX xã Thống Nhất |
13Q107 |
138 |
Cẩm Đới 180KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40067 |
13156 |
13 |
sáng ngày 18 |
Nhà Văn hóa thôn Quỳnh Huê |
13157 |
13Q108 |
139 |
Bơm Thống Nhất 320KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40068 |
13158 |
12 |
sáng ngày 18 |
Nhà Văn hóa thôn Quỳnh Huê |
13Q109 |
140 |
Cẩm Cầu 180KVA - 22/0,4KV |
PM1300U40106 |
13159 |
13 |
sáng ngày 20 |
Bưu điện VHX xã Thống Nhất |
13160 |
13Q180 |
141 |
TBA Cẩm Cầu 2 |
PM1300U40188 |
13161 |
12 |
sáng ngày 20 |
Bưu điện VHX xã Thống Nhất |
13Q109B |
142 |
Thôn Vo 250KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30070 |
13162 |
13 |
ngày 17 |
NVH Thôn Vô Lượng |
13163 |
13180 |
13164B |
13Q110 |
141 |
Vô Lượng 180KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30097 |
13166 |
12 |
ngày 17 |
NVH Thôn Vô Lượng |
13Q121 |
142 |
TBA Thôn Vo 2 400KVA - 35(22)/0,4KV |
PM1300U30186 |
13166B |
12 |
ngày 17 |
NVH Thôn Vô Lượng |
13Q121B |
143 |
Đông Cận 400KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30101 |
13168 |
12 |
chiều ngày 18 |
Nhà VH Thôn Đông Cận. |
13Q119 |
13174 |
13Q120 |
144 |
Quán Đào II 560KVA - 35(22)/0,4KV |
PM1300U30152 |
13172 |
12 |
ngày 17 |
Đình Đội 3 Thôn Quán Đào. |
13Q115 |
13172B |
13Q115B |
145 |
Bơm Tân Tiến 560KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30128 |
13167 |
12 |
chiều ngày 18 |
Nhà VH Thôn Đông Cận. |
13Q111 |
13169 |
13Q112 |
146 |
TBA Tam Lương |
PM1300U30178 |
13169A |
12 |
sáng ngày 18 |
Đình Thôn Tam Lương. |
13Q112A |
147 |
Quán Đào 250KVA - 35/0,4KV |
PM1300U30130 |
13170 |
13 |
ngày 17 |
Đình Đội 3 Thôn Quán Đào. |
13Q113 |
13173 |
13Q116 |
13175 |
13Q117 |
148 |
Quán Đào III 400KVA - 35(22)/0,4KV |
PM1300U30153 |
13170A |
13 |
ngày 17 |
Đình Đội 3 Thôn Quán Đào. |
13171 |
13Q114 |